Qingdao Red Lions 1
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Chongqing Tonglianglong
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.79
0.79
-0.5
1.05
1.05
O
2
1.01
1.01
U
2
0.81
0.81
1
3.20
3.20
X
3.00
3.00
2
2.05
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.67
0.67
-0.25
1.20
1.20
O
0.5
0.53
0.53
U
0.5
1.38
1.38
Diễn biến chính
Qingdao Red Lions
Phút
Chongqing Tonglianglong
Chen Ji
Ra sân: Youzu He
Ra sân: Youzu He
46'
63'
Yunyang Gong
Ra sân: Yaki Yan
Ra sân: Yaki Yan
Ziyang Pi
Ra sân: Wu Junhao
Ra sân: Wu Junhao
73'
Jia Xiao Chen
Ra sân: Zheng Haokun
Ra sân: Zheng Haokun
73'
81'
Kerui Chen
Ra sân: Wang Wei Cheng
Ra sân: Wang Wei Cheng
82'
Sun Xipeng
82'
Li Zhenquan
Kai Li
Ra sân: Zanhar Beshathan
Ra sân: Zanhar Beshathan
87'
Zhang Shuai
90'
Jia Xiao Chen
90'
Guanqiao Wang
Ra sân: Chen HaoWei
Ra sân: Chen HaoWei
90'
Zhang Shuai 1 - 0
Kiến tạo: Samuel Asamoah
Kiến tạo: Samuel Asamoah
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Qingdao Red Lions
Chongqing Tonglianglong
2
Phạt góc
10
0
Phạt góc (Hiệp 1)
7
1
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
5
Tổng cú sút
16
2
Sút trúng cầu môn
6
3
Sút ra ngoài
10
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
5
Cứu thua
1
67
Pha tấn công
97
25
Tấn công nguy hiểm
77
Đội hình xuất phát
Qingdao Red Lions
4-2-3-1
5-4-1
Chongqing Tonglianglong
1
Quan
23
Liang
35
Shuai
5
Xuheng
3
Ningzhe
6
Haokun
10
Asamoah
44
Junhao
18
He
37
HaoWei
13
Beshatha...
23
Haixuan
24
Mingshi
4
Yan
22
Andrejev...
31
Hejing
17
Shiqin
10
tabekou
16
Cheng
8
Zhenquan
21
Pan
28
Xipeng
Đội hình dự bị
Qingdao Red Lions
Chen Ji
29
Yukai Jiang
24
Jia Xiao Chen
15
Lian chen
17
Kai Li
27
Nie AoShuang
20
Joao Pedro
4
Ziyang Pi
40
Lihao Ren
19
Sun Xu
28
Guanqiao Wang
43
Zeng Yi
26
Chongqing Tonglianglong
33
Cheng Yetong
13
Kerui Chen
6
Yanxin Chen
19
Yunyang Gong
14
Huang Xiyang
20
Hu Jing
45
Liu Junhan
3
Luo Andong
5
Shi Jiwei
1
Sun Qihang
15
Tong Zhicheng
11
Wu Qing
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2.33
1.67
Bàn thua
0.33
4
Phạt góc
6
2.67
Thẻ vàng
0.67
4
Sút trúng cầu môn
8.33
50%
Kiểm soát bóng
50%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.6
1.2
Bàn thua
0.5
3.7
Phạt góc
6.8
2
Thẻ vàng
1.6
3.6
Sút trúng cầu môn
4.8
49.9%
Kiểm soát bóng
50.6%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Qingdao Red Lions (9trận)
Chủ
Khách
Chongqing Tonglianglong (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
4
0
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
1