Vòng 30
09:30 ngày 24/09/2023
Portland Timbers
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 2)
Colorado Rapids
Địa điểm: Providence Park
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.94
+0.75
0.94
O 2.75
0.93
U 2.75
0.93
1
1.65
X
4.00
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.88
+0.25
1.00
O 1.25
1.08
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Portland Timbers Portland Timbers
Phút
Colorado Rapids Colorado Rapids
Antony Alves Santos 1 - 0
Kiến tạo: Dairon Estibens Asprilla Rivas
match goal
19'
Noel Caliskan match yellow.png
24'
Santiago Moreno 2 - 0
Kiến tạo: Noel Caliskan
match goal
30'
31'
match goal 2 - 1 Diego Rubio Kostner
Kiến tạo: Cole Bassett
Felipe Andres Mora Aliaga match yellow.png
40'
Felipe Andres Mora Aliaga Card changed match var
41'
43'
match goal 2 - 2 Andrew Gutman
Kiến tạo: Calvin Harris
45'
match yellow.png Danny Leyva
46'
match change Keegan Rosenberry
Ra sân: Andrew Gutman
Claudio Bravo match yellow.png
48'
58'
match change Connor Ronan
Ra sân: Ralph Priso-Mbongue
Dario Zuparic match yellow.png
64'
70'
match yellow.png Diego Rubio Kostner
Felipe Andres Mora Aliaga 3 - 2
Kiến tạo: Dairon Estibens Asprilla Rivas
match goal
71'
73'
match change Jonathan Lewis
Ra sân: Calvin Harris
73'
match change Luis Mario Diaz Espinoza
Ra sân: Braian Galván
Sebastian Hussain Blanco
Ra sân: Antony Alves Santos
match change
75'
Larrys Mabiala
Ra sân: Noel Caliskan
match change
76'
77'
match change Kevin Cabral
Ra sân: Diego Rubio Kostner
Eric Miller
Ra sân: Claudio Bravo
match change
84'
Bi Sylvestre Franck Fortune Boli
Ra sân: Felipe Andres Mora Aliaga
match change
90'
Miguel Araujo Blanco
Ra sân: Santiago Moreno
match change
90'
Bi Sylvestre Franck Fortune Boli match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Luis Mario Diaz Espinoza

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Portland Timbers Portland Timbers
Colorado Rapids Colorado Rapids
6
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
2
7
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
14
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
478
 
Số đường chuyền
 
297
78%
 
Chuyền chính xác
 
70%
14
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
2
35
 
Đánh đầu
 
37
17
 
Đánh đầu thành công
 
19
2
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
20
7
 
Đánh chặn
 
8
22
 
Ném biên
 
17
10
 
Cản phá thành công
 
19
5
 
Thử thách
 
13
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
143
 
Pha tấn công
 
60
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
17

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Larrys Mabiala
10
Sebastian Hussain Blanco
2
Miguel Araujo Blanco
15
Eric Miller
7
Bi Sylvestre Franck Fortune Boli
44
Marvin Antonio Loria Leiton
26
Hunter Sulte
14
Justin Rasmussen
16
Diego Gutiérrez
Portland Timbers Portland Timbers 4-2-3-1
4-2-3-1 Colorado Rapids Colorado Rapids
1
Bingham
5
Bravo
13
Zuparic
18
Mcgraw
29
Mosquera
6
Acosta
92
Caliskan
27
Rivas
30
Moreno
80
Santos
9
Aliaga
1
Ilic
6
Abubakar
5
Maxso
4
Wilson
13
Gutman
15
Leyva
97
Priso-Mb...
29
Galván
23
Bassett
14
Harris
11
Kostner

Substitutes

91
Kevin Cabral
20
Connor Ronan
2
Keegan Rosenberry
7
Jonathan Lewis
12
Luis Mario Diaz Espinoza
64
Moise Bombito
26
Abraham Rodriguez
27
Sebastian Anderson
28
Sam Nicholson
Đội hình dự bị
Portland Timbers Portland Timbers
Larrys Mabiala 33
Sebastian Hussain Blanco 10
Miguel Araujo Blanco 2
Eric Miller 15
Bi Sylvestre Franck Fortune Boli 7
Marvin Antonio Loria Leiton 44
Hunter Sulte 26
Justin Rasmussen 14
Diego Gutiérrez 16
Portland Timbers Colorado Rapids
91 Kevin Cabral
20 Connor Ronan
2 Keegan Rosenberry
7 Jonathan Lewis
12 Luis Mario Diaz Espinoza
64 Moise Bombito
26 Abraham Rodriguez
27 Sebastian Anderson
28 Sam Nicholson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1
4 Phạt góc 6
0.67 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
54% Kiểm soát bóng 51.67%
7.33 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.7
2.3 Bàn thua 1.2
2.9 Phạt góc 5
1.5 Thẻ vàng 1
4.2 Sút trúng cầu môn 3.7
50.3% Kiểm soát bóng 49.6%
10 Phạm lỗi 8.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Portland Timbers (17trận)
Chủ Khách
Colorado Rapids (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
2
4
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
0
2
2
HT-B/FT-B
1
0
0
4

Portland Timbers Portland Timbers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 David Bingham Thủ môn 0 0 0 15 9 60% 0 0 20 5.73
9 Felipe Andres Mora Aliaga Tiền đạo cắm 3 0 0 11 11 100% 0 0 17 6.06
13 Dario Zuparic Trung vệ 0 0 0 26 22 84.62% 0 1 27 5.84
6 Bryan Acosta Tiền vệ trụ 1 0 0 34 30 88.24% 1 3 41 6.39
27 Dairon Estibens Asprilla Rivas Cánh phải 1 0 1 20 15 75% 4 0 32 6.73
5 Claudio Bravo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 39 33 84.62% 1 0 48 6.19
30 Santiago Moreno Cánh phải 1 1 2 27 21 77.78% 1 0 36 7.28
18 Zac Mcgraw Trung vệ 0 0 0 30 24 80% 0 3 35 6.01
29 Juan David Mosquera Hậu vệ cánh phải 1 1 1 24 23 95.83% 1 0 34 6.54
80 Antony Alves Santos 1 1 2 20 16 80% 1 2 28 7.24
92 Noel Caliskan Tiền vệ trụ 1 0 1 25 21 84% 0 0 30 6.5

Colorado Rapids Colorado Rapids
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Danny Wilson Trung vệ 0 0 0 20 14 70% 0 1 24 6.03
11 Diego Rubio Kostner Tiền đạo cắm 1 1 0 17 15 88.24% 0 2 26 7.58
5 Andreas Maxso Trung vệ 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 17 6.09
1 Marko Ilic 0 0 0 16 11 68.75% 0 1 21 6.41
6 Lalas Abubakar Trung vệ 0 0 0 14 10 71.43% 0 1 21 6.08
29 Braian Galván Cánh phải 0 0 0 13 6 46.15% 0 1 19 6.11
23 Cole Bassett Tiền vệ công 0 0 1 9 8 88.89% 2 0 21 7.02
13 Andrew Gutman Defender 2 1 0 11 5 45.45% 0 1 25 7.34
15 Danny Leyva Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 23 20 86.96% 0 2 31 6.57
97 Ralph Priso-Mbongue Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 9 8 88.89% 0 0 20 6.33
14 Calvin Harris Cánh trái 1 1 1 5 4 80% 0 0 15 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ