Randers FC
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
AC Horsens
Địa điểm: Essex Park Randers
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.98
0.98
+0.75
0.94
0.94
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
1.70
1.70
X
3.80
3.80
2
4.50
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.88
0.88
+0.25
0.93
0.93
O
1
0.90
0.90
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Randers FC
Phút
AC Horsens
Marvin Egho 1 - 0
23'
59'
Janus Drachmann
Ra sân: Aron Sigurdarson
Ra sân: Aron Sigurdarson
60'
Elijah Henry Just
Ra sân: David Kjaer Kruse
Ra sân: David Kjaer Kruse
Stephen Odey
Ra sân: Filip Bundgaard Kristensen
Ra sân: Filip Bundgaard Kristensen
67'
Tobias Klysner
Ra sân: Jakob Ankersen
Ra sân: Jakob Ankersen
76'
77'
Marcus Hannesbo
Ra sân: Samson Iyede Onomigho
Ra sân: Samson Iyede Onomigho
Al Hadji Kamara
Ra sân: Marvin Egho
Ra sân: Marvin Egho
78'
84'
Lirim Qamili
Ra sân: Thomas Santos
Ra sân: Thomas Santos
Edgar Babayan
Ra sân: Tosin Kehinde
Ra sân: Tosin Kehinde
87'
Mikkel Pedersen
Ra sân: Frederik Lauenborg
Ra sân: Frederik Lauenborg
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Randers FC
AC Horsens
2
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
17
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng cầu môn
2
9
Sút ra ngoài
8
5
Cản sút
3
9
Sút Phạt
7
54%
Kiểm soát bóng
46%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
509
Số đường chuyền
421
5
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
3
25
Đánh đầu thành công
19
1
Cứu thua
3
33
Rê bóng thành công
14
5
Đánh chặn
14
13
Thử thách
11
88
Pha tấn công
89
48
Tấn công nguy hiểm
65
Đội hình xuất phát
Randers FC
4-4-2
5-3-2
AC Horsens
1
Carlgren
15
Kopplin
2
Jensen
5
Andersso...
8
Andersso...
9
Ankersen
6
Johnsen
14
Lauenbor...
10
Kehinde
40
Kristens...
45
Egho
1
Delac
3
Jensen
4
Hansen
21
Gomez
18
Santos
24
Musonda
11
Sigurdar...
6
Opondo
23
Kruse
26
Onomigho
9
Jacobsen
Đội hình dự bị
Randers FC
Edgar Babayan
11
Nicolai Brock-Madsen
44
Oliver Bundgaard
19
Al Hadji Kamara
99
Tobias Klysner
18
Jesper Lauridsen
17
Jeppe Nielsen
51
Stephen Odey
90
Mikkel Pedersen
12
AC Horsens
30
Markus Bobjerg Jakobsen
8
Janus Drachmann
14
Jonas Gemmer
19
Marcus Hannesbo
27
Elijah Henry Just
17
Mikkel Moller Lassen
33
Alexander Ludwig
7
Lirim Qamili
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
0.33
3.33
Phạt góc
4.33
0.67
Thẻ vàng
0.33
3.33
Sút trúng cầu môn
6.33
48.33%
Kiểm soát bóng
41.67%
10.33
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1.1
1.2
Bàn thua
1.4
4.2
Phạt góc
3.9
1.7
Thẻ vàng
1.1
4.5
Sút trúng cầu môn
4.1
52.4%
Kiểm soát bóng
41.1%
10.1
Phạm lỗi
9.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Randers FC (33trận)
Chủ
Khách
AC Horsens (31trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
5
4
HT-H/FT-T
2
4
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
3
2
1
0
HT-H/FT-H
3
2
3
2
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
4
4
HT-B/FT-B
4
2
2
2