Randers FC 1
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 1)
Aarhus AGF
Địa điểm: Essex Park Randers
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.97
0.97
O
2.5
0.83
0.83
U
2.5
1.05
1.05
1
2.20
2.20
X
3.00
3.00
2
3.20
3.20
Hiệp 1
+0
0.72
0.72
-0
1.19
1.19
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Randers FC
Phút
Aarhus AGF
Carl Johansson
16'
Bjorn Kopplin
17'
45'
0 - 1 Mikkel Duelund
Kiến tạo: Nicolai Poulsen
Kiến tạo: Nicolai Poulsen
Adam Andersson
Ra sân: Mikkel Kallesöe
Ra sân: Mikkel Kallesöe
46'
53'
0 - 2 Patrick Mortensen
Edgar Babayan
Ra sân: Simen Bolkan Nordli
Ra sân: Simen Bolkan Nordli
57'
Stephen Odey
Ra sân: Filip Bundgaard Kristensen
Ra sân: Filip Bundgaard Kristensen
57'
Stephen Odey
66'
69'
Eric Kahl
Ra sân: Gift Links
Ra sân: Gift Links
69'
Sigurd Haugen
Ra sân: Mikkel Duelund
Ra sân: Mikkel Duelund
75'
Mads Emil Madsen
Ra sân: Kevin Yakob
Ra sân: Kevin Yakob
Al Hadji Kamara
Ra sân: Marvin Egho
Ra sân: Marvin Egho
76'
Tobias Klysner
Ra sân: Jakob Ankersen
Ra sân: Jakob Ankersen
80'
Carl Johansson
82'
Al Hadji Kamara 1 - 2
87'
90'
Felix Beijmo
90'
Peter Bjur
Ra sân: Mikael Neville Anderson
Ra sân: Mikael Neville Anderson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Randers FC
Aarhus AGF
3
Phạt góc
9
0
Phạt góc (Hiệp 1)
6
4
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
10
Tổng cú sút
20
4
Sút trúng cầu môn
6
6
Sút ra ngoài
14
17
Sút Phạt
11
44%
Kiểm soát bóng
56%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
367
Số đường chuyền
309
10
Phạm lỗi
21
0
Việt vị
1
24
Đánh đầu thành công
36
2
Cứu thua
2
22
Rê bóng thành công
24
5
Đánh chặn
9
23
Ném biên
30
22
Cản phá thành công
24
10
Thử thách
10
100
Pha tấn công
134
33
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Randers FC
4-4-2
3-4-3
Aarhus AGF
1
Carlgren
15
Kopplin
3
Hoegh
4
Johansso...
7
Kallesöe
9
Ankersen
6
Johnsen
12
Pedersen
17
Nordli
45
Egho
40
Kristens...
1
Hansen
14
Henrikse...
5
Tingager
4
Bisseck
2
Beijmo
6
Poulsen
17
Yakob
11
Links
20
Duelund
9
Mortense...
8
Anderson
Đội hình dự bị
Randers FC
Adam Andersson
8
Hugo Andersson
5
Edgar Babayan
11
Enggard Mads
16
Sabil Hansen
42
Al Hadji Kamara
99
Tobias Klysner
18
Alexander Nybo
22
Stephen Odey
90
Aarhus AGF
42
Jacob Andersen
21
Peter Bjur
29
Frederik Brandhof
16
Per Kristian Bratveit
28
Adam Daghim
10
Sigurd Haugen
43
Diesel Herrington
19
Eric Kahl
7
Mads Emil Madsen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
1.33
3.33
Phạt góc
3
49%
Kiểm soát bóng
54.67%
9.33
Phạm lỗi
10.33
0.67
Thẻ vàng
1.67
2.67
Sút trúng cầu môn
3.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1.1
1.1
Bàn thua
2.2
4.2
Phạt góc
4.5
52.6%
Kiểm soát bóng
46.5%
9.8
Phạm lỗi
11
1.7
Thẻ vàng
1.8
4.3
Sút trúng cầu môn
3.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Randers FC (33trận)
Chủ
Khách
Aarhus AGF (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
4
6
HT-H/FT-T
2
3
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
3
2
1
3
HT-H/FT-H
3
3
3
4
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
3
2
HT-B/FT-B
4
2
3
5