Vòng 5
08:00 ngày 31/08/2023
Queretaro FC 1
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Atlas
Địa điểm: Estadio Corregidora
Thời tiết: Ít mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
-0.25
1.05
O 2.25
0.88
U 2.25
0.98
1
2.70
X
3.40
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.17
-0
0.71
O 1
1.12
U 1
0.75

Diễn biến chính

Queretaro FC Queretaro FC
Phút
Atlas Atlas
4'
match yellow.png Jordy Josue Caicedo Medina
Federico Lertora match yellow.png
16'
Emanuel Gularte Penalty cancelled match var
22'
31'
match yellow.png Aldo Paul Rocha Gonzalez
Emanuel Gularte Red card cancelled match var
34'
Emanuel Gularte match yellow.png
37'
45'
match goal 0 - 1 Augusto Solari
Kiến tạo: Luis Reyes
46'
match change Gaddi Aguirre
Ra sân: Anderson Santamaria
53'
match change Jose Lozano
Ra sân: Brian Avelino Lozano Aparicio
Jordan Steeven Sierra Flores
Ra sân: Marco Antonio Garcia Robledo
match change
59'
Omar Israel Mendoza match red
62'
Omar Israel Mendoza Card changed match var
62'
Jose Raul Zuniga Murillo
Ra sân: Camilo da Silva Sanvezzo
match change
67'
Joaquin Alberto Montecinos Naranjo
Ra sân: Ettson Ayon
match change
67'
73'
match change Jaziel Martínez
Ra sân: Miguel Angel Marquez Machado
74'
match change Edgar Zaldivar
Ra sân: Aldo Paul Rocha Gonzalez
Emanuel Gularte 1 - 1
Kiến tạo: Pablo Edson Barrera Acosta
match goal
81'
Jordan Steeven Sierra Flores match yellow.png
84'
Jaime Gomez Valencia match yellow.png
90'
Alberto Jorge Garcia Carpizo
Ra sân: Pablo Edson Barrera Acosta
match change
90'
90'
match goal 1 - 2 Juan Zapata
Kiến tạo: Luis Reyes

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Queretaro FC Queretaro FC
Atlas Atlas
7
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
2
 
Tổng cú sút
 
2
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
1
 
Sút ra ngoài
 
0
2
 
Cản sút
 
0
9
 
Sút Phạt
 
18
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
296
 
Số đường chuyền
 
512
16
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
0
15
 
Đánh đầu thành công
 
24
3
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
13
7
 
Đánh chặn
 
4
1
 
Dội cột/xà
 
0
4
 
Thử thách
 
3
97
 
Pha tấn công
 
104
92
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Guillermo Allison Revuelta
6
Miguel Barbieri
5
Kevin Escamilla
28
Alberto Jorge Garcia Carpizo
199
Marco Gonzalez
10
Joaquin Alberto Montecinos Naranjo
201
Pablo Nicolas Ortiz Orozco
23
Jordan Steeven Sierra Flores
11
Paolo Yrizar Martin del Campo
19
Jose Raul Zuniga Murillo
Queretaro FC Queretaro FC 4-3-3
4-3-3 Atlas Atlas
35
Mendez
4
Gularte
13
Zavala
2
Mendoza
3
Perez
12
Valencia
22
Robledo
14
Lertora
26
Ayon
17
Sanvezzo
8
Acosta
12
Gil
4
Abella
14
Reyes
5
Santamar...
2
Nervo
20
Zapata
26
Gonzalez
18
Machado
10
Aparicio
23
Medina
22
Solari

Substitutes

13
Gaddi Aguirre
3
Idekel Dominguez
209
Jorge Guzman
1
Jose Hernandez
211
Israel Alejandro Larios
32
Jose Lozano
11
Mauro Andres Manotas Paez
17
Jaziel Martínez
21
Carlos Alejandro Robles Jimenez
6
Edgar Zaldivar
Đội hình dự bị
Queretaro FC Queretaro FC
Guillermo Allison Revuelta 25
Miguel Barbieri 6
Kevin Escamilla 5
Alberto Jorge Garcia Carpizo 28
Marco Gonzalez 199
Joaquin Alberto Montecinos Naranjo 10
Pablo Nicolas Ortiz Orozco 201
Jordan Steeven Sierra Flores 23
Paolo Yrizar Martin del Campo 11
Jose Raul Zuniga Murillo 19
Queretaro FC Atlas
13 Gaddi Aguirre
3 Idekel Dominguez
209 Jorge Guzman
1 Jose Hernandez
211 Israel Alejandro Larios
32 Jose Lozano
11 Mauro Andres Manotas Paez
17 Jaziel Martínez
21 Carlos Alejandro Robles Jimenez
6 Edgar Zaldivar

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 6
3.33 Thẻ vàng 2
2.33 Sút trúng cầu môn 4
44.33% Kiểm soát bóng 43.33%
15.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.2
1.1 Bàn thua 2.1
4.2 Phạt góc 3.9
3 Thẻ vàng 1.6
2.9 Sút trúng cầu môn 2.8
38.3% Kiểm soát bóng 45.3%
13.1 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Queretaro FC (35trận)
Chủ Khách
Atlas (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
4
6
HT-H/FT-T
1
4
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
4
1
0
1
HT-H/FT-H
2
2
4
2
HT-B/FT-H
2
0
0
3
HT-T/FT-B
1
2
1
0
HT-H/FT-B
1
3
2
0
HT-B/FT-B
4
3
5
2