Vòng 25
02:30 ngày 18/02/2023
Pisa
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Venezia
Địa điểm: Stadio Romeo Anconetani
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.02
+0.25
0.90
O 2.25
0.99
U 2.25
0.91
1
2.28
X
3.30
2
2.97
Hiệp 1
+0
0.79
-0
1.12
O 0.75
0.73
U 0.75
1.17

Diễn biến chính

Pisa Pisa
Phút
Venezia Venezia
17'
match goal 0 - 1 Antonio Candela
Kiến tạo: Francesco Zampano
21'
match yellow.png Antonio Candela
22'
match yellow.png Joel Pohjanpalo
Adam Nagy match yellow.png
30'
36'
match yellow.png Michael Svoboda
David Nicolas Andrade match yellow.png
36'
45'
match yellow.png Andrea Carboni
45'
match yellow.png Mato Jajalo
71'
match yellow.png Tanner Tessmann
Ettore Gliozzi 1 - 1 match pen
74'
Giuseppe Sibilli match yellow.png
75'
75'
match yellow.png Petko Hristov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Pisa Pisa
Venezia Venezia
7
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
7
19
 
Tổng cú sút
 
14
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
13
 
Sút ra ngoài
 
9
10
 
Sút Phạt
 
13
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
432
 
Số đường chuyền
 
426
13
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
5
28
 
Ném biên
 
18
7
 
Cản phá thành công
 
18
143
 
Pha tấn công
 
79
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 2
2.67 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 4.67
61% Kiểm soát bóng 48%
12.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.9
1.9 Bàn thua 1.2
4.6 Phạt góc 4.9
2.3 Thẻ vàng 1.8
4.7 Sút trúng cầu môn 5.9
57.6% Kiểm soát bóng 49.5%
12.7 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Pisa (39trận)
Chủ Khách
Venezia (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
7
1
HT-H/FT-T
2
3
5
5
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
3
0
1
1
HT-H/FT-H
2
3
0
4
HT-B/FT-H
3
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
2
1
HT-H/FT-B
1
2
1
4
HT-B/FT-B
4
3
0
3