Vòng 24
09:30 ngày 16/07/2023
Portland Timbers
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 1)
Columbus Crew
Địa điểm: Providence Park
Thời tiết: Trong lành, 32℃~33℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.06
+0.25
0.82
O 2.75
0.90
U 2.75
0.96
1
2.30
X
3.60
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.08
O 1.25
1.13
U 1.25
0.76

Diễn biến chính

Portland Timbers Portland Timbers
Phút
Columbus Crew Columbus Crew
Dairon Estibens Asprilla Rivas 1 - 0
Kiến tạo: Dario Zuparic
match goal
28'
Dairon Estibens Asprilla Rivas 2 - 0
Kiến tạo: Bi Sylvestre Franck Fortune Boli
match goal
30'
45'
match goal 2 - 1 Lucas Zelarrayan
Kiến tạo: Jacen Russell-Rowe
Marvin Antonio Loria Leiton match yellow.png
48'
Diego Ferney Chara Zamora match yellow.png
54'
Felipe Andres Mora Aliaga
Ra sân: Bi Sylvestre Franck Fortune Boli
match change
62'
Yimmi Javier Chara Zamora
Ra sân: Marvin Antonio Loria Leiton
match change
63'
Sebastian Hussain Blanco
Ra sân: Dairon Estibens Asprilla Rivas
match change
63'
65'
match goal 2 - 2 Lucas Zelarrayan
Kiến tạo: Steven Moreira
72'
match yellow.png Jacen Russell-Rowe
78'
match change Luis Mario Diaz Espinoza
Ra sân: Mohamed Farsi
78'
match change Max Arfsten
Ra sân: Yaw Yeboah
Sebastian Hussain Blanco 3 - 2 match goal
80'
Sebastian Hussain Blanco match yellow.png
81'
Larrys Mabiala
Ra sân: Evander da Silva Ferreira
match change
84'
Eric Miller
Ra sân: Claudio Bravo
match change
89'
89'
match change Jimmy Gerardo Medranda Obando
Ra sân: Aidan Morris

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Portland Timbers Portland Timbers
Columbus Crew Columbus Crew
4
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
17
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
5
8
 
Sút Phạt
 
16
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
314
 
Số đường chuyền
 
520
74%
 
Chuyền chính xác
 
87%
18
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu
 
26
7
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
2
21
 
Rê bóng thành công
 
17
9
 
Đánh chặn
 
16
19
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
21
 
Cản phá thành công
 
17
11
 
Thử thách
 
17
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
87
 
Pha tấn công
 
118
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Felipe Andres Mora Aliaga
23
Yimmi Javier Chara Zamora
33
Larrys Mabiala
10
Sebastian Hussain Blanco
15
Eric Miller
2
Miguel Araujo Blanco
11
Jaroslaw Niezgoda
31
Aljaz Ivacic
92
Noel Caliskan
Portland Timbers Portland Timbers 4-3-3
3-4-1-2 Columbus Crew Columbus Crew
1
Bingham
5
Bravo
13
Zuparic
18
Mcgraw
29
Mosquera
20
Ferreira
21
Zamora
22
Paredes
44
Leiton
7
Boli
27
2
Rivas
28
Schulte
31
Moreira
25
Zawadzki
18
Amundsen
23
Farsi
8
Morris
6
Nagbe
14
Yeboah
10
2
Zelarray...
17
Ramirez
19
Russell-...

Substitutes

94
Jimmy Gerardo Medranda Obando
27
Max Arfsten
11
Luis Mario Diaz Espinoza
12
Gustavo Vallecilla
20
Alexandru Irinel Matan
16
Isaiah Parente
3
Josh Williams
24
Evan Bush
2
Philip Quinton
Đội hình dự bị
Portland Timbers Portland Timbers
Felipe Andres Mora Aliaga 9
Yimmi Javier Chara Zamora 23
Larrys Mabiala 33
Sebastian Hussain Blanco 10
Eric Miller 15
Miguel Araujo Blanco 2
Jaroslaw Niezgoda 11
Aljaz Ivacic 31
Noel Caliskan 92
Portland Timbers Columbus Crew
94 Jimmy Gerardo Medranda Obando
27 Max Arfsten
11 Luis Mario Diaz Espinoza
12 Gustavo Vallecilla
20 Alexandru Irinel Matan
16 Isaiah Parente
3 Josh Williams
24 Evan Bush
2 Philip Quinton

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 1.33
0.67 Thẻ vàng 0.33
3.67 Sút trúng cầu môn 1.67
54% Kiểm soát bóng 53%
7.33 Phạm lỗi 2.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.4
2.3 Bàn thua 1
2.9 Phạt góc 2.2
1.5 Thẻ vàng 0.9
4.2 Sút trúng cầu môn 2.4
50.3% Kiểm soát bóng 58.3%
10 Phạm lỗi 4.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Portland Timbers (17trận)
Chủ Khách
Columbus Crew (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
3
0
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
2
HT-H/FT-H
0
0
3
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
0
1
4
HT-B/FT-B
1
0
0
0

Portland Timbers Portland Timbers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Larrys Mabiala Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.1
10 Sebastian Hussain Blanco Tiền vệ công 1 1 0 11 10 90.91% 2 0 15 6.78
1 David Bingham Thủ môn 0 0 0 30 17 56.67% 0 0 35 6.15
21 Diego Ferney Chara Zamora Tiền vệ trụ 0 0 2 26 23 88.46% 1 0 33 6.58
9 Felipe Andres Mora Aliaga Tiền đạo cắm 1 0 2 12 10 83.33% 0 1 17 6.56
23 Yimmi Javier Chara Zamora Cánh phải 2 0 0 12 10 83.33% 1 0 22 6.42
7 Bi Sylvestre Franck Fortune Boli Tiền đạo cắm 1 0 1 7 3 42.86% 0 0 22 7.22
13 Dario Zuparic Trung vệ 0 0 1 16 13 81.25% 0 1 22 6.89
15 Eric Miller 0 0 0 2 0 0% 0 0 3 6.04
27 Dairon Estibens Asprilla Rivas Cánh phải 3 3 0 11 8 72.73% 1 0 26 8.28
22 Cristhian Paredes Tiền vệ trụ 0 0 1 29 17 58.62% 0 1 40 7
44 Marvin Antonio Loria Leiton Cánh phải 0 0 0 14 9 64.29% 1 1 20 6.11
5 Claudio Bravo Hậu vệ cánh trái 1 0 0 45 36 80% 2 2 62 6.63
20 Evander da Silva Ferreira Tiền vệ trụ 1 0 2 21 17 80.95% 4 0 40 7.09
18 Zac Mcgraw Trung vệ 1 0 0 30 23 76.67% 0 1 46 7.2
29 Juan David Mosquera Hậu vệ cánh phải 1 1 0 44 33 75% 4 0 76 6.55

Columbus Crew Columbus Crew
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Darlington Nagbe Tiền vệ trụ 0 0 0 62 60 96.77% 0 1 75 6.75
31 Steven Moreira Hậu vệ cánh phải 0 0 1 48 44 91.67% 1 0 67 6.84
94 Jimmy Gerardo Medranda Obando Hậu vệ cánh trái 0 0 1 6 5 83.33% 1 1 10 6.31
10 Lucas Zelarrayan Tiền vệ công 4 2 5 45 35 77.78% 11 0 78 9.04
14 Yaw Yeboah Cánh phải 2 0 2 33 29 87.88% 2 2 49 6.76
18 Malte Amundsen Hậu vệ cánh trái 2 0 0 73 65 89.04% 0 4 98 7.04
17 Christian Ramirez Tiền đạo cắm 3 1 2 19 17 89.47% 0 2 28 7.01
11 Luis Mario Diaz Espinoza Tiền vệ phải 0 0 0 5 4 80% 1 0 10 6.14
8 Aidan Morris Tiền vệ trụ 0 0 0 61 55 90.16% 0 0 76 6.52
23 Mohamed Farsi Hậu vệ cánh phải 1 0 1 31 26 83.87% 1 0 58 7.03
28 Patrick Schulte Thủ môn 0 0 0 31 23 74.19% 0 0 45 5.99
25 Sean Zawadzki Tiền vệ trụ 1 0 0 76 64 84.21% 0 2 92 7.01
19 Jacen Russell-Rowe Tiền đạo cắm 4 2 2 22 16 72.73% 0 2 37 6.91
27 Max Arfsten Cánh phải 0 0 0 7 6 85.71% 1 0 12 5.85

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ