Randers FC
Đã kết thúc
1
-
3
(0 - 1)
Leicester City
Địa điểm: Essex Park Randers
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.08
1.08
-0.75
0.80
0.80
O
2.75
0.91
0.91
U
2.75
0.95
0.95
1
4.55
4.55
X
3.80
3.80
2
1.62
1.62
Hiệp 1
+0.25
1.07
1.07
-0.25
0.81
0.81
O
1.25
1.21
1.21
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
Randers FC
Phút
Leicester City
2'
0 - 1 Harvey Barnes
Kiến tạo: Wilfred Onyinye Ndidi
Kiến tạo: Wilfred Onyinye Ndidi
60'
Boubakary Soumare
Ra sân: Youri Tielemans
Ra sân: Youri Tielemans
60'
Ayoze Perez
Ra sân: Harvey Barnes
Ra sân: Harvey Barnes
Mattias Andersson
Ra sân: Simon Graves Jensen
Ra sân: Simon Graves Jensen
61'
61'
Hamza Choudhury
Ra sân: Marc Albrighton
Ra sân: Marc Albrighton
Oliver Bundgaard
Ra sân: Mikkel Kallesoe
Ra sân: Mikkel Kallesoe
62'
Simon Piesinger
67'
Filip Bundgaard Kristensen
Ra sân: Frederik Lauenborg
Ra sân: Frederik Lauenborg
68'
70'
0 - 2 James Maddison
74'
0 - 3 James Maddison
Kiến tạo: Kelechi Iheanacho
Kiến tạo: Kelechi Iheanacho
Tobias Klysner
Ra sân: Vito Hammershoj Mistrati
Ra sân: Vito Hammershoj Mistrati
76'
Simon Tibbling
Ra sân: Jakob Ankersen
Ra sân: Jakob Ankersen
76'
Stephen Odey 1 - 3
84'
87'
Wilfred Onyinye Ndidi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Randers FC
Leicester City
8
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
6
6
Sút trúng cầu môn
5
9
Sút ra ngoài
1
8
Cản sút
1
8
Sút Phạt
16
43%
Kiểm soát bóng
57%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
337
Số đường chuyền
456
12
Phạm lỗi
5
4
Việt vị
3
14
Đánh đầu thành công
17
2
Cứu thua
5
11
Rê bóng thành công
20
11
Đánh chặn
11
17
Thử thách
10
112
Pha tấn công
119
63
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Randers FC
4-4-2
4-3-3
Leicester City
1
Carlgren
15
Kopplin
8
Piesinge...
2
Jensen
7
Kallesoe
10
Kehinde
14
Lauenbor...
6
Johnsen
9
Ankersen
20
Mistrati
90
Odey
1
Schmeich...
11
Albright...
18
Amartey
23
Vesterga...
33
Thomas
10
2
Maddison
25
Ndidi
8
Tieleman...
37
Lookman
14
Iheanach...
7
Barnes
Đội hình dự bị
Randers FC
Hugo Andersson
5
Mattias Andersson
3
Nicolai Brock-Madsen
44
Filip Bundgaard Kristensen
40
Oliver Bundgaard
19
Jonas Dakir
25
Enggard Mads
16
Oliver Bjerrum Jensen
39
Tobias Klysner
18
Jesper Lauridsen
17
Alexander Nybo
22
Simon Tibbling
12
Leicester City
20
Hamza Choudhury
29
Patson Daka
22
Kiernan Dewsbury-Hall
35
Eldin Jakupovic
17
Ayoze Perez
42
Boubakary Soumare
4
Caglar Soyuncu
12
Danny Ward
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2.67
1.33
Bàn thua
0.67
4.33
Phạt góc
4.33
1
Thẻ vàng
1
3.67
Sút trúng cầu môn
8
50.67%
Kiểm soát bóng
58.67%
12
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1.7
1.3
Bàn thua
1.2
4.5
Phạt góc
6.7
1.8
Thẻ vàng
1.4
4.6
Sút trúng cầu môn
5.4
53.1%
Kiểm soát bóng
59.5%
10.6
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Randers FC (33trận)
Chủ
Khách
Leicester City (53trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
8
2
HT-H/FT-T
2
3
9
3
HT-B/FT-T
0
0
1
3
HT-T/FT-H
3
2
1
0
HT-H/FT-H
3
2
0
2
HT-B/FT-H
0
2
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
5
HT-B/FT-B
4
2
3
12