Vòng 23
22:00 ngày 23/12/2023
Queens Park Rangers (QPR)
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Southampton 1
Địa điểm: Loftus Road Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.85
-0.75
1.05
O 2.75
0.97
U 2.75
0.78
1
4.10
X
3.55
2
1.83
Hiệp 1
+0.25
0.89
-0.25
0.99
O 1
0.86
U 1
1.02

Diễn biến chính

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Phút
Southampton Southampton
32'
match change Ryan Manning
Ra sân: James Bree
42'
match goal 0 - 1 Taylor Harwood-Bellis
Kiến tạo: Adam Armstrong
45'
match yellow.png Joe Aribo
Elijah Dixon-Bonner match yellow.png
45'
56'
match change Che Adams
Ra sân: Will Smallbone
56'
match change Shea Charles
Ra sân: Flynn Downes
57'
match change Ryan Fraser
Ra sân: Samuel Ikechukwu Edozie
Ziyad Larkeche
Ra sân: Elijah Dixon-Bonner
match change
67'
68'
match yellow.png Shea Charles
71'
match yellow.png Che Adams
Sinclair Armstrong
Ra sân: Lyndon Dykes
match change
74'
Paul Smyth
Ra sân: Chris Willock
match change
74'
Albert Adomah
Ra sân: Reginald Jacob Cannon
match change
84'
Charlie Kelman
Ra sân: Andre Dozzell
match change
84'
87'
match change Jack Stephens
Ra sân: Adam Armstrong
89'
match yellow.pngmatch red Shea Charles
90'
match yellow.png Jack Stephens

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Southampton Southampton
7
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
7
14
 
Sút Phạt
 
13
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
366
 
Số đường chuyền
 
610
84%
 
Chuyền chính xác
 
90%
8
 
Phạm lỗi
 
12
5
 
Việt vị
 
3
11
 
Đánh đầu
 
13
3
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
1
22
 
Rê bóng thành công
 
14
8
 
Đánh chặn
 
4
14
 
Ném biên
 
24
21
 
Cản phá thành công
 
9
6
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
71
 
Pha tấn công
 
93
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Ziyad Larkeche
37
Albert Adomah
30
Sinclair Armstrong
23
Charlie Kelman
11
Paul Smyth
2
Osman Kakay
18
Taylor Richards
29
Aaron Drewe
13
Jordan Gideon Archer
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR) 4-3-3
4-3-2-1 Southampton Southampton
1
Begovic
22
Paal
6
Clarke-S...
3
Dunne
20
Cannon
19
Dixon-Bo...
8
Field
17
Dozzell
10
Chair
9
Dykes
7
Willock
31
Bazunu
14
Bree
21
Harwood-...
35
Bednarek
2
Walker-P...
16
Smallbon...
4
Downes
7
Aribo
9
Armstron...
23
Edozie
17
Armstron...

Substitutes

3
Ryan Manning
5
Jack Stephens
26
Ryan Fraser
10
Che Adams
24
Shea Charles
18
Sekou Mara
6
Mason Holgate
13
Joe Lumley
22
Carlos Alcaraz
Đội hình dự bị
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Ziyad Larkeche 21
Albert Adomah 37
Sinclair Armstrong 30
Charlie Kelman 23
Paul Smyth 11
Osman Kakay 2
Taylor Richards 18
Aaron Drewe 29
Jordan Gideon Archer 13
Queens Park Rangers (QPR) Southampton
3 Ryan Manning
5 Jack Stephens
26 Ryan Fraser
10 Che Adams
24 Shea Charles
18 Sekou Mara
6 Mason Holgate
13 Joe Lumley
22 Carlos Alcaraz

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 3
43.67% Kiểm soát bóng 57.67%
9.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.3
1 Bàn thua 1.5
5.6 Phạt góc 5.7
1.8 Thẻ vàng 1.5
4.1 Sút trúng cầu môn 4.3
46.7% Kiểm soát bóng 63.5%
11.9 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Queens Park Rangers (QPR) (48trận)
Chủ Khách
Southampton (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
12
4
HT-H/FT-T
2
2
4
2
HT-B/FT-T
1
1
1
2
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
3
5
0
5
HT-B/FT-H
2
0
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
8
3
0
3
HT-B/FT-B
3
5
5
7

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Asmir Begovic Thủ môn 0 0 0 21 15 71.43% 0 0 25 5.72
22 Kenneth Paal Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 14 87.5% 1 0 24 5.98
6 Jake Clarke-Salter Trung vệ 0 0 1 24 23 95.83% 0 1 28 6.24
10 Ilias Chair Tiền vệ công 2 1 2 26 22 84.62% 4 0 36 6.41
7 Chris Willock Cánh trái 0 0 0 5 3 60% 2 0 17 6.26
17 Andre Dozzell Tiền vệ trụ 1 0 1 23 21 91.3% 1 0 25 5.95
8 Sam Field Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 11 91.67% 1 0 16 6.26
9 Lyndon Dykes Tiền đạo cắm 0 0 0 8 4 50% 0 1 17 6.26
20 Reginald Jacob Cannon Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 16 80% 0 0 31 6.32
3 Jimmy Dunne Trung vệ 0 0 0 30 28 93.33% 0 0 35 6.09
19 Elijah Dixon-Bonner Tiền vệ trụ 1 0 0 15 12 80% 0 0 20 5.89

Southampton Southampton
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Stuart Armstrong Tiền vệ trụ 0 0 1 18 16 88.89% 1 0 23 6.4
3 Ryan Manning Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 8 80% 3 0 17 6.33
14 James Bree Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 19 95% 1 0 24 6.24
9 Adam Armstrong Tiền đạo cắm 1 0 1 10 8 80% 0 0 15 6.92
35 Jan Bednarek Trung vệ 0 0 0 65 63 96.92% 0 1 66 6.69
2 Kyle Walker-Peters Hậu vệ cánh phải 0 0 1 27 24 88.89% 0 1 40 6.64
7 Joe Aribo Tiền vệ công 0 0 0 21 20 95.24% 0 0 31 6.03
4 Flynn Downes Tiền vệ trụ 0 0 0 60 57 95% 0 0 65 6.5
21 Taylor Harwood-Bellis Trung vệ 1 1 0 61 54 88.52% 0 3 71 8.14
16 Will Smallbone Tiền vệ trụ 2 0 0 19 18 94.74% 0 0 25 6.27
31 Gavin Bazunu Thủ môn 0 0 0 27 27 100% 0 0 34 6.78
23 Samuel Ikechukwu Edozie Cánh trái 1 0 0 13 12 92.31% 2 0 22 6.45

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ