Vòng 3
23:45 ngày 27/09/2023
PSV Eindhoven
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Go Ahead Eagles
Địa điểm: Philips Stadion
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.25
1.00
+2.25
0.90
O 3.5
0.97
U 3.5
0.91
1
1.12
X
8.50
2
26.00
Hiệp 1
-0.75
0.84
+0.75
1.04
O 0.5
0.17
U 0.5
3.50

Diễn biến chính

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Phút
Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
Luuk de Jong 1 - 0
Kiến tạo: Jordan Teze
match goal
21'
38'
match yellow.png Bobby Adekanye
Guus Til 2 - 0
Kiến tạo: Patrick Van Aanholt
match goal
49'
Luuk de Jong 3 - 0
Kiến tạo: Jordan Teze
match goal
53'
Johan Bakayoko
Ra sân: Hirving Rodrigo Lozano Bahena
match change
68'
Malik Tillman
Ra sân: Guus Til
match change
68'
71'
match change Enric Llansana
Ra sân: Philippe Rommens
71'
match change Victor Edvardsen
Ra sân: Bobby Adekanye
71'
match change Thibo Baeten
Ra sân: Sylla Sow
71'
match change Jakob Breum Martinsen
Ra sân: Oliver Edvardsen
72'
match yellow.png Mats Deijl
Yorbe Vertessen
Ra sân: Luuk de Jong
match change
77'
Ricardo Pepi
Ra sân: Noa Lang
match change
77'
Shurandy Sambo
Ra sân: Ramalho Andre
match change
78'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
9
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
23
 
Tổng cú sút
 
9
11
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
5
7
 
Cản sút
 
2
7
 
Sút Phạt
 
13
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
607
 
Số đường chuyền
 
317
85%
 
Chuyền chính xác
 
72%
11
 
Phạm lỗi
 
7
3
 
Việt vị
 
0
26
 
Đánh đầu
 
30
17
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
8
18
 
Rê bóng thành công
 
12
9
 
Đánh chặn
 
8
19
 
Ném biên
 
24
1
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
12
13
 
Thử thách
 
9
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
146
 
Pha tấn công
 
86
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Johan Bakayoko
32
Yorbe Vertessen
2
Shurandy Sambo
14
Ricardo Pepi
10
Malik Tillman
6
Armel Bella-Kotchap
24
Boy Waterman
31
Tygo Land
16
Joel Drommel
PSV Eindhoven PSV Eindhoven 4-1-4-1
4-2-3-1 Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
1
Benitez
30
Aanholt
18
Boscagli
5
Andre
3
Teze
23
Veerman
7
Lang
34
Basra
20
Til
27
Bahena
9
2
Jong
1
Lange
2
Deijl
25
Amofa
3
Nauber
5
Kuipers
8
Linthors...
10
Rommens
11
Adekanye
18
Willumss...
23
Edvardse...
9
Sow

Substitutes

32
Thibo Baeten
29
Jakob Breum Martinsen
16
Victor Edvardsen
21
Enric Llansana
20
Xander Blomme
28
Pim Saathof
15
Dean Ruben James
22
Erwin Mulder
26
Luca Everink
7
Rashaan Fernandes
33
Nando Verdoni
17
Dario Serra
Đội hình dự bị
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Johan Bakayoko 11
Yorbe Vertessen 32
Shurandy Sambo 2
Ricardo Pepi 14
Malik Tillman 10
Armel Bella-Kotchap 6
Boy Waterman 24
Tygo Land 31
Joel Drommel 16
PSV Eindhoven Go Ahead Eagles
32 Thibo Baeten
29 Jakob Breum Martinsen
16 Victor Edvardsen
21 Enric Llansana
20 Xander Blomme
28 Pim Saathof
15 Dean Ruben James
22 Erwin Mulder
26 Luca Everink
7 Rashaan Fernandes
33 Nando Verdoni
17 Dario Serra

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.33
8.67 Phạt góc 3.67
0 Thẻ vàng 0.33
7 Sút trúng cầu môn 5.33
73.67% Kiểm soát bóng 48.67%
6 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.1 Bàn thắng 0.9
1 Bàn thua 1.4
6.3 Phạt góc 4.8
0.6 Thẻ vàng 0.7
7.5 Sút trúng cầu môn 4.8
66.3% Kiểm soát bóng 45.9%
6.4 Phạm lỗi 7.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PSV Eindhoven (48trận)
Chủ Khách
Go Ahead Eagles (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
3
7
5
HT-H/FT-T
3
1
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
2
2
3
6
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
0
4
0
2
HT-B/FT-B
0
9
6
3

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Luuk de Jong Tiền đạo cắm 2 2 1 5 3 60% 0 0 13 7.23
30 Patrick Van Aanholt Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 23 6.41
5 Ramalho Andre Trung vệ 0 0 0 26 22 84.62% 0 2 30 6.84
27 Hirving Rodrigo Lozano Bahena Cánh phải 0 0 1 10 7 70% 1 0 11 6.5
1 Walter Benitez Thủ môn 0 0 0 6 6 100% 0 0 9 6.89
18 Olivier Boscagli Trung vệ 0 0 0 29 25 86.21% 0 0 30 6.44
20 Guus Til Tiền vệ công 1 0 0 10 6 60% 1 0 13 6.29
23 Joey Veerman Tiền vệ trụ 0 0 0 11 7 63.64% 2 0 17 6.36
7 Noa Lang Cánh trái 0 0 1 7 6 85.71% 0 1 10 6.62
3 Jordan Teze Hậu vệ cánh phải 0 0 1 27 26 96.3% 1 0 32 7.18
34 Ismael Saibari Ben El Basra Tiền vệ công 1 0 0 14 12 85.71% 0 0 17 6.57

Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Gerrit Nauber Trung vệ 1 0 0 14 11 78.57% 0 1 17 5.96
5 Bas Kuipers Hậu vệ cánh trái 1 1 0 7 7 100% 1 0 15 6.04
2 Mats Deijl Hậu vệ cánh phải 0 0 1 8 6 75% 0 1 13 5.97
1 Jeffrey de Lange Thủ môn 0 0 0 7 2 28.57% 0 0 11 5.91
10 Philippe Rommens Tiền vệ trụ 1 0 1 10 7 70% 2 1 16 6.43
9 Sylla Sow Cánh trái 0 0 0 7 7 100% 0 0 11 5.89
18 Willum Thor Willumsson Cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 11 5.86
8 Evert Linthorst Tiền vệ trụ 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 17 6
11 Bobby Adekanye Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 1 0 9 6.06
23 Oliver Edvardsen Cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 8 5.96
25 Jamal Amofa Trung vệ 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 15 5.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ