Vòng 14
22:00 ngày 05/11/2023
Randers FC
Đã kết thúc 2 - 4 (1 - 1)
FC Copenhagen
Địa điểm: Essex Park Randers
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.82
-0.75
1.06
O 3
1.03
U 3
0.83
1
3.90
X
3.90
2
1.70
Hiệp 1
+0.25
0.81
-0.25
1.05
O 1.25
1.03
U 1.25
0.83

Diễn biến chính

Randers FC Randers FC
Phút
FC Copenhagen FC Copenhagen
Filip Bundgaard Kristensen 1 - 0
Kiến tạo: Mikkel Kallesöe
match goal
4'
7'
match goal 1 - 1 Rasmus Falk Jensen
46'
match change Orri Steinn Oskarsson
Ra sân: Andreas Cornelius
52'
match change Christian Sorensen
Ra sân: Peter Ankersen
52'
match change Viktor Claesson
Ra sân: Oscar Hojlund
60'
match change Jordan Larsson
Ra sân: Roony Bardghji
Simen Bolkan Nordli 2 - 1
Kiến tạo: Oliver Olsen
match goal
60'
66'
match goal 2 - 2 Viktor Claesson
Kiến tạo: Mohamed Elias Achouri
72'
match goal 2 - 3 Jordan Larsson
Kiến tạo: Orri Steinn Oskarsson
Patrick Carlgren match yellow.png
74'
Mikkel Pedersen
Ra sân: Simen Bolkan Nordli
match change
76'
Al Hadji Kamara
Ra sân: Stephen Odey
match change
76'
Hugo Andersson
Ra sân: Daniel Hoegh
match change
76'
Ernest Agyiri
Ra sân: Enggard Mads
match change
86'
88'
match change Victor Froholdt
Ra sân: Mohamed Elias Achouri
88'
match yellow.png Mohamed Elias Achouri
90'
match goal 2 - 4 Victor Froholdt
Kiến tạo: Orri Steinn Oskarsson
Mustapha Isah
Ra sân: Oliver Olsen
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Randers FC Randers FC
FC Copenhagen FC Copenhagen
10
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
15
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
9
 
Sút ra ngoài
 
8
5
 
Cản sút
 
4
11
 
Sút Phạt
 
13
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
530
 
Số đường chuyền
 
405
12
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
3
9
 
Đánh đầu thành công
 
17
4
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
18
10
 
Đánh chặn
 
5
2
 
Dội cột/xà
 
0
5
 
Thử thách
 
4
114
 
Pha tấn công
 
83
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Ernest Agyiri
17
Mads Winther Albaek
5
Hugo Andersson
20
Mustapha Isah
19
William Kaastrup
99
Al Hadji Kamara
2
Kudsk Jeppe
12
Mikkel Pedersen
25
Oskar Snorre Olsen Frigast
Randers FC Randers FC 4-4-2
4-3-3 FC Copenhagen FC Copenhagen
1
Carlgren
27
Olsen
4
Dammers
3
Hoegh
7
Kallesöe
9
Nordli
6
Bjorkeng...
8
Mads
28
Coulibal...
10
Kristens...
90
Odey
1
Grabara
19
Jelert
3
Denis
2
Diks
22
Ankersen
12
Lerager
33
Jensen
39
Hojlund
40
Bardghji
14
Corneliu...
30
Achouri

Substitutes

20
Nicolai Boilesen
7
Viktor Claesson
47
Victor Froholdt
9
Diogo Goncalves
11
Jordan Larsson
18
Orri Steinn Oskarsson
21
Theo Sander
6
Christian Sorensen
8
Mateo Tanlongo
Đội hình dự bị
Randers FC Randers FC
Ernest Agyiri 21
Mads Winther Albaek 17
Hugo Andersson 5
Mustapha Isah 20
William Kaastrup 19
Al Hadji Kamara 99
Kudsk Jeppe 2
Mikkel Pedersen 12
Oskar Snorre Olsen Frigast 25
Randers FC FC Copenhagen
20 Nicolai Boilesen
7 Viktor Claesson
47 Victor Froholdt
9 Diogo Goncalves
11 Jordan Larsson
18 Orri Steinn Oskarsson
21 Theo Sander
6 Christian Sorensen
8 Mateo Tanlongo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 1
3 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 6.67
46.33% Kiểm soát bóng 47.33%
13.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2.1
1.2 Bàn thua 1.3
4.5 Phạt góc 5.5
1.9 Thẻ vàng 1.6
4.7 Sút trúng cầu môn 5.5
52% Kiểm soát bóng 49.4%
10.8 Phạm lỗi 8.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Randers FC (32trận)
Chủ Khách
FC Copenhagen (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
7
3
HT-H/FT-T
2
3
6
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
3
2
1
1
HT-H/FT-H
3
2
2
3
HT-B/FT-H
0
2
0
2
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
1
1
3
3
HT-B/FT-B
4
2
4
9