Vòng 24
22:00 ngày 26/12/2023
Port Vale
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 3)
Barnsley
Địa điểm: Vale Park
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
-0
0.77
O 2.5
0.94
U 2.5
0.86
1
2.75
X
3.40
2
2.40
Hiệp 1
+0
0.99
-0
0.85
O 1
0.92
U 1
0.90

Diễn biến chính

Port Vale Port Vale
Phút
Barnsley Barnsley
13'
match yellow.png Luca Connell
17'
match goal 0 - 1 Adam Phillips
Kiến tạo: Herbie Kane
32'
match goal 0 - 2 John Mcatee
Kiến tạo: Devante Dewar Cole
37'
match goal 0 - 3 John Mcatee
Kiến tạo: Maël de Gevigney
Uche Ikpeazu
Ra sân: Rhys Walters
match change
46'
James Anthony Wilson
Ra sân: Ryan Loft
match change
46'
46'
match change Jonathan Russell
Ra sân: Luca Connell
64'
match change Fabio Jalo
Ra sân: John Mcatee
65'
match change Sam Cosgrove
Ra sân: Devante Dewar Cole
68'
match change Kacper Lopata
Ra sân: Jamie McCarthy
Ethan Chislett 1 - 3
Kiến tạo: Ben Garrity
match goal
72'
Jason Lowe match yellow.png
75'
Ben Lomax
Ra sân: Gavin Massey
match change
76'
Jack Shorrock
Ra sân: Alex Iacovitti
match change
77'
Ben Garrity match yellow.png
78'
Jesse Debrah match yellow.png
90'
Jack Shorrock 2 - 3
Kiến tạo: Uche Ikpeazu
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Port Vale Port Vale
Barnsley Barnsley
10
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
7
 
Sút ra ngoài
 
3
8
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
11
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
515
 
Số đường chuyền
 
370
76%
 
Chuyền chính xác
 
66%
7
 
Phạm lỗi
 
7
4
 
Việt vị
 
7
43
 
Đánh đầu
 
37
18
 
Đánh đầu thành công
 
22
4
 
Cứu thua
 
5
9
 
Rê bóng thành công
 
15
2
 
Đánh chặn
 
2
34
 
Ném biên
 
23
9
 
Cản phá thành công
 
14
4
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
123
 
Pha tấn công
 
80
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
James Anthony Wilson
12
Uche Ikpeazu
23
Jack Shorrock
30
Ben Lomax
13
Jayson Leutwiler
6
Nathan Smith
5
Kofi Balmer
Port Vale Port Vale 3-4-2-1
3-1-4-2 Barnsley Barnsley
1
Ripley
17
Iacovitt...
16
Lowe
27
Debrah
15
Grant
8
Garrity
24
Walters
19
Massey
11
Devine
10
Chislett
9
Loft
1
Roberts
2
Williams
6
Gevigney
26
McCarthy
48
Connell
22
Keeffe
30
Phillips
8
Kane
7
Cadden
45
2
Mcatee
44
Cole

Substitutes

3
Jonathan Russell
4
Kacper Lopata
12
Fabio Jalo
9
Sam Cosgrove
17
Barry Cotter
20
Callum Styles
23
Ben Killip
Đội hình dự bị
Port Vale Port Vale
James Anthony Wilson 29
Uche Ikpeazu 12
Jack Shorrock 23
Ben Lomax 30
Jayson Leutwiler 13
Nathan Smith 6
Kofi Balmer 5
Port Vale Barnsley
3 Jonathan Russell
4 Kacper Lopata
12 Fabio Jalo
9 Sam Cosgrove
17 Barry Cotter
20 Callum Styles
23 Ben Killip

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
45.33% Kiểm soát bóng 52.33%
10.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.6
1.5 Bàn thua 2.1
4.2 Phạt góc 4.3
1.4 Thẻ vàng 2.1
3.8 Sút trúng cầu môn 4.1
44.8% Kiểm soát bóng 58.2%
10.4 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Port Vale (59trận)
Chủ Khách
Barnsley (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
8
6
4
HT-H/FT-T
5
5
3
2
HT-B/FT-T
0
1
2
1
HT-T/FT-H
4
0
4
3
HT-H/FT-H
4
6
4
0
HT-B/FT-H
0
2
1
3
HT-T/FT-B
1
1
0
2
HT-H/FT-B
5
3
1
6
HT-B/FT-B
8
2
7
6

Port Vale Port Vale
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Gavin Massey Midfielder 1 0 0 14 8 57.14% 2 2 22 5.96
1 Connor Ripley Thủ môn 0 0 0 29 21 72.41% 0 0 36 5.41
16 Jason Lowe Defender 0 0 0 43 40 93.02% 0 0 47 5.74
15 Conor Grant Defender 0 0 1 21 16 76.19% 5 0 33 5.85
17 Alex Iacovitti Defender 1 0 0 35 23 65.71% 0 4 40 5.81
9 Ryan Loft Forward 1 0 0 8 4 50% 0 3 14 5.73
27 Jesse Debrah Defender 0 0 0 32 20 62.5% 1 0 50 5.39
10 Ethan Chislett Tiền vệ công 1 1 1 6 4 66.67% 1 0 15 5.93
8 Ben Garrity Tiền vệ công 0 0 0 10 6 60% 0 0 18 5.73
11 Alfie Devine Midfielder 1 0 0 35 29 82.86% 2 0 47 5.91
24 Rhys Walters Forward 1 0 1 10 6 60% 0 2 14 5.86

Barnsley Barnsley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Adam Phillips Midfielder 2 1 0 11 4 36.36% 1 0 19 7.47
1 Liam Roberts Thủ môn 0 0 0 16 7 43.75% 0 0 21 6.62
7 Nicky Cadden Defender 0 0 1 16 12 75% 1 0 26 6.62
26 Jamie McCarthy Defender 0 0 0 30 23 76.67% 0 7 43 7.53
45 John Mcatee Tiền đạo thứ 2 3 3 0 9 6 66.67% 1 0 18 8.8
22 Corey O Keeffe Defender 1 1 0 10 10 100% 0 1 18 7.06
44 Devante Dewar Cole Tiền vệ công 0 0 1 6 3 50% 0 1 10 7.26
8 Herbie Kane Tiền vệ phòng ngự 1 0 3 20 15 75% 1 0 29 7.79
48 Luca Connell Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 13 59.09% 1 1 28 6.65
2 Jordan Williams Defender 0 0 0 31 22 70.97% 1 2 42 7.36
6 Maël de Gevigney Defender 0 0 1 34 30 88.24% 0 2 41 7.29

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ