Vòng 21
22:59 ngày 20/01/2024
Pendikspor
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
Besiktas JK
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.05
-0.5
0.85
O 2.75
0.79
U 2.75
0.88
1
3.80
X
3.40
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.89
-0.25
1.01
O 1.25
1.14
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Pendikspor Pendikspor
Phút
Besiktas JK Besiktas JK
Mehmet Umut Nayir 1 - 0
Kiến tạo: Mame Baba Thiam
match goal
4'
Mehmet Umut Nayir match yellow.png
21'
23'
match yellow.png Demir Ege Tiknaz
46'
match change Rachid Ghezzal
Ra sân: Demir Ege Tiknaz
56'
match yellow.png Onur Bulut
66'
match change Jackson Muleka Kyanvubu
Ra sân: Cenk Tosun
66'
match change Ante Rebic
Ra sân: Semih Kiliçsoy
Halil Akbunar 2 - 0
Kiến tạo: Erencan Yardimci
match goal
70'
Endri Cekici
Ra sân: Erencan Yardimci
match change
73'
Mame Baba Thiam 3 - 0
Kiến tạo: Halil Akbunar
match goal
74'
Nuno Sequeira 4 - 0
Kiến tạo: Halil Akbunar
match goal
82'
Murat Akca
Ra sân: Alpaslan Ozturk
match change
86'
Rogerio Conceicao do Rosario,Thuram
Ra sân: Mehmet Umut Nayir
match change
86'
86'
match change Necip Uysal
Ra sân: Tayfur Bingol
Abdoulaye Diaby
Ra sân: Halil Akbunar
match change
90'
Leandro Kappel
Ra sân: Mame Baba Thiam
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Pendikspor Pendikspor
Besiktas JK Besiktas JK
1
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
8
0
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
14
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
292
 
Số đường chuyền
 
531
73%
 
Chuyền chính xác
 
82%
10
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
3
20
 
Đánh đầu
 
24
10
 
Đánh đầu thành công
 
12
4
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
8
8
 
Đánh chặn
 
9
12
 
Ném biên
 
20
12
 
Cản phá thành công
 
8
7
 
Thử thách
 
6
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
75
 
Pha tấn công
 
117
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Endri Cekici
34
Rogerio Conceicao do Rosario,Thuram
21
Abdoulaye Diaby
7
Leandro Kappel
13
Murat Akca
20
Berkay Sulungoz
61
Serkan Asan
35
Burak Ogur
78
Erdem Calik
70
Melih Guney
Pendikspor Pendikspor 4-2-3-1
4-1-4-1 Besiktas JK Besiktas JK
1
Canpolat
6
Sequeira
14
Rassoul
33
Ozturk
22
Ozgenc
18
Midtsjo
24
Akdag
27
Thiam
99
Yardimci
11
Akbunar
17
Nayir
34
Gunok
4
Bulut
5
Sanuc
22
Zaynutdi...
77
Meras
21
Tiknaz
11
Rashica
75
Bingol
83
Fernande...
90
Kiliçsoy
9
Tosun

Substitutes

18
Rachid Ghezzal
40
Jackson Muleka Kyanvubu
7
Ante Rebic
20
Necip Uysal
2
Jonas Svensson
79
Serkan Terzi
65
Yakup Kilic
1
Ersin Destanoglu
99
Emrecan Bulut
64
Mustafa Erhan Hekimoglu
Đội hình dự bị
Pendikspor Pendikspor
Endri Cekici 8
Rogerio Conceicao do Rosario,Thuram 34
Abdoulaye Diaby 21
Leandro Kappel 7
Murat Akca 13
Berkay Sulungoz 20
Serkan Asan 61
Burak Ogur 35
Erdem Calik 78
Melih Guney 70
Pendikspor Besiktas JK
18 Rachid Ghezzal
40 Jackson Muleka Kyanvubu
7 Ante Rebic
20 Necip Uysal
2 Jonas Svensson
79 Serkan Terzi
65 Yakup Kilic
1 Ersin Destanoglu
99 Emrecan Bulut
64 Mustafa Erhan Hekimoglu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 2.33
6 Sút trúng cầu môn 6.67
49.67% Kiểm soát bóng 48.33%
11.33 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.6
2.2 Bàn thua 1
4.6 Phạt góc 4.9
3.1 Thẻ vàng 1.7
4.2 Sút trúng cầu môn 5.2
50.8% Kiểm soát bóng 48.9%
13.3 Phạm lỗi 14.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Pendikspor (37trận)
Chủ Khách
Besiktas JK (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
7
8
HT-H/FT-T
3
3
8
0
HT-B/FT-T
0
2
1
1
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
1
3
1
3
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
4
1
3
3
HT-B/FT-B
5
2
4
7

Pendikspor Pendikspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Erdem Ozgenc Defender 0 0 0 19 15 78.95% 0 1 30 7.02
18 Fredrik Midtsjo Midfielder 0 0 0 18 13 72.22% 0 0 27 6.7
33 Alpaslan Ozturk Trung vệ 0 0 0 28 20 71.43% 0 0 37 7.39
11 Halil Akbunar Tiền vệ công 0 0 1 12 9 75% 1 0 18 6.49
6 Nuno Sequeira Defender 0 0 0 14 8 57.14% 0 0 19 6.36
27 Mame Baba Thiam Tiền đạo cắm 0 0 1 11 9 81.82% 2 2 27 7.28
17 Mehmet Umut Nayir Tiền đạo cắm 1 1 0 13 9 69.23% 0 1 20 7.33
14 Joher Khadim Rassoul Defender 0 0 0 22 18 81.82% 0 1 32 7.27
24 Ibrahim Akdag Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 15 83.33% 0 1 23 6.48
99 Erencan Yardimci Forward 1 0 0 7 3 42.86% 0 0 13 5.94
1 Erdem Canpolat Thủ môn 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 21 6.53

Besiktas JK Besiktas JK
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Fehmi Mert Gunok Thủ môn 0 0 0 20 14 70% 0 0 23 5.68
9 Cenk Tosun Tiền vệ công 2 1 0 13 8 61.54% 1 0 23 6.32
18 Rachid Ghezzal Tiền vệ công 0 0 1 3 3 100% 2 0 7 6.2
4 Onur Bulut Defender 1 0 0 30 23 76.67% 1 0 43 5.9
75 Tayfur Bingol Defender 2 1 1 35 29 82.86% 1 2 44 6.47
11 Milot Rashica Tiền vệ công 0 0 2 17 10 58.82% 2 0 28 6.31
77 Umut Meras Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 20 74.07% 2 0 45 6.23
5 Tayyib Talha Sanuc Trung vệ 0 0 1 44 38 86.36% 0 1 45 6.06
83 Gedson Carvalho Fernandes Midfielder 1 0 1 28 24 85.71% 3 0 41 6.22
22 Baktiyor Zaynutdinov Defender 1 0 0 51 47 92.16% 0 1 55 6.02
21 Demir Ege Tiknaz Midfielder 0 0 0 30 28 93.33% 0 1 34 6.24
90 Semih Kiliçsoy Forward 2 1 0 21 13 61.9% 0 0 32 5.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ