Vòng 12
09:30 ngày 14/05/2023
Portland Timbers
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 1)
Vancouver Whitecaps
Địa điểm: Providence Park
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.04
+0.25
0.88
O 2.5
0.83
U 2.5
1.05
1
2.25
X
3.30
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.08
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Portland Timbers Portland Timbers
Phút
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
Bi Sylvestre Franck Fortune Boli 1 - 0
Kiến tạo: Claudio Bravo
match goal
2'
Evander da Silva Ferreira 2 - 0
Kiến tạo: Juan David Mosquera
match goal
18'
24'
match phan luoi 2 - 1 Zac Mcgraw(OW)
46'
match change Simon Becher
Ra sân: Sergio Duvan Cordova Lezama
Evander da Silva Ferreira 3 - 1
Kiến tạo: Yimmi Javier Chara Zamora
match goal
54'
64'
match change Ali Ahmed
Ra sân: Alessandro Schopf
Jaroslaw Niezgoda
Ra sân: Bi Sylvestre Franck Fortune Boli
match change
64'
Dairon Estibens Asprilla Rivas
Ra sân: Yimmi Javier Chara Zamora
match change
64'
Zac Mcgraw match yellow.png
73'
74'
match yellow.png Javain Brown
76'
match change Deiber Caicedo
Ra sân: Luis Carlos Ramos Martins
83'
match change Ryan Raposo
Ra sân: Javain Brown
83'
match change Sebastian Berhalter
Ra sân: Adrian Andres Cubas
Eric Miller
Ra sân: Juan David Mosquera
match change
84'
Marvin Antonio Loria Leiton
Ra sân: Santiago Moreno
match change
84'
Larrys Mabiala
Ra sân: Evander da Silva Ferreira
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Portland Timbers Portland Timbers
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
4
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
0
13
 
Sút Phạt
 
14
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
413
 
Số đường chuyền
 
493
80%
 
Chuyền chính xác
 
81%
14
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
3
35
 
Đánh đầu
 
33
19
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
22
9
 
Đánh chặn
 
6
17
 
Ném biên
 
24
16
 
Cản phá thành công
 
22
6
 
Thử thách
 
7
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
99
 
Pha tấn công
 
123
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Dairon Estibens Asprilla Rivas
33
Larrys Mabiala
44
Marvin Antonio Loria Leiton
11
Jaroslaw Niezgoda
15
Eric Miller
99
Nathan Uiliam Fogaca
10
Sebastian Hussain Blanco
1
David Bingham
92
Noel Caliskan
Portland Timbers Portland Timbers 4-2-3-1
4-3-3 Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
31
Ivacic
5
Bravo
13
Zuparic
18
Mcgraw
29
Mosquera
22
Paredes
21
Zamora
23
Zamora
20
2
Ferreira
30
Moreno
7
Boli
18
Takaoka
23
Brown
4
Veselino...
6
Blackmon
14
Martins
19
Gressel
20
Cubas
8
Schopf
45
Uca
9
Lezama
25
Gauld

Substitutes

22
Ali Ahmed
27
Ryan Raposo
7
Deiber Caicedo
29
Simon Becher
16
Sebastian Berhalter
1
Thomas Hasal
31
Russell Teibert
12
Karifa Yao
2
Mathias Laborda
Đội hình dự bị
Portland Timbers Portland Timbers
Dairon Estibens Asprilla Rivas 27
Larrys Mabiala 33
Marvin Antonio Loria Leiton 44
Jaroslaw Niezgoda 11
Eric Miller 15
Nathan Uiliam Fogaca 99
Sebastian Hussain Blanco 10
David Bingham 1
Noel Caliskan 92
Portland Timbers Vancouver Whitecaps
22 Ali Ahmed
27 Ryan Raposo
7 Deiber Caicedo
29 Simon Becher
16 Sebastian Berhalter
1 Thomas Hasal
31 Russell Teibert
12 Karifa Yao
2 Mathias Laborda

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 1.33
2.67 Phạt góc 6.67
2.33 Thẻ vàng 2.33
2 Sút trúng cầu môn 4.33
48.33% Kiểm soát bóng 37%
8 Phạm lỗi 3.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.7
2.2 Bàn thua 1.3
2.8 Phạt góc 3.7
1.6 Thẻ vàng 1.7
3.6 Sút trúng cầu môn 3.4
49.9% Kiểm soát bóng 43.8%
10.4 Phạm lỗi 5.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Portland Timbers (16trận)
Chủ Khách
Vancouver Whitecaps (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
2
1
HT-H/FT-T
0
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
0
0
3
0
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
3
0
2
2
HT-B/FT-B
1
0
0
2

Portland Timbers Portland Timbers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Larrys Mabiala Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.04
21 Diego Ferney Chara Zamora Tiền vệ trụ 0 0 0 38 33 86.84% 0 1 51 6.75
23 Yimmi Javier Chara Zamora Cánh phải 1 0 1 29 25 86.21% 0 0 42 7.33
7 Bi Sylvestre Franck Fortune Boli Tiền đạo cắm 3 2 0 10 6 60% 0 0 20 7.61
13 Dario Zuparic Trung vệ 1 1 0 47 36 76.6% 0 7 60 7.33
31 Aljaz Ivacic Thủ môn 0 0 0 31 14 45.16% 0 0 42 7.18
15 Eric Miller 0 0 0 2 2 100% 0 1 6 6.17
27 Dairon Estibens Asprilla Rivas Cánh phải 1 1 0 14 9 64.29% 2 3 27 6.73
22 Cristhian Paredes Tiền vệ trụ 1 0 0 40 33 82.5% 0 0 49 6.18
44 Marvin Antonio Loria Leiton Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 5.97
11 Jaroslaw Niezgoda Tiền đạo cắm 1 0 0 6 3 50% 1 0 8 5.94
5 Claudio Bravo Hậu vệ cánh trái 0 0 1 41 38 92.68% 0 0 60 6.99
20 Evander da Silva Ferreira Tiền vệ trụ 4 2 3 36 29 80.56% 4 1 52 8.81
30 Santiago Moreno Cánh phải 1 1 5 38 31 81.58% 0 2 64 7.83
18 Zac Mcgraw Trung vệ 0 0 0 34 28 82.35% 0 5 49 6.59
29 Juan David Mosquera Hậu vệ cánh phải 0 0 2 43 41 95.35% 5 0 67 7.02

Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Ali Ahmed 1 0 0 13 10 76.92% 1 0 23 6.3
14 Luis Carlos Ramos Martins Hậu vệ cánh trái 1 1 1 43 32 74.42% 0 6 67 7.06
25 Ryan Gauld Tiền vệ công 2 1 0 35 28 80% 4 0 48 6.11
18 Yohei Takaoka Defender 0 0 0 25 13 52% 0 0 33 6.12
8 Alessandro Schopf Tiền vệ trụ 1 1 0 27 23 85.19% 1 0 36 6.16
20 Adrian Andres Cubas Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 59 50 84.75% 0 0 69 6.3
9 Sergio Duvan Cordova Lezama Tiền đạo cắm 0 0 1 7 6 85.71% 1 0 14 6.44
19 Julian Gressel Tiền vệ phải 1 0 1 41 31 75.61% 9 1 61 6.3
4 Ranko Veselinovic Trung vệ 0 0 0 56 52 92.86% 0 1 65 6.34
7 Deiber Caicedo Cánh phải 0 0 0 7 7 100% 0 0 9 6.37
6 Tristan Blackmon Hậu vệ cánh phải 0 0 1 66 58 87.88% 0 3 77 6.45
27 Ryan Raposo Cánh phải 0 0 0 7 4 57.14% 4 0 15 5.96
16 Sebastian Berhalter Tiền vệ trụ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 8 6
45 Pedro Jeampierre Vite Uca Tiền vệ trụ 1 1 2 34 29 85.29% 1 0 59 6.45
23 Javain Brown Trung vệ 0 0 0 41 33 80.49% 1 0 63 5.78
29 Simon Becher Tiền đạo cắm 1 0 1 10 6 60% 0 0 16 6.11

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ