Vòng 14
02:00 ngày 08/10/2022
Queens Park Rangers (QPR)
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Reading
Địa điểm: Loftus Road Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.08
+0.5
0.80
O 2.5
0.91
U 2.5
0.95
1
1.88
X
3.50
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.28
+0.25
0.68
O 1
0.95
U 1
0.95

Diễn biến chính

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Phút
Reading Reading
25'
match yellow.png Sam Hutchinson
Osman Kakay
Ra sân: Ethan Laird
match change
26'
30'
match pen 0 - 1 Andrew Carroll
Lyndon Dykes 1 - 1
Kiến tạo: Osman Kakay
match goal
33'
39'
match change Junior Hoiletts Profile
Ra sân: Sam Hutchinson
45'
match yellow.png Andrew Carroll
Tim Iroegbunam match yellow.png
53'
70'
match change Ovie Ejaria
Ra sân: Tyrese Fornah
Robert Dickie
Ra sân: Sam Field
match change
70'
Luke Amos
Ra sân: Tyler Roberts
match change
74'
Andre Dozzell
Ra sân: Stefan Marius Johansen
match change
74'
75'
match change Thomas Ince
Ra sân: Lucas Joao
83'
match yellow.png Thomas Holmes
Lyndon Dykes 2 - 1 match pen
84'
Luke Amos match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Reading Reading
4
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
9
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
73%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
27%
497
 
Số đường chuyền
 
272
86%
 
Chuyền chính xác
 
72%
10
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
0
32
 
Đánh đầu
 
32
17
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
6
5
 
Đánh chặn
 
8
21
 
Ném biên
 
26
14
 
Cản phá thành công
 
6
10
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
96
 
Pha tấn công
 
90
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Luke Amos
25
Olamide Shodipo
17
Andre Dozzell
13
Jordan Gideon Archer
37
Albert Adomah
2
Osman Kakay
4
Robert Dickie
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR) 4-3-3
3-5-2 Reading Reading
1
Dieng
22
Paal
5
Clarke-S...
3
Dunne
27
Laird
6
Johansen
15
Field
47
Iroegbun...
10
Chair
9
Dykes
11
Roberts
1
Lumley
4
Hutchins...
3
Holmes
5
McIntyre
17
Yiadom
8
Hendrick
22
Ndiaye
19
Fornah
18
Guinness...
2
Carroll
9
Joao

Substitutes

23
Junior Hoiletts Profile
21
Dean Bouzanis
27
Amadou Salif Mbengue
10
Thomas Ince
14
Ovie Ejaria
11
Yakou Meite
32
Nelson Abbey
Đội hình dự bị
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Luke Amos 8
Olamide Shodipo 25
Andre Dozzell 17
Jordan Gideon Archer 13
Albert Adomah 37
Osman Kakay 2
Robert Dickie 4
Queens Park Rangers (QPR) Reading
23 Junior Hoiletts Profile
21 Dean Bouzanis
27 Amadou Salif Mbengue
10 Thomas Ince
14 Ovie Ejaria
11 Yakou Meite
32 Nelson Abbey

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.33
0.33 Bàn thua 2.33
5.67 Phạt góc 7.33
2 Thẻ vàng 0.33
5.33 Sút trúng cầu môn 5
43.67% Kiểm soát bóng 52%
9.67 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.9
1 Bàn thua 1.7
5.6 Phạt góc 5.8
1.8 Thẻ vàng 1.2
4.1 Sút trúng cầu môn 4.6
46.7% Kiểm soát bóng 53.3%
11.9 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Queens Park Rangers (QPR) (48trận)
Chủ Khách
Reading (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
8
7
HT-H/FT-T
2
2
6
6
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
1
0
1
3
HT-H/FT-H
3
5
5
4
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
8
3
2
0
HT-B/FT-B
3
5
4
6