Vòng 8
18:35 ngày 19/05/2023
Qingdao Manatee
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 0)
Zhejiang Greentown 1
Địa điểm: Qingdao Youth Football Stadium
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.03
-0
0.71
O 2.5
1.03
U 2.5
0.73
1
2.30
X
3.35
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.85
-0
0.95
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Qingdao Manatee Qingdao Manatee
Phút
Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
Zhao Bo(OW) 1 - 0 match phan luoi
22'
Zhang Wei 2 - 0
Kiến tạo: Chunxin Chen
match goal
36'
46'
match change Jean Evrard Kouassi
Ra sân: Ji Shengpan
46'
match change Junsheng Yao
Ra sân: Gu Bin
47'
match yellow.png Liang Nuo Heng
53'
match goal 2 - 1 Nyasha Mushekwi
Kiến tạo: Yue Xin
56'
match goal 2 - 2 Nyasha Mushekwi
Kiến tạo: Jean Evrard Kouassi
Zhong Jin Bao
Ra sân: Evans Kangwa
match change
62'
Wang Chien Ming
Ra sân: Ma Xingyu
match change
62'
Elvis Saric match yellow.png
65'
Long Wei match yellow.png
71'
Song Wenjie
Ra sân: Chunxin Chen
match change
72'
Jiang Ning
Ra sân: Elvis Saric
match change
72'
Zhong Jin Bao match yellow.png
80'
89'
match change Wang dongsheng
Ra sân: Junsheng Yao
90'
match change Sun Zheng Ao
Ra sân: Jean Evrard Kouassi
90'
match yellow.pngmatch red Liang Nuo Heng

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Qingdao Manatee Qingdao Manatee
Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
7
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
351
 
Số đường chuyền
 
606
12
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
2
11
 
Đánh đầu thành công
 
22
6
 
Cứu thua
 
1
19
 
Rê bóng thành công
 
15
4
 
Substitution
 
4
12
 
Đánh chặn
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
1
20
 
Cản phá thành công
 
15
12
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
90
 
Pha tấn công
 
154
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Zhong Jin Bao
25
Wang Chien Ming
21
Jiang Ning
19
Song Wenjie
22
Liu Zhenli
33
Liu Jiashen
5
Sha Yibo
23
Sun Xu
17
Fu Yuncheng
6
Weicheng Liu
11
Sun Xipeng
18
Hu Ming
Qingdao Manatee Qingdao Manatee 3-5-2
4-2-3-1 Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
28
Pengfei
24
Dong
31
Andrejev...
4
Liu
2
Wei
7
Saric
32
Wei
8
Xingyu
12
Chen
10
Kangwa
13
tabekou
33
Bo
19
Yu
2
Heng
36
Possigno...
28
Xin
10
Tixiang
29
Jiaqi
31
Bin
11
Andrijas...
21
Shengpan
30
2
Mushekwi

Substitutes

6
Junsheng Yao
17
Jean Evrard Kouassi
20
Wang dongsheng
4
Sun Zheng Ao
12
Lai Jinfeng
15
Jin Haoxiang
23
Yuhang Wu
7
Donovan Ewolo
16
Shengxin Bao
26
Jie Yin
8
Alexander Ndoumbou
9
Gao Di
Đội hình dự bị
Qingdao Manatee Qingdao Manatee
Zhong Jin Bao 30
Wang Chien Ming 25
Jiang Ning 21
Song Wenjie 19
Liu Zhenli 22
Liu Jiashen 33
Sha Yibo 5
Sun Xu 23
Fu Yuncheng 17
Weicheng Liu 6
Sun Xipeng 11
Hu Ming 18
Qingdao Manatee Zhejiang Greentown
6 Junsheng Yao
17 Jean Evrard Kouassi
20 Wang dongsheng
4 Sun Zheng Ao
12 Lai Jinfeng
15 Jin Haoxiang
23 Yuhang Wu
7 Donovan Ewolo
16 Shengxin Bao
26 Jie Yin
8 Alexander Ndoumbou
9 Gao Di

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 3.67
4.33 Sút trúng cầu môn 5.33
44.67% Kiểm soát bóng 62.67%
12.33 Phạm lỗi 17.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.2
1.4 Bàn thua 1.7
4.1 Phạt góc 7.1
2.1 Thẻ vàng 2.5
4.8 Sút trúng cầu môn 5.8
40.9% Kiểm soát bóng 62.1%
13.8 Phạm lỗi 15

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Qingdao Manatee (12trận)
Chủ Khách
Zhejiang Greentown (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
2
3
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
2
HT-B/FT-B
1
1
2
0

Qingdao Manatee Qingdao Manatee
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Mu Pengfei Thủ môn 0 0 0 24 10 41.67% 0 0 33 7.3
21 Jiang Ning Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.5
8 Ma Xingyu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 17 77.27% 0 1 35 6.2
19 Song Wenjie Cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.8
7 Elvis Saric Tiền vệ trụ 0 0 1 12 11 91.67% 0 0 22 6.5
31 Aleksandar Andrejevic Trung vệ 0 0 0 48 36 75% 0 0 64 7.4
24 Xu Dong Hậu vệ cánh trái 0 0 1 32 26 81.25% 0 1 42 6.7
30 Zhong Jin Bao Tiền vệ phải 1 0 0 5 3 60% 0 0 8 6.1
10 Evans Kangwa Cánh trái 4 2 1 14 12 85.71% 0 1 30 5.9
32 Long Wei Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 30 6.5
2 Zhang Wei Hậu vệ cánh trái 2 1 0 27 20 74.07% 0 0 36 6.8
13 Serge tabekou Cánh phải 2 0 4 30 19 63.33% 0 1 56 8.2
4 Junshuai Liu Trung vệ 0 0 0 35 27 77.14% 0 2 46 6.8
12 Chunxin Chen Cánh trái 0 0 1 22 17 77.27% 0 2 34 6.9
25 Wang Chien Ming Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 2 40% 0 0 6 6.4

Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Li Tixiang Trung vệ 0 0 4 88 81 92.05% 0 2 103 7.8
31 Gu Bin Tiền vệ trái 0 0 1 26 23 88.46% 0 0 32 6.5
11 Franko Andrijasevic Tiền vệ công 6 2 0 27 23 85.19% 0 4 45 6.5
19 Dong Yu Hậu vệ cánh phải 0 0 2 36 30 83.33% 0 0 51 6.7
29 Zhang Jiaqi Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 82 68 82.93% 0 4 94 6.3
30 Nyasha Mushekwi Tiền đạo cắm 6 3 1 28 22 78.57% 0 4 46 8.9
17 Jean Evrard Kouassi Cánh trái 2 0 2 15 14 93.33% 0 0 28 7.5
2 Liang Nuo Heng Trung vệ 0 0 1 59 56 94.92% 0 0 60 6.6
28 Yue Xin Hậu vệ cánh trái 0 0 2 55 44 80% 0 1 87 7.4
36 Lucas Possignolo Trung vệ 2 2 0 63 58 92.06% 0 3 78 8
6 Junsheng Yao Tiền vệ trụ 2 1 0 24 20 83.33% 0 0 31 6.7
33 Zhao Bo Thủ môn 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 18 5.7
21 Ji Shengpan Tiền vệ phải 0 0 0 16 12 75% 0 1 26 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ