Vòng 26
09:30 ngày 27/08/2023
Portland Timbers
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 2)
Vancouver Whitecaps
Địa điểm: Providence Park
Thời tiết: Ít mây, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.11
+0.5
0.80
O 3
0.95
U 3
0.73
1
1.91
X
3.75
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 1.25
1.08
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Portland Timbers Portland Timbers
Phút
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
13'
match goal 0 - 1 Ryan Gauld
Kiến tạo: OBrian White
Evander da Silva Ferreira match yellow.png
34'
36'
match goal 0 - 2 OBrian White
Kiến tạo: Ryan Gauld
Dario Zuparic match yellow.png
51'
Felipe Andres Mora Aliaga 1 - 2
Kiến tạo: Dairon Estibens Asprilla Rivas
match goal
53'
60'
match pen 1 - 3 Ryan Gauld
62'
match change Ryan Raposo
Ra sân: Sam Adekugbe
Dairon Estibens Asprilla Rivas match yellow.png
63'
65'
match yellow.png Adrian Andres Cubas
Bi Sylvestre Franck Fortune Boli
Ra sân: Felipe Andres Mora Aliaga
match change
66'
Santiago Moreno
Ra sân: Dairon Estibens Asprilla Rivas
match change
66'
Sebastian Hussain Blanco
Ra sân: Yimmi Javier Chara Zamora
match change
66'
79'
match change Sebastian Berhalter
Ra sân: Alessandro Schopf
79'
match change Mathias Laborda
Ra sân: Javain Brown
Antony Alves Santos
Ra sân: Cristhian Paredes
match change
79'
Zac Mcgraw
Ra sân: Miguel Araujo Blanco
match change
83'
Evander da Silva Ferreira 2 - 3
Kiến tạo: Sebastian Hussain Blanco
match goal
85'
89'
match change Pedro Jeampierre Vite Uca
Ra sân: Richmond Laryea
89'
match change Russell Teibert
Ra sân: Ryan Gauld
Bi Sylvestre Franck Fortune Boli match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Portland Timbers Portland Timbers
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
6
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
14
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
520
 
Số đường chuyền
 
300
84%
 
Chuyền chính xác
 
77%
17
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
3
28
 
Đánh đầu
 
28
9
 
Đánh đầu thành công
 
19
0
 
Cứu thua
 
3
9
 
Rê bóng thành công
 
19
4
 
Đánh chặn
 
6
32
 
Ném biên
 
10
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Cản phá thành công
 
17
2
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
123
 
Pha tấn công
 
50
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Santiago Moreno
10
Sebastian Hussain Blanco
18
Zac Mcgraw
7
Bi Sylvestre Franck Fortune Boli
80
Antony Alves Santos
33
Larrys Mabiala
6
Bryan Acosta
31
Aljaz Ivacic
15
Eric Miller
Portland Timbers Portland Timbers 4-3-3
3-1-4-2 Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
1
Bingham
5
Bravo
13
Zuparic
2
Blanco
29
Mosquera
20
Ferreira
21
Zamora
22
Paredes
23
Zamora
9
Aliaga
27
Rivas
18
Takaoka
23
Brown
4
Veselino...
6
Blackmon
20
Cubas
7
Laryea
8
Schopf
22
Ahmed
3
Adekugbe
25
Gauld
24
White

Substitutes

31
Russell Teibert
27
Ryan Raposo
45
Pedro Jeampierre Vite Uca
2
Mathias Laborda
16
Sebastian Berhalter
32
Isaac Boehmer
29
Simon Becher
9
Sergio Duvan Cordova Lezama
26
Jean-Claude Ngando
Đội hình dự bị
Portland Timbers Portland Timbers
Santiago Moreno 30
Sebastian Hussain Blanco 10
Zac Mcgraw 18
Bi Sylvestre Franck Fortune Boli 7
Antony Alves Santos 80
Larrys Mabiala 33
Bryan Acosta 6
Aljaz Ivacic 31
Eric Miller 15
Portland Timbers Vancouver Whitecaps
31 Russell Teibert
27 Ryan Raposo
45 Pedro Jeampierre Vite Uca
2 Mathias Laborda
16 Sebastian Berhalter
32 Isaac Boehmer
29 Simon Becher
9 Sergio Duvan Cordova Lezama
26 Jean-Claude Ngando

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 5.33
0.67 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 2.67
54% Kiểm soát bóng 29.33%
7.33 Phạm lỗi 5.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.4
2.3 Bàn thua 1.3
2.9 Phạt góc 4.1
1.5 Thẻ vàng 1.6
4.2 Sút trúng cầu môn 3.3
50.3% Kiểm soát bóng 43.9%
10 Phạm lỗi 5.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Portland Timbers (17trận)
Chủ Khách
Vancouver Whitecaps (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
2
2
HT-H/FT-T
0
1
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
0
0
3
0
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
3
0
2
2
HT-B/FT-B
1
0
0
2

Portland Timbers Portland Timbers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 David Bingham Thủ môn 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 25 5.53
21 Diego Ferney Chara Zamora Tiền vệ trụ 0 0 0 41 38 92.68% 1 0 52 6.11
9 Felipe Andres Mora Aliaga Tiền đạo cắm 1 0 0 10 7 70% 1 2 15 6.01
23 Yimmi Javier Chara Zamora Cánh phải 0 0 1 23 17 73.91% 1 0 30 5.81
13 Dario Zuparic Trung vệ 1 0 1 44 40 90.91% 0 1 48 5.94
2 Miguel Araujo Blanco Trung vệ 0 0 0 40 35 87.5% 0 2 42 5.91
27 Dairon Estibens Asprilla Rivas Cánh phải 1 0 0 14 10 71.43% 0 0 17 5.77
22 Cristhian Paredes Tiền vệ trụ 0 0 0 17 10 58.82% 0 1 18 5.69
5 Claudio Bravo Hậu vệ cánh trái 0 0 2 37 29 78.38% 3 0 47 6.01
20 Evander da Silva Ferreira Tiền vệ trụ 1 0 0 35 32 91.43% 1 0 43 5.77
29 Juan David Mosquera Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 30 90.91% 0 0 48 5.99

Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Ali Ahmed 1 0 0 14 13 92.86% 0 0 22 6.67
24 OBrian White Tiền đạo cắm 2 1 1 5 4 80% 0 1 15 7.95
25 Ryan Gauld Tiền vệ công 2 1 2 16 10 62.5% 3 2 25 8.55
3 Sam Adekugbe Defender 0 0 1 17 13 76.47% 0 0 23 6.77
18 Yohei Takaoka Defender 0 0 0 13 5 38.46% 0 0 15 6.38
8 Alessandro Schopf Tiền vệ trụ 1 0 0 12 11 91.67% 0 0 15 6.46
20 Adrian Andres Cubas Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 33 6.78
7 Richmond Laryea Hậu vệ cánh phải 0 0 2 10 9 90% 1 0 22 7.41
4 Ranko Veselinovic Trung vệ 1 0 1 25 22 88% 0 2 36 7.18
6 Tristan Blackmon Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 21 87.5% 0 4 33 7.06
23 Javain Brown Trung vệ 0 0 0 17 13 76.47% 0 2 25 6.77

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ