Vòng 13
03:00 ngày 25/11/2023
PSG
Đã kết thúc 5 - 2 (2 - 1)
Monaco
Địa điểm: Parc des Princes
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.04
+1.25
0.86
O 3.5
1.00
U 3.5
0.88
1
1.44
X
5.00
2
5.50
Hiệp 1
-0.5
0.94
+0.5
0.94
O 1.5
1.04
U 1.5
0.84

Diễn biến chính

PSG PSG
Phút
Monaco Monaco
14'
match var Vanderson de Oliveira Campos Goal Disallowed
Goncalo Matias Ramos 1 - 0 match goal
18'
22'
match goal 1 - 1 Takumi Minamino
Kylian Mbappe Lottin 2 - 1 match pen
39'
59'
match yellow.png Wilfried Stephane Singo
Ousmane Dembele 3 - 1
Kiến tạo: Fabian Ruiz Pena
match goal
70'
Randal Kolo Muani
Ra sân: Goncalo Matias Ramos
match change
71'
Vitor Ferreira Pio 4 - 1
Kiến tạo: Kylian Mbappe Lottin
match goal
72'
Bradley Barcola
Ra sân: Ousmane Dembele
match change
72'
75'
match goal 4 - 2 Folarin Balogun
Kiến tạo: Takumi Minamino
79'
match change Maghnes Akliouche
Ra sân: Takumi Minamino
79'
match change Ben Yedder Wissam
Ra sân: Mohamed Camara
79'
match change Krepin Diatta
Ra sân: Vanderson de Oliveira Campos
Carlos Soler Barragan
Ra sân: Fabian Ruiz Pena
match change
82'
Randal Kolo Muani 5 - 2 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PSG PSG
Monaco Monaco
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
10
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
14
11
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
4
21
 
Sút Phạt
 
8
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
547
 
Số đường chuyền
 
458
84%
 
Chuyền chính xác
 
82%
9
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
5
20
 
Đánh đầu
 
9
12
 
Đánh đầu thành công
 
3
5
 
Cứu thua
 
6
18
 
Rê bóng thành công
 
26
3
 
Substitution
 
3
10
 
Đánh chặn
 
13
22
 
Ném biên
 
14
6
 
Cản phá thành công
 
17
9
 
Thử thách
 
9
122
 
Pha tấn công
 
129
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Bradley Barcola
23
Randal Kolo Muani
28
Carlos Soler Barragan
97
Layvin Kurzawa
27
Cher Ndour
15
Danilo Luis Helio Pereira
11
Marco Asensio Willemsen
19
Lee Kang In
80
Arnau Urena Tenas
PSG PSG 4-3-3
3-4-2-1 Monaco Monaco
99
Donnarum...
26
Mukiele
21
Hernande...
37
Skriniar
2
Hakimi
17
Pio
4
Ugarte
8
Pena
7
Lottin
9
Ramos
10
Dembele
16
Kohn
99
Singo
3
Maripan
88
Magassa
2
Campos
4
Camara
6
Lado
14
Jakobs
18
Minamino
17
Golovin
29
Balogun

Substitutes

21
Maghnes Akliouche
10
Ben Yedder Wissam
27
Krepin Diatta
8
Eliot Matazo
34
Chrislain Matsima
20
Kassoum Ouattara
44
Malamine Efekele
37
Edan Diop
1
Radoslaw Majecki
Đội hình dự bị
PSG PSG
Bradley Barcola 29
Randal Kolo Muani 23
Carlos Soler Barragan 28
Layvin Kurzawa 97
Cher Ndour 27
Danilo Luis Helio Pereira 15
Marco Asensio Willemsen 11
Lee Kang In 19
Arnau Urena Tenas 80
PSG Monaco
21 Maghnes Akliouche
10 Ben Yedder Wissam
27 Krepin Diatta
8 Eliot Matazo
34 Chrislain Matsima
20 Kassoum Ouattara
44 Malamine Efekele
37 Edan Diop
1 Radoslaw Majecki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 8.33
65.67% Kiểm soát bóng 57%
10 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 2
1.6 Bàn thua 0.8
7.5 Phạt góc 5.5
1.6 Thẻ vàng 1.9
5.4 Sút trúng cầu môn 6.7
65.2% Kiểm soát bóng 52.2%
9.9 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PSG (50trận)
Chủ Khách
Monaco (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
2
6
3
HT-H/FT-T
3
1
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
5
3
3
HT-B/FT-H
4
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
4
2
5
HT-B/FT-B
1
12
2
6

PSG PSG
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Vitor Ferreira Pio Tiền vệ trụ 0 0 0 29 23 79.31% 0 0 36 6.15
37 Milan Skriniar Trung vệ 0 0 0 44 42 95.45% 0 0 48 6.35
21 Lucas Hernandez Trung vệ 0 0 0 48 44 91.67% 0 0 54 6.32
99 Gianluigi Donnarumma Thủ môn 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 12 6.03
10 Ousmane Dembele Cánh phải 1 1 2 28 23 82.14% 5 0 48 7.44
26 Nordi Mukiele Hậu vệ cánh phải 1 0 1 42 33 78.57% 1 3 60 6.23
8 Fabian Ruiz Pena Tiền vệ trụ 1 0 0 37 33 89.19% 0 0 43 6.48
7 Kylian Mbappe Lottin Tiền đạo cắm 4 3 0 17 15 88.24% 2 0 29 7.25
2 Achraf Hakimi Hậu vệ cánh phải 1 1 2 43 39 90.7% 2 0 58 6.41
4 Manuel Ugarte Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 30 29 96.67% 0 0 38 6.53
9 Goncalo Matias Ramos Tiền đạo cắm 2 2 1 17 11 64.71% 0 2 29 7.82

Monaco Monaco
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Takumi Minamino Cánh trái 4 3 0 16 13 81.25% 0 0 23 7.01
17 Aleksandr Golovin Tiền vệ công 0 0 2 17 11 64.71% 3 0 27 6.48
6 Denis Lemi Zakaria Lako Lado Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 16 94.12% 1 0 25 6.67
3 Guillermo Maripan Trung vệ 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 17 6.06
16 Philipp Kohn Thủ môn 0 0 0 12 9 75% 0 0 21 6.12
14 Ismail Jakobs Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 14 73.68% 2 1 30 6.08
4 Mohamed Camara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 21 84% 0 0 37 6.15
99 Wilfried Stephane Singo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 19 6.1
29 Folarin Balogun Tiền đạo cắm 0 0 0 10 9 90% 0 0 16 5.95
2 Vanderson de Oliveira Campos Hậu vệ cánh phải 0 0 1 17 11 64.71% 0 0 34 6.54
88 Soungoutou Magassa Trung vệ 1 1 0 18 17 94.44% 0 0 28 5.96

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ