Queens Park Rangers (QPR)
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 1)
Reading
Địa điểm: Loftus Road Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.08
1.08
+0.5
0.80
0.80
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.95
0.95
1
1.88
1.88
X
3.50
3.50
2
3.80
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.28
1.28
+0.25
0.68
0.68
O
1
0.95
0.95
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Queens Park Rangers (QPR)
Phút
Reading
25'
Sam Hutchinson
Osman Kakay
Ra sân: Ethan Laird
Ra sân: Ethan Laird
26'
30'
0 - 1 Andrew Carroll
Lyndon Dykes 1 - 1
Kiến tạo: Osman Kakay
Kiến tạo: Osman Kakay
33'
39'
Junior Hoiletts Profile
Ra sân: Sam Hutchinson
Ra sân: Sam Hutchinson
45'
Andrew Carroll
Tim Iroegbunam
53'
70'
Ovie Ejaria
Ra sân: Tyrese Fornah
Ra sân: Tyrese Fornah
Robert Dickie
Ra sân: Sam Field
Ra sân: Sam Field
70'
Luke Amos
Ra sân: Tyler Roberts
Ra sân: Tyler Roberts
74'
Andre Dozzell
Ra sân: Stefan Marius Johansen
Ra sân: Stefan Marius Johansen
74'
75'
Thomas Ince
Ra sân: Lucas Joao
Ra sân: Lucas Joao
83'
Thomas Holmes
Lyndon Dykes 2 - 1
84'
Luke Amos
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Queens Park Rangers (QPR)
Reading
4
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
3
11
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
3
1
Cản sút
4
13
Sút Phạt
9
65%
Kiểm soát bóng
35%
73%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
27%
497
Số đường chuyền
272
86%
Chuyền chính xác
72%
10
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
0
32
Đánh đầu
32
17
Đánh đầu thành công
15
1
Cứu thua
3
14
Rê bóng thành công
6
5
Đánh chặn
8
21
Ném biên
26
14
Cản phá thành công
6
10
Thử thách
6
1
Kiến tạo thành bàn
0
96
Pha tấn công
90
40
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Queens Park Rangers (QPR)
4-3-3
3-5-2
Reading
1
Dieng
22
Paal
5
Clarke-S...
3
Dunne
27
Laird
6
Johansen
15
Field
47
Iroegbun...
10
Chair
9
Dykes
11
Roberts
1
Lumley
4
Hutchins...
3
Holmes
5
McIntyre
17
Yiadom
8
Hendrick
22
Ndiaye
19
Fornah
18
Guinness...
2
Carroll
9
Joao
Đội hình dự bị
Queens Park Rangers (QPR)
Luke Amos
8
Olamide Shodipo
25
Andre Dozzell
17
Jordan Gideon Archer
13
Albert Adomah
37
Osman Kakay
2
Robert Dickie
4
Reading
23
Junior Hoiletts Profile
21
Dean Bouzanis
27
Amadou Salif Mbengue
10
Thomas Ince
14
Ovie Ejaria
11
Yakou Meite
32
Nelson Abbey
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
2.33
0.33
Bàn thua
2.33
5.67
Phạt góc
7.33
2
Thẻ vàng
0.33
5.33
Sút trúng cầu môn
5
43.67%
Kiểm soát bóng
52%
9.67
Phạm lỗi
7.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.9
1
Bàn thua
1.7
5.6
Phạt góc
5.8
1.8
Thẻ vàng
1.2
4.1
Sút trúng cầu môn
4.6
46.7%
Kiểm soát bóng
53.3%
11.9
Phạm lỗi
10.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Queens Park Rangers (QPR) (48trận)
Chủ
Khách
Reading (55trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
7
8
7
HT-H/FT-T
2
2
6
6
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
1
0
1
3
HT-H/FT-H
3
5
5
4
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
8
3
2
0
HT-B/FT-B
3
5
4
6