Racing Genk 1
Đã kết thúc
3
-
1
(1 - 1)
Mechelen
Địa điểm: Luminus Arena
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.94
0.94
+1
0.94
0.94
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
1.45
1.45
X
4.30
4.30
2
6.30
6.30
Hiệp 1
-0.5
1.03
1.03
+0.5
0.85
0.85
O
1.25
1.11
1.11
U
1.25
0.78
0.78
Diễn biến chính
Racing Genk
Phút
Mechelen
Daniel Munoz 1 - 0
Kiến tạo: Bilal El Khannous
Kiến tạo: Bilal El Khannous
9'
15'
1 - 1 Rob Schoofs
Kiến tạo: Yonas Malede
Kiến tạo: Yonas Malede
25'
Boli Bolingoli Mbombo
54'
Dries Wouters
Ra sân: Boli Bolingoli Mbombo
Ra sân: Boli Bolingoli Mbombo
Gerardo Daniel Arteaga Zamora 2 - 1
Kiến tạo: Joseph Paintsil
Kiến tạo: Joseph Paintsil
57'
Bilal El Khannous
59'
Bilal El Khannous
64'
Mbwana Samatta
Ra sân: Paul Onuachu
Ra sân: Paul Onuachu
69'
74'
Dries Wouters
76'
Milan Robberechts
Ra sân: Alec Van Hoorenbeeck
Ra sân: Alec Van Hoorenbeeck
82'
Frederic Soelle Soelle
Ra sân: Yonas Malede
Ra sân: Yonas Malede
Joseph Paintsil 3 - 1
Kiến tạo: Mike Tresor Ndayishimiye
Kiến tạo: Mike Tresor Ndayishimiye
91'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Racing Genk
Mechelen
8
Phạt góc
7
5
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
14
Tổng cú sút
10
6
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
3
5
Cản sút
2
10
Sút Phạt
8
40%
Kiểm soát bóng
60%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
328
Số đường chuyền
497
81%
Chuyền chính xác
84%
9
Phạm lỗi
15
33
Đánh đầu
21
14
Đánh đầu thành công
13
4
Cứu thua
3
11
Rê bóng thành công
15
5
Đánh chặn
7
17
Ném biên
17
11
Cản phá thành công
15
8
Thử thách
12
3
Kiến tạo thành bàn
1
110
Pha tấn công
96
63
Tấn công nguy hiểm
63
Đội hình xuất phát
Racing Genk
4-2-3-1
4-3-3
Mechelen
26
Vandevoo...
5
Zamora
2
McKenzie
46
Figueroa
23
Munoz
17
Hrosovsk...
8
Heynen
11
Ndayishi...
34
Khannous
28
Paintsil
18
Onuachu
1
Coucke
5
Walsh
23
Peyre
18
Hoorenbe...
21
Mbombo
6
Hecke
10
Malede
16
Schoofs
7
Haireman...
9
Ngoy
11
Storm
Đội hình dự bị
Racing Genk
Mbwana Samatta
7
Nicolás Castro
10
Matias Galarza
25
Tobe Leysen
40
Rasmus Carstensen
22
Andras Nemeth
35
Aziz Ouattara Mohammed
4
Mechelen
4
Dries Wouters
39
Milan Robberechts
28
Frederic Soelle Soelle
15
Yannick Thoelen
2
Iebe Swers
17
Samuel Yves Oum Gwet
8
Jorge Hernandez
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
3
Bàn thua
2
3.33
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
1
4
Sút trúng cầu môn
6
58%
Kiểm soát bóng
53%
12.67
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.7
1.6
Bàn thua
1.7
4.4
Phạt góc
5.6
1.1
Thẻ vàng
1.6
4.6
Sút trúng cầu môn
5.4
53.9%
Kiểm soát bóng
50.9%
11.3
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Racing Genk (52trận)
Chủ
Khách
Mechelen (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
6
4
6
HT-H/FT-T
2
4
4
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
3
0
0
1
HT-H/FT-H
5
5
3
2
HT-B/FT-H
3
3
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
3
2
3
HT-B/FT-B
3
6
3
4