Vòng 15
03:00 ngày 10/12/2023
PSG
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Nantes
Địa điểm: Parc des Princes
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
1.01
+2
0.89
O 3.25
0.85
U 3.25
1.01
1
1.22
X
6.90
2
11.50
Hiệp 1
-0.75
0.87
+0.75
1.01
O 1.5
1.08
U 1.5
0.80

Diễn biến chính

PSG PSG
Phút
Nantes Nantes
29'
match yellow.png Douglas Augusto Gomes Soares
Bradley Barcola 1 - 0
Kiến tạo: Vitor Ferreira Pio
match goal
41'
55'
match goal 1 - 1 Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
Kiến tạo: Florent Mollet
Warren Zaire-Emery
Ra sân: Manuel Ugarte
match change
60'
Milan Skriniar
Ra sân: Marcos Aoas Correa,Marquinhos
match change
61'
61'
match change Marquinhos
Ra sân: Samuel Moutoussamy
61'
match change Ronael Pierre-Gabriel
Ra sân: Marcus Regis Coco
Ousmane Dembele
Ra sân: Vitor Ferreira Pio
match change
67'
73'
match change Quentin Merlin
Ra sân: Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
Randal Kolo Muani
Ra sân: Bradley Barcola
match change
79'
Marco Asensio Willemsen
Ra sân: Carlos Soler Barragan
match change
79'
82'
match yellow.png Jean Kevin Duverne
Randal Kolo Muani 2 - 1 match goal
83'
86'
match change Abdoul Kader Bamba
Ra sân: Jean Kevin Duverne
86'
match change Matthis Abline
Ra sân: Moussa Sissoko
Lucas Hernandez match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Ronael Pierre-Gabriel

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PSG PSG
Nantes Nantes
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
6
6
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
10
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
742
 
Số đường chuyền
 
388
90%
 
Chuyền chính xác
 
82%
9
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
17
 
Đánh đầu
 
19
8
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Substitution
 
5
11
 
Đánh chặn
 
9
22
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
8
5
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
154
 
Pha tấn công
 
67
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Warren Zaire-Emery
10
Ousmane Dembele
23
Randal Kolo Muani
37
Milan Skriniar
11
Marco Asensio Willemsen
26
Nordi Mukiele
27
Cher Ndour
9
Goncalo Matias Ramos
70
Louis Mouquet
PSG PSG 4-3-3
4-2-3-1 Nantes Nantes
80
Tenas
21
Hernande...
15
Pereira
5
Correa,M...
2
Hakimi
17
Pio
4
Ugarte
28
Barragan
29
Barcola
7
Lottin
19
In
1
Lafont
11
Coco
24
Comert
21
Castelle...
2
Duverne
6
Soares
8
Moutouss...
25
Mollet
17
Sissoko
27
Simon
31
Abdalla

Substitutes

10
Marquinhos
39
Matthis Abline
29
Quentin Merlin
18
Ronael Pierre-Gabriel
12
Abdoul Kader Bamba
26
Jaouen Hadjam
16
Remy Descamps
14
Lamine Diack
4
Nicolas Pallois
Đội hình dự bị
PSG PSG
Warren Zaire-Emery 33
Ousmane Dembele 10
Randal Kolo Muani 23
Milan Skriniar 37
Marco Asensio Willemsen 11
Nordi Mukiele 26
Cher Ndour 27
Goncalo Matias Ramos 9
Louis Mouquet 70
PSG Nantes
10 Marquinhos
39 Matthis Abline
29 Quentin Merlin
18 Ronael Pierre-Gabriel
12 Abdoul Kader Bamba
26 Jaouen Hadjam
16 Remy Descamps
14 Lamine Diack
4 Nicolas Pallois

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1
6 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 4
65.67% Kiểm soát bóng 35%
10 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 0.7
1.6 Bàn thua 1.7
7.5 Phạt góc 5.1
1.6 Thẻ vàng 2.5
5.4 Sút trúng cầu môn 3.7
65.2% Kiểm soát bóng 44.7%
9.9 Phạm lỗi 13.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PSG (50trận)
Chủ Khách
Nantes (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
2
2
4
HT-H/FT-T
3
1
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
5
2
3
HT-B/FT-H
4
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
2
1
HT-H/FT-B
3
4
8
4
HT-B/FT-B
1
12
2
2

PSG PSG
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Vitor Ferreira Pio Tiền vệ trụ 1 0 2 41 38 92.68% 1 0 49 7.13
15 Danilo Luis Helio Pereira Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 65 62 95.38% 0 1 68 6.61
5 Marcos Aoas Correa,Marquinhos Trung vệ 0 0 0 61 59 96.72% 0 0 67 6.86
21 Lucas Hernandez Trung vệ 0 0 1 47 44 93.62% 0 0 57 6.5
28 Carlos Soler Barragan Tiền vệ trụ 0 0 1 24 20 83.33% 0 0 28 6.77
7 Kylian Mbappe Lottin Tiền đạo cắm 3 1 1 18 16 88.89% 0 0 27 6.49
2 Achraf Hakimi Hậu vệ cánh phải 1 0 0 43 37 86.05% 2 1 53 6.57
4 Manuel Ugarte Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 43 39 90.7% 0 1 49 6.49
19 Lee Kang In Tiền vệ công 1 0 1 32 28 87.5% 5 0 46 6.74
80 Arnau Urena Tenas Thủ môn 0 0 0 9 9 100% 0 0 13 6.69
29 Bradley Barcola Cánh phải 1 1 0 34 27 79.41% 0 1 47 7.57

Nantes Nantes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Moussa Sissoko Tiền vệ trụ 0 0 1 14 11 78.57% 0 0 21 6.4
25 Florent Mollet Tiền vệ công 1 1 0 12 8 66.67% 2 0 21 6.22
21 Jean-Charles Castelletto Trung vệ 0 0 0 31 28 90.32% 0 0 35 6.01
27 Moses Simon Cánh trái 0 0 0 6 3 50% 1 1 12 5.85
11 Marcus Regis Coco Cánh phải 0 0 0 10 7 70% 2 0 21 5.81
6 Douglas Augusto Gomes Soares Tiền vệ trụ 0 0 0 26 23 88.46% 0 0 34 6.32
1 Alban Lafont Thủ môn 0 0 0 20 13 65% 0 0 24 6.28
24 Eray Ervin Comert Trung vệ 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 26 6.56
2 Jean Kevin Duverne Trung vệ 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 22 5.91
8 Samuel Moutoussamy Tiền vệ trụ 0 0 0 12 9 75% 0 0 17 6.18
31 Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla Tiền đạo cắm 0 0 0 10 7 70% 0 1 19 6.18

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ