Vòng 45
21:00 ngày 20/04/2024
Portsmouth
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Wigan Athletic
Địa điểm: Fratton Park
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.93
+1
0.87
O 2.5
0.77
U 2.5
1.03
1
1.44
X
4.40
2
7.00
Hiệp 1
-0.25
0.89
+0.25
0.93
O 1
0.82
U 1
0.98

Diễn biến chính

Portsmouth Portsmouth
Phút
Wigan Athletic Wigan Athletic
Callum Lang match yellow.png
17'
22'
match goal 0 - 1 Luke Chambers
Kiến tạo: Babajide Adeeko
32'
match yellow.png Charlie Hughes
Paddy Lane
Ra sân: Abu Kamara
match change
46'
Myles Peart-Harris
Ra sân: Callum Lang
match change
46'
56'
match change Tom Pearce
Ra sân: Jonny Smith
Marlon Pack match yellow.png
62'
Faustino Anjorin
Ra sân: Owen Moxon
match change
63'
Kusini Yengi
Ra sân: Christian Saydee
match change
63'
66'
match change Chris Sze
Ra sân: Martial Godo
66'
match change Josh Magennis
Ra sân: Charlie Kelman
Jack Sparkes
Ra sân: Connor Ogilvie
match change
77'
79'
match change Scott Smith
Ra sân: Zeze Steven Sessegnon
79'
match change Jason Kerr
Ra sân: Matthew Smith
83'
match goal 0 - 2 Josh Magennis
Kusini Yengi 1 - 2 match goal
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Portsmouth Portsmouth
Wigan Athletic Wigan Athletic
4
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
11
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
5
7
 
Cản sút
 
3
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
550
 
Số đường chuyền
 
412
87%
 
Chuyền chính xác
 
80%
14
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
1
34
 
Đánh đầu
 
22
18
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
7
12
 
Rê bóng thành công
 
21
8
 
Đánh chặn
 
5
21
 
Ném biên
 
13
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
21
8
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
142
 
Pha tấn công
 
80
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Kusini Yengi
21
Jack Sparkes
28
Faustino Anjorin
44
Myles Peart-Harris
32
Paddy Lane
13
Matthew Macey
45
Lee Evans
Portsmouth Portsmouth 4-2-3-1
4-2-3-1 Wigan Athletic Wigan Athletic
1
Norris
6
Ogilvie
18
Shaughne...
20
Raggett
17
Rafferty
7
Pack
23
Moxon
49
Lang
15
Saydee
25
Kamara
9
Bishop
1
Tickle
5
Sessegno...
6
Hughes
4
Morrison
24
Chambers
26
Adeeko
8
Smith
18
Smith
10
Aasgaard
17
Godo
23
Kelman

Substitutes

3
Tom Pearce
22
Chris Sze
15
Jason Kerr
21
Scott Smith
28
Josh Magennis
12
Benjamin Paul Amos
20
Callum Henry McManaman
Đội hình dự bị
Portsmouth Portsmouth
Kusini Yengi 19
Jack Sparkes 21
Faustino Anjorin 28
Myles Peart-Harris 44
Paddy Lane 32
Matthew Macey 13
Lee Evans 45
Portsmouth Wigan Athletic
3 Tom Pearce
22 Chris Sze
15 Jason Kerr
21 Scott Smith
28 Josh Magennis
12 Benjamin Paul Amos
20 Callum Henry McManaman

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 5.33
3.33 Thẻ vàng 2
6 Sút trúng cầu môn 5.67
57.33% Kiểm soát bóng 54.33%
14.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.2
1 Bàn thua 0.9
4.1 Phạt góc 4.9
2.4 Thẻ vàng 1.7
5.2 Sút trúng cầu môn 4
58.8% Kiểm soát bóng 57.6%
13.3 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Portsmouth (53trận)
Chủ Khách
Wigan Athletic (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
1
9
7
HT-H/FT-T
7
2
5
2
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
2
1
1
3
HT-H/FT-H
2
7
2
4
HT-B/FT-H
3
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
6
0
4
HT-B/FT-B
4
9
6
5

Portsmouth Portsmouth
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Marlon Pack Tiền vệ phòng ngự 2 1 2 88 78 88.64% 3 1 101 6.31
20 Sean Raggett Defender 2 1 0 68 63 92.65% 0 1 77 6.19
17 Joe Rafferty Defender 2 2 1 64 56 87.5% 6 0 85 6.48
1 Will Norris Thủ môn 0 0 0 42 38 90.48% 1 0 50 6.08
6 Connor Ogilvie Defender 0 0 4 41 33 80.49% 3 2 57 6.68
9 Colby Bishop Forward 4 0 0 22 14 63.64% 1 3 37 6.5
23 Owen Moxon Midfielder 1 0 1 36 32 88.89% 1 0 49 6.44
49 Callum Lang Cánh phải 1 0 0 9 8 88.89% 0 1 15 5.71
18 Conor Shaughnessy Defender 0 0 0 61 56 91.8% 1 4 69 6.63
21 Jack Sparkes Defender 0 0 1 13 12 92.31% 5 0 20 6.31
28 Faustino Anjorin Midfielder 1 0 0 24 23 95.83% 0 1 33 6.49
19 Kusini Yengi Forward 1 1 0 10 9 90% 0 0 21 7.53
15 Christian Saydee Forward 0 0 0 16 15 93.75% 1 0 33 6.13
44 Myles Peart-Harris Tiền vệ công 1 1 1 15 12 80% 1 1 24 6.54
32 Paddy Lane Tiền vệ công 2 0 0 19 14 73.68% 2 0 25 6.08
25 Abu Kamara Forward 0 0 0 16 10 62.5% 1 2 20 6.2

Wigan Athletic Wigan Athletic
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Josh Magennis Forward 1 1 1 7 5 71.43% 1 1 11 6.88
15 Jason Kerr Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 1 5 6.27
5 Zeze Steven Sessegnon Hậu vệ cánh phải 0 0 0 45 35 77.78% 0 1 61 6.15
18 Jonny Smith Tiền vệ công 2 0 0 16 15 93.75% 3 0 26 6.69
3 Tom Pearce Defender 0 0 0 13 9 69.23% 2 0 16 5.97
23 Charlie Kelman Tiền đạo cắm 1 1 0 7 6 85.71% 1 1 14 6.8
1 Sam Tickle Thủ môn 0 0 0 36 20 55.56% 0 0 49 7.59
10 Thelo Aasgaard Tiền vệ công 1 0 0 32 28 87.5% 0 2 49 7.24
21 Scott Smith Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 1 50% 0 0 6 6.11
8 Matthew Smith Midfielder 0 0 0 51 47 92.16% 1 1 58 6.86
24 Luke Chambers 3 1 1 38 33 86.84% 1 0 61 7.72
22 Chris Sze Forward 0 0 0 8 6 75% 0 1 9 5.97
26 Babajide Adeeko Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 30 23 76.67% 0 0 36 7.18
6 Charlie Hughes Defender 0 0 1 55 43 78.18% 0 1 71 6.74
17 Martial Godo Forward 2 0 0 19 14 73.68% 1 0 38 7.14
4 Liam Morrison Defender 0 0 1 52 45 86.54% 0 2 64 6.77

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ