Philadelphia Union
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
New York City FC
Địa điểm: PPL Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2.75
0.98
0.98
U
2.75
0.88
0.88
1
2.46
2.46
X
3.20
3.20
2
2.77
2.77
Hiệp 1
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
1
0.72
0.72
U
1
1.19
1.19
Diễn biến chính
Trận đấu chưa có dữ liệu !
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Philadelphia Union
New York City FC
0
Phạt góc
1
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Tổng cú sút
2
0
Sút trúng cầu môn
1
0
Sút ra ngoài
1
5
Sút Phạt
4
45%
Kiểm soát bóng
55%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
64
Số đường chuyền
89
3
Phạm lỗi
3
0
Việt vị
1
5
Đánh đầu thành công
6
1
Cứu thua
0
3
Rê bóng thành công
3
1
Đánh chặn
0
1
Cản phá thành công
3
6
Thử thách
5
31
Pha tấn công
16
13
Tấn công nguy hiểm
7
Đội hình xuất phát
Philadelphia Union
4-3-1-2
4-2-3-1
New York City FC
18
Blake
27
Wagner
3
Elliott
5
Glesnes
29
Powell
31
Flach
8
Torres
11
Bedoya
6
Gazdag
17
Santos
23
Przybylk...
1
Johnson
3
Tinnerho...
4
Chanot
6
Asin
12
Amundsen
16
Sands
26
Acevedo
29
Tajouri
19
Reobasco
42
Rodrigue...
11
Gimenez
Đội hình dự bị
Philadelphia Union
Quinn Sullivan
33
Matthew Freese
1
Ilsinho Pereira Dias Junior
25
Cory Burke
19
Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
10
Paxten Aaronson
30
Nathan Harriel
26
Stuart Findlay
4
Jack McGlynn
16
New York City FC
55
Keaton Parks
21
Andres Jasson
20
Gudmundur Thorarinsson
24
Tayvon Gray
13
Luis Barraza
15
Tony Rocha
8
Thiago Eduardo de Andrade
43
Talles Magno
32
Vuk Latinovich
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
2.33
1.67
Bàn thua
1.33
1.67
Phạt góc
1
0
Thẻ vàng
1
Sút trúng cầu môn
0.67
48.67%
Kiểm soát bóng
51.67%
1.67
Phạm lỗi
1
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.5
1.6
Bàn thua
1
3.5
Phạt góc
1.3
1.2
Thẻ vàng
0.2
2.3
Sút trúng cầu môn
0.9
45.4%
Kiểm soát bóng
57.2%
5.2
Phạm lỗi
2.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Philadelphia Union (21trận)
Chủ
Khách
New York City FC (20trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
2
HT-H/FT-T
0
0
4
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
2
2
0
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
1
2
0
2
HT-T/FT-B
0
3
2
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
4
2
1
2