Vòng 29
02:45 ngày 21/02/2024
Plymouth Argyle
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 0)
West Brom
Địa điểm: Stadio Cinque Pini
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.86
-0.5
1.04
O 2.75
1.02
U 2.75
0.86
1
3.70
X
3.50
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.75
-0.25
1.17
O 1
0.81
U 1
1.07

Diễn biến chính

Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Phút
West Brom West Brom
Bali Mumba match yellow.png
57'
Mikel Miller
Ra sân: Lino da Cruz Sousa
match change
59'
Matthew Sorinola
Ra sân: Bali Mumba
match change
59'
61'
match goal 0 - 1 Cedric Kipre
65'
match change Okay Yokuslu
Ra sân: Nathaniel Chalobah
65'
match change Grady Diangana
Ra sân: John Swift
71'
match change Michael Johnston
Ra sân: Andreas Weimann
76'
match goal 0 - 2 Michael Johnston
Kiến tạo: Alex Mowatt
Joe Edwards
Ra sân: Adam Randell
match change
79'
Mustapha Bundu
Ra sân: Alfie Devine
match change
79'
Jordan Houghton
Ra sân: Darko Gyabi
match change
79'
82'
match change Adam Reach
Ra sân: Alex Mowatt
82'
match change Semi Ajayi
Ra sân: Darnell Furlong
90'
match goal 0 - 3 Tom Fellows

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Plymouth Argyle Plymouth Argyle
West Brom West Brom
2
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
0
4
 
Tổng cú sút
 
16
0
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
10
1
 
Cản sút
 
5
9
 
Sút Phạt
 
9
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
392
 
Số đường chuyền
 
496
76%
 
Chuyền chính xác
 
84%
9
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
3
19
 
Đánh đầu
 
19
8
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
0
13
 
Rê bóng thành công
 
7
4
 
Đánh chặn
 
5
25
 
Ném biên
 
30
13
 
Cản phá thành công
 
7
4
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
80
 
Pha tấn công
 
102
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Mustapha Bundu
4
Jordan Houghton
29
Matthew Sorinola
14
Mikel Miller
8
Joe Edwards
23
Ben Waine
5
Julio Pleguezuelo
25
Callum Burton
35
Freddie Issaka
Plymouth Argyle Plymouth Argyle 3-4-2-1
4-2-3-1 West Brom West Brom
21
Hazard
22
Galloway
17
Gibson
26
Phillips
3
Sousa
18
Gyabi
20
Randell
2
Mumba
16
Devine
10
Whittake...
9
Hardie
24
Palmer
2
Furlong
4
Kipre
15
Pieters
3
Townsend
14
Chalobah
27
Mowatt
7
Wallace
19
Swift
31
Fellows
17
Weimann

Substitutes

6
Semi Ajayi
35
Okay Yokuslu
20
Adam Reach
11
Grady Diangana
23
Michael Johnston
33
Joshua Griffiths
32
Jovan Malcolm
25
Callum Marshall
26
Gonzalo Avila Gordon
Đội hình dự bị
Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Mustapha Bundu 15
Jordan Houghton 4
Matthew Sorinola 29
Mikel Miller 14
Joe Edwards 8
Ben Waine 23
Julio Pleguezuelo 5
Callum Burton 25
Freddie Issaka 35
Plymouth Argyle West Brom
6 Semi Ajayi
35 Okay Yokuslu
20 Adam Reach
11 Grady Diangana
23 Michael Johnston
33 Joshua Griffiths
32 Jovan Malcolm
25 Callum Marshall
26 Gonzalo Avila Gordon

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
6 Phạt góc 8
1.33 Sút trúng cầu môn 5.33
41.33% Kiểm soát bóng 51.33%
8.33 Phạm lỗi 7.33
1.33 Thẻ vàng 0.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.3
1 Bàn thua 1.1
6 Phạt góc 5.6
3.7 Sút trúng cầu môn 4.2
47.4% Kiểm soát bóng 54.4%
10.7 Phạm lỗi 8.3
2.3 Thẻ vàng 1.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Plymouth Argyle (51trận)
Chủ Khách
West Brom (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
6
12
8
HT-H/FT-T
4
5
4
2
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
2
2
0
1
HT-H/FT-H
3
6
5
4
HT-B/FT-H
1
0
0
3
HT-T/FT-B
2
0
0
1
HT-H/FT-B
5
0
1
3
HT-B/FT-B
2
3
4
2

Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Ryan Hardie Tiền đạo cắm 0 0 0 10 6 60% 2 1 19 6.09
22 Brendan Galloway Hậu vệ cánh trái 0 0 0 33 27 81.82% 1 0 45 6.24
21 Conor Hazard Thủ môn 0 0 0 31 21 67.74% 0 2 39 6.86
14 Mikel Miller Cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 5.91
2 Bali Mumba Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 19 95% 0 0 32 6.26
29 Matthew Sorinola Hậu vệ cánh trái 1 0 0 0 0 0% 0 0 3 5.98
20 Adam Randell Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 26 14 53.85% 1 0 35 6.17
10 Morgan Whittaker Cánh phải 0 0 1 11 8 72.73% 1 0 19 6.03
17 Lewis Gibson Trung vệ 0 0 0 43 40 93.02% 0 2 53 6.74
16 Alfie Devine Tiền vệ công 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 22 5.93
26 Ashley Phillips Trung vệ 0 0 0 49 44 89.8% 0 0 56 6.19
18 Darko Gyabi Tiền vệ trụ 0 0 0 23 17 73.91% 0 2 33 6.67
3 Lino da Cruz Sousa Hậu vệ cánh trái 1 0 0 12 12 100% 1 0 20 6.48

West Brom West Brom
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Erik Pieters Trung vệ 0 0 0 40 35 87.5% 0 2 42 6.66
17 Andreas Weimann Tiền vệ công 4 1 0 7 5 71.43% 0 1 16 6.05
14 Nathaniel Chalobah Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 32 31 96.88% 0 0 39 6.46
3 Conor Townsend Hậu vệ cánh trái 0 0 1 34 30 88.24% 3 1 51 6.78
7 Jed Wallace Cánh phải 1 0 2 16 10 62.5% 5 0 27 7.15
27 Alex Mowatt Tiền vệ trụ 2 0 2 59 54 91.53% 3 0 65 6.58
19 John Swift Tiền vệ trụ 2 0 2 35 30 85.71% 7 0 50 6.75
2 Darnell Furlong Hậu vệ cánh phải 0 0 0 35 26 74.29% 1 1 52 6.47
24 Alex Palmer Thủ môn 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 22 6.54
11 Grady Diangana Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
4 Cedric Kipre Trung vệ 1 1 0 40 33 82.5% 0 1 47 7.58
31 Tom Fellows 0 0 1 26 24 92.31% 2 0 38 6.73

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ