Vòng 11
17:45 ngày 06/01/2024
Perth Glory 1
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 1)
Melbourne Victory
Địa điểm: HBF Park
Thời tiết: Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.06
-0.5
0.84
O 3
0.74
U 3
0.94
1
3.80
X
3.90
2
1.73
Hiệp 1
+0.25
0.90
-0.25
1.00
O 1.25
0.95
U 1.25
0.93

Diễn biến chính

Perth Glory Perth Glory
Phút
Melbourne Victory Melbourne Victory
Adam Taggart 1 - 0 match goal
20'
Bruce Kamau match yellow.png
34'
42'
match goal 1 - 1 Zinedine Machach
Kiến tạo: Daniel Arzani
Bruce Kamau match yellow.pngmatch red
46'
Adam Taggart match yellow.png
50'
Kaelan Majekodunmi
Ra sân: Darryl Lachman
match change
58'
Luke Ivanovic
Ra sân: Stefan Colakovski
match change
66'
Salim Khelifi
Ra sân: Daniel Bennie
match change
66'
69'
match change Rai Marchan
Ra sân: Fabian Monge
69'
match change Ben Folami
Ra sân: Christopher Oikonomidis
David Williams
Ra sân: Adam Taggart
match change
74'
Jarrod Carluccio
Ra sân: Riley Warland
match change
74'
76'
match change Adama Traore
Ra sân: Jason Geria
76'
match change Eli Adams
Ra sân: Daniel Arzani
82'
match goal 1 - 2 Eli Adams
Kiến tạo: Ryan Teague
84'
match yellow.png Eli Adams
88'
match change Jordi Valadon
Ra sân: Nishan Velupillay
Kaelan Majekodunmi 2 - 2
Kiến tạo: Jacob Muir
match goal
89'
90'
match goal 2 - 3 Ben Folami
Kiến tạo: Jordi Valadon

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Perth Glory Perth Glory
Melbourne Victory Melbourne Victory
5
 
Phạt góc
 
13
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
27
4
 
Sút trúng cầu môn
 
9
4
 
Sút ra ngoài
 
9
3
 
Cản sút
 
9
6
 
Sút Phạt
 
11
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
367
 
Số đường chuyền
 
601
8
 
Phạm lỗi
 
6
3
 
Việt vị
 
0
14
 
Đánh đầu thành công
 
17
6
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
17
10
 
Đánh chặn
 
11
19
 
Cản phá thành công
 
17
6
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
82
 
Pha tấn công
 
119
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
69

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Kaelan Majekodunmi
10
Salim Khelifi
12
Luke Ivanovic
9
David Williams
17
Jarrod Carluccio
1
Oliver Sail
24
Oliver Bozanic
Perth Glory Perth Glory 4-4-2
4-2-3-1 Melbourne Victory Melbourne Victory
13
Cook
14
Warland
29
Lachman
3
Muir
2
Koutroum...
77
Kamau
8
Amini
20
Colli
23
Bennie
22
Taggart
7
Colakovs...
20
Izzo
14
Chapman
5
Silva
21
Miranda
2
Geria
18
Monge
25
Teague
19
Arzani
8
Machach
17
Velupill...
7
Oikonomi...

Substitutes

4
Rai Marchan
11
Ben Folami
3
Adama Traore
24
Eli Adams
27
Jordi Valadon
40
Christian Siciliano
16
Stefan Nigro
Đội hình dự bị
Perth Glory Perth Glory
Kaelan Majekodunmi 28
Salim Khelifi 10
Luke Ivanovic 12
David Williams 9
Jarrod Carluccio 17
Oliver Sail 1
Oliver Bozanic 24
Perth Glory Melbourne Victory
4 Rai Marchan
11 Ben Folami
3 Adama Traore
24 Eli Adams
27 Jordi Valadon
40 Christian Siciliano
16 Stefan Nigro

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
6.33 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
6 Sút trúng cầu môn 5
41% Kiểm soát bóng 41%
13 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.3
3.1 Bàn thua 1.2
6.2 Phạt góc 6.1
2 Thẻ vàng 2
4.3 Sút trúng cầu môn 5.2
43.9% Kiểm soát bóng 46%
10.3 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Perth Glory (27trận)
Chủ Khách
Melbourne Victory (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
6
3
0
HT-H/FT-T
2
3
3
2
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
3
1
2
HT-H/FT-H
2
0
4
5
HT-B/FT-H
2
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
0
2
2
HT-B/FT-B
2
1
1
2

Perth Glory Perth Glory
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 David Williams Tiền đạo cắm 1 0 0 6 5 83.33% 0 0 15 6.7
29 Darryl Lachman Trung vệ 0 0 0 46 45 97.83% 0 2 52 6.6
8 Mustafa Amini Tiền vệ trụ 1 1 2 37 25 67.57% 2 0 49 7
22 Adam Taggart Tiền đạo cắm 2 1 0 14 10 71.43% 0 0 19 7.1
10 Salim Khelifi Tiền vệ phải 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 13 6.3
77 Bruce Kamau Cánh phải 1 0 0 10 6 60% 0 1 21 5.3
2 Johnny Koutroumbis Trung vệ 1 0 1 42 28 66.67% 1 2 73 6.8
14 Riley Warland Trung vệ 0 0 1 17 11 64.71% 4 1 42 6.7
12 Luke Ivanovic Tiền đạo cắm 2 1 0 5 2 40% 0 0 13 7.1
7 Stefan Colakovski Cánh trái 2 0 0 14 10 71.43% 3 0 24 6.3
17 Jarrod Carluccio Cánh phải 0 0 1 4 4 100% 0 1 10 6.8
20 Giordano Colli Tiền vệ công 0 0 0 35 22 62.86% 2 2 51 6.5
13 Cameron Cook Thủ môn 0 0 0 41 34 82.93% 0 0 62 7.2
3 Jacob Muir Trung vệ 0 0 3 61 53 86.89% 0 3 77 7.7
23 Daniel Bennie Tiền đạo cắm 0 0 0 17 12 70.59% 1 1 28 6.7
28 Kaelan Majekodunmi Trung vệ 1 1 0 10 9 90% 0 1 18 7.2

Melbourne Victory Melbourne Victory
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Damien Da Silva Trung vệ 3 0 0 53 52 98.11% 0 3 66 7.3
21 Roderick Jefferson Goncalves Miranda Trung vệ 0 0 2 62 55 88.71% 2 2 72 7
20 Paul Izzo Thủ môn 0 0 0 33 28 84.85% 0 1 45 6.5
14 Connor Chapman Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 54 48 88.89% 1 3 76 7
2 Jason Geria Hậu vệ cánh phải 0 0 2 42 35 83.33% 1 2 55 6.7
3 Adama Traore Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 21 6.4
7 Christopher Oikonomidis Cánh phải 2 0 0 19 15 78.95% 1 1 26 6.6
8 Zinedine Machach Tiền vệ trụ 5 4 3 52 44 84.62% 5 1 79 7.7
19 Daniel Arzani Cánh trái 1 0 6 53 41 77.36% 9 1 81 8.1
11 Ben Folami Cánh trái 2 1 1 15 14 93.33% 0 0 21 7.6
25 Ryan Teague Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 87 83 95.4% 0 1 98 7.3
18 Fabian Monge Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 42 39 92.86% 0 0 49 7
17 Nishan Velupillay Cánh phải 8 3 1 32 23 71.88% 2 2 65 6.2
24 Eli Adams Tiền vệ công 1 1 3 6 5 83.33% 6 0 16 7.8
4 Rai Marchan Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 28 28 100% 0 0 34 7.2
27 Jordi Valadon Tiền vệ trụ 0 0 1 6 6 100% 0 0 8 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ