Vòng 18
21:00 ngày 09/12/2023
Radomiak Radom
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Gornik Zabrze 1
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, -4℃~-3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.86
+0.25
1.04
O 2.5
0.96
U 2.5
0.90
1
2.05
X
3.30
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.23
+0.25
0.71
O 1
0.94
U 1
0.94

Diễn biến chính

Radomiak Radom Radomiak Radom
Phút
Gornik Zabrze Gornik Zabrze
19'
match goal 0 - 1 Lawrence Ennali
Kiến tạo: Adrian Kapralik
Luiz Carlos Nascimento Junior, Luizao match yellow.png
27'
Raphael Rossi Branco 1 - 1
Kiến tạo: Rafal Wolski
match goal
44'
45'
match yellow.png Michal Siplak
45'
match yellow.png Norbert Barczak
51'
match yellow.png Rafal Janicki
51'
match yellow.pngmatch red Norbert Barczak
Michal Kaput match yellow.png
63'
Raphael Rossi Branco match yellow.png
68'
77'
match yellow.png Dani Pacheco

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Radomiak Radom Radomiak Radom
Gornik Zabrze Gornik Zabrze
12
 
Phạt góc
 
3
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
12
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
458
 
Số đường chuyền
 
294
11
 
Phạm lỗi
 
14
13
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
6
12
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Thử thách
 
10
78
 
Pha tấn công
 
56
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 3.67
50.33% Kiểm soát bóng 50%
9.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.4
2.2 Bàn thua 1.4
5.1 Phạt góc 4.7
3.1 Thẻ vàng 2
5.2 Sút trúng cầu môn 3.7
48.6% Kiểm soát bóng 51.5%
11.6 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Radomiak Radom (35trận)
Chủ Khách
Gornik Zabrze (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
8
7
4
HT-H/FT-T
0
1
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
4
2
3
3
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
1
3
HT-B/FT-B
5
3
2
4