Vòng 4
01:30 ngày 12/08/2023
Piast Gliwice
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Rakow Czestochowa
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.02
-0.25
0.88
O 2.25
1.08
U 2.25
0.80
1
3.10
X
3.20
2
2.15
Hiệp 1
+0.25
0.72
-0.25
1.16
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Piast Gliwice Piast Gliwice
Phút
Rakow Czestochowa Rakow Czestochowa
3'
match yellow.png Gustaf Beggren
17'
match yellow.png Ben Lederman
63'
match yellow.png Vladyslav Kochergin
Grzegorz Tomasiewicz match yellow.png
63'
Jorge Felix Penalty awarded match var
70'
Patryk Dziczek 1 - 0 match pen
72'
81'
match goal 1 - 1 Vladyslav Kochergin
Patryk Dziczek match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Fabian Piasecki
Zoran Arsenic(OW) 2 - 1 match phan luoi
90'
Alexandros Katranis match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Piast Gliwice Piast Gliwice
Rakow Czestochowa Rakow Czestochowa
8
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
18
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
404
 
Số đường chuyền
 
453
19
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
3
7
 
Đánh đầu thành công
 
20
1
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
18
8
 
Đánh chặn
 
9
10
 
Thử thách
 
6
103
 
Pha tấn công
 
86
82
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 7
2.67 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
49.33% Kiểm soát bóng 62.33%
12 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.9
1 Bàn thua 1.1
5.1 Phạt góc 6.6
2 Thẻ vàng 1.9
3.8 Sút trúng cầu môn 4.3
48.8% Kiểm soát bóng 57%
11 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Piast Gliwice (38trận)
Chủ Khách
Rakow Czestochowa (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
9
9
HT-H/FT-T
3
2
4
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
6
5
1
5
HT-B/FT-H
0
2
5
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
5
HT-B/FT-B
1
3
3
2