Persita Tangerang
Đã kết thúc
3
-
3
(0 - 2)
Persib Bandung
Địa điểm: Stadion Indomilk Arena
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.01
1.01
-0.5
0.83
0.83
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
0.96
0.96
1
3.30
3.30
X
3.70
3.70
2
1.85
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.72
0.72
-0.25
1.11
1.11
O
0.5
0.30
0.30
U
0.5
2.40
2.40
Diễn biến chính
Persita Tangerang
Phút
Persib Bandung
5'
0 - 1 Febri Haryadi
Kiến tạo: Ciro Henrique Alves Ferreira e Silva
Kiến tạo: Ciro Henrique Alves Ferreira e Silva
24'
0 - 2 Ciro Henrique Alves Ferreira e Silva
Kiến tạo: David Aparecido da Silva
Kiến tạo: David Aparecido da Silva
Bae Shin Young
25'
Javlon Guseynov
46'
Irsyad Maulana 1 - 2
Kiến tạo: Ezequiel Vidal
Kiến tạo: Ezequiel Vidal
49'
57'
Rachmat Irianto
Ramiro Ezequiel Fergonzi 2 - 2
58'
63'
Rezaldi Hehanusa
Ezequiel Vidal
74'
Christian Rontini
86'
90'
Muhammad Adzikry Fadlillah
Fahreza Sudin 3 - 2
Kiến tạo: Bae Shin Young
Kiến tạo: Bae Shin Young
90'
90'
3 - 3 David Aparecido da Silva
Kiến tạo: Rezaldi Hehanusa
Kiến tạo: Rezaldi Hehanusa
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Persita Tangerang
Persib Bandung
5
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
3
11
Tổng cú sút
15
5
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
10
66%
Kiểm soát bóng
34%
72%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
28%
11
Phạm lỗi
13
0
Cứu thua
3
69
Pha tấn công
52
37
Tấn công nguy hiểm
28
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
0.67
3
Phạt góc
5
4
Thẻ vàng
2.33
3
Sút trúng cầu môn
2.33
44.33%
Kiểm soát bóng
31.67%
20.67
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.1
Bàn thắng
2.1
2.2
Bàn thua
0.9
3.9
Phạt góc
4.9
3
Thẻ vàng
1.9
3.5
Sút trúng cầu môn
3.4
48.2%
Kiểm soát bóng
43.1%
16.7
Phạm lỗi
13.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Persita Tangerang (34trận)
Chủ
Khách
Persib Bandung (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
6
7
2
HT-H/FT-T
3
4
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
3
0
3
2
HT-H/FT-H
0
4
3
3
HT-B/FT-H
1
1
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
2
2
1
2
HT-B/FT-B
3
0
0
4