Randers FC
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Viborg
Địa điểm: Essex Park Randers
Thời tiết: Mưa nhỏ, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.93
0.93
-0
0.97
0.97
O
2.5
0.95
0.95
U
2.5
0.93
0.93
1
2.50
2.50
X
3.45
3.45
2
2.56
2.56
Hiệp 1
+0
0.92
0.92
-0
0.96
0.96
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Randers FC
Phút
Viborg
Mikkel Pedersen
Ra sân: Enggard Mads
Ra sân: Enggard Mads
23'
Wessel Dammers 1 - 0
Kiến tạo: Filip Bundgaard Kristensen
Kiến tạo: Filip Bundgaard Kristensen
28'
Edgar Babayan
Ra sân: Ernest Agyiri
Ra sân: Ernest Agyiri
66'
Simen Bolkan Nordli
Ra sân: Filip Bundgaard Kristensen
Ra sân: Filip Bundgaard Kristensen
66'
Mads Winther Albaek
Ra sân: Mikkel Pedersen
Ra sân: Mikkel Pedersen
66'
67'
Nigel Thomas
Ra sân: Sergio Andrade
Ra sân: Sergio Andrade
67'
Jamie Jacobs
Ra sân: Jeppe Gronning
Ra sân: Jeppe Gronning
Edgar Babayan
76'
Stephen Odey
Ra sân: Tobias Klysner
Ra sân: Tobias Klysner
78'
80'
Renato Júnior
Ra sân: Ibrahim Said
Ra sân: Ibrahim Said
87'
Alassana Jatta
Ra sân: Nicolas Burgy
Ra sân: Nicolas Burgy
Stephen Odey
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Randers FC
Viborg
4
Phạt góc
6
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
0
16
Tổng cú sút
11
1
Sút trúng cầu môn
3
15
Sút ra ngoài
8
8
Cản sút
2
11
Sút Phạt
15
40%
Kiểm soát bóng
60%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
296
Số đường chuyền
528
13
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
1
17
Đánh đầu thành công
16
2
Cứu thua
2
14
Rê bóng thành công
17
11
Đánh chặn
11
12
Thử thách
5
93
Pha tấn công
108
46
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Randers FC
4-4-2
4-3-3
Viborg
1
Carlgren
15
Kopplin
4
Dammers
3
Hoegh
27
Olsen
18
Klysner
8
Mads
6
Bjorkeng...
21
Agyiri
45
Egho
10
Kristens...
1
Pedersen
24
Anyembe
4
Burgy
5
Zaletel
23
Bundgaar...
6
Sonderga...
13
Gronning
17
Bonde
7
Andrade
14
Ementa
8
Said
Đội hình dự bị
Randers FC
Mads Winther Albaek
17
Hugo Andersson
5
Edgar Babayan
11
Al Hadji Kamara
99
Kudsk Jeppe
2
Simen Bolkan Nordli
9
Alexander Nybo
22
Stephen Odey
90
Mikkel Pedersen
12
Viborg
10
Jamie Jacobs
12
Alassana Jatta
20
Kiilerich K
31
Lukas Kirkegaard
30
Srdan Kuzmic
18
Jean-Manuel Mbom
11
Renato Júnior
9
Nigel Thomas
19
Jan Zamburek
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
3.67
50.67%
Kiểm soát bóng
56%
12
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1.2
1.3
Bàn thua
1.1
4.5
Phạt góc
5.1
1.8
Thẻ vàng
1.7
4.6
Sút trúng cầu môn
4.6
53.1%
Kiểm soát bóng
52.5%
10.6
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Randers FC (33trận)
Chủ
Khách
Viborg (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
4
7
HT-H/FT-T
2
3
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
3
2
0
1
HT-H/FT-H
3
2
3
2
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
3
2
HT-B/FT-B
4
2
2
2