Philadelphia Union
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Charlotte FC
Địa điểm: PPL Park
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.03
1.03
+1.25
0.85
0.85
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
1.46
1.46
X
4.30
4.30
2
6.20
6.20
Hiệp 1
-0.5
1.07
1.07
+0.5
0.85
0.85
O
1.25
1.14
1.14
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Philadelphia Union
Phút
Charlotte FC
Julian Carranza 1 - 0
Kiến tạo: Sergi Santos
Kiến tạo: Sergi Santos
4'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Philadelphia Union
Charlotte FC
1
Tổng cú sút
0
1
Sút trúng cầu môn
0
3
Sút Phạt
1
47%
Kiểm soát bóng
53%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
91
Số đường chuyền
86
84%
Chuyền chính xác
86%
0
Phạm lỗi
2
1
Việt vị
1
6
Đánh đầu
6
1
Đánh đầu thành công
5
2
Rê bóng thành công
1
0
Đánh chặn
1
8
Ném biên
1
2
Cản phá thành công
1
2
Thử thách
2
1
Kiến tạo thành bàn
0
23
Pha tấn công
15
11
Tấn công nguy hiểm
2
Đội hình xuất phát
Philadelphia Union
4-1-3-2
5-4-1
Charlotte FC
18
Blake
27
Wagner
3
Elliott
5
Glesnes
26
Harriel
8
Torres
31
Flach
6
Gazdag
33
Sullivan
17
Santos
9
Carranza
1
Kahlina
24
Lindsey
4
Corujo
5
Walkes
22
Fuchs
28
Mora
8
Alcivar
13
Bronico
6
Alonso
15
Bender
11
Swidersk...
Đội hình dự bị
Philadelphia Union
Jack McGlynn
16
Cory Burke
19
Mikael Uhre
7
Jesus Bueno
20
Joseph Bendik
12
Stuart Findlay
4
Matthew Real
2
Paxten Aaronson
30
Charlotte FC
25
Harrison Afful
12
Daniel Armando Rios Calderon
3
Adam Armour
20
Derrick Jones
31
George Marks
21
Alan Steven Franco Palma
14
Christian Makoun
10
Christian Ortiz
26
Jose Yordy Reyna Serna
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
1.67
Phạt góc
2.67
0
Thẻ vàng
0.67
1
Sút trúng cầu môn
1
48.67%
Kiểm soát bóng
44.33%
1.67
Phạm lỗi
7.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.1
1.6
Bàn thua
0.9
3.5
Phạt góc
2.2
1.2
Thẻ vàng
0.4
2.3
Sút trúng cầu môn
1
45.4%
Kiểm soát bóng
46.5%
5.2
Phạm lỗi
3.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Philadelphia Union (21trận)
Chủ
Khách
Charlotte FC (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
3
2
HT-H/FT-T
0
0
3
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
1
2
3
1
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
3
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
4
2
1
0