Vòng 32
20:00 ngày 14/05/2023
Pogon Szczecin
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 1)
Miedz Legnica
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.81
+1
0.98
O 2.75
0.85
U 2.75
1.01
1
1.46
X
4.20
2
6.25
Hiệp 1
-0.5
1.00
+0.5
0.86
O 1
0.75
U 1
1.14

Diễn biến chính

Pogon Szczecin Pogon Szczecin
Phút
Miedz Legnica Miedz Legnica
Danijel Loncar match yellow.png
24'
26'
match goal 0 - 1 Victor Moya Martinez,Chuca
Kiến tạo: Olaf Kobacki
29'
match yellow.png Nemanja Mijuskovic
Damian Dabrowski 1 - 1
Kiến tạo: Pontus Almqvist
match goal
42'
52'
match yellow.png Olaf Kobacki
Kamil Grosicki 2 - 1 match pen
64'
64'
match yellow.png Dimitar Velkovski
73'
match goal 2 - 2 Kamil Drygas
Kiến tạo: Dimitar Velkovski
Hubert Matynia(OW) 3 - 2 match phan luoi
77'
Luka Zahovic match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Pogon Szczecin Pogon Szczecin
Miedz Legnica Miedz Legnica
8
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
12
 
Sút ra ngoài
 
5
17
 
Sút Phạt
 
13
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
505
 
Số đường chuyền
 
204
13
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
4
20
 
Đánh đầu thành công
 
18
3
 
Cứu thua
 
2
22
 
Rê bóng thành công
 
17
15
 
Đánh chặn
 
2
23
 
Ném biên
 
25
5
 
Thử thách
 
11
71
 
Pha tấn công
 
62
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 4
0.67 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4
56.67% Kiểm soát bóng 32.33%
13.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.7
0.9 Bàn thua 0.9
6.6 Phạt góc 4.6
2.1 Thẻ vàng 2.9
4.9 Sút trúng cầu môn 3.6
54.8% Kiểm soát bóng 45%
10.5 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Pogon Szczecin (43trận)
Chủ Khách
Miedz Legnica (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
5
2
HT-H/FT-T
5
3
2
2
HT-B/FT-T
2
0
1
1
HT-T/FT-H
0
2
2
1
HT-H/FT-H
4
4
2
6
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
1
2
HT-B/FT-B
4
5
4
3