Vòng 21
19:00 ngày 09/03/2024
Ratchaburi FC
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Lamphun Warrior
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 33℃~34℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.71
+0.5
1.05
O 2.5
0.91
U 2.5
0.80
1
1.85
X
3.30
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.79
O 1
0.95
U 1
0.85

Diễn biến chính

Ratchaburi FC Ratchaburi FC
Phút
Lamphun Warrior Lamphun Warrior
Kritsanon Srisuwan 1 - 0 match goal
34'
42'
match yellow.png Chaiyawat Buran
51'
match var Aly Cissokho Goal Disallowed
Mateus Lima Cruz match yellow.png
69'
71'
match yellow.png Anan Yodsangwal
Jakkraphan Kaewprom match yellow.png
72'
75'
match yellow.png Tossapol Lated
Mateus Lima Cruz 2 - 0
Kiến tạo: Kiattisak Chiamudom
match goal
87'
90'
match yellow.png Oskari Kekkonen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ratchaburi FC Ratchaburi FC
Lamphun Warrior Lamphun Warrior
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
2
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
421
 
Số đường chuyền
 
329
21
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
1
11
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
14
10
 
Đánh chặn
 
3
5
 
Thử thách
 
8
151
 
Pha tấn công
 
111
99
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 2.67
3.33 Thẻ vàng 5
2.67 Sút trúng cầu môn 2.67
50% Kiểm soát bóng 38.33%
10 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.1
1.2 Bàn thua 1.4
4.2 Phạt góc 4.4
2.4 Thẻ vàng 3.6
3.4 Sút trúng cầu môn 3.5
52.1% Kiểm soát bóng 46.6%
10.3 Phạm lỗi 7.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ratchaburi FC (30trận)
Chủ Khách
Lamphun Warrior (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
7
3
HT-H/FT-T
5
3
1
5
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
3
HT-H/FT-H
0
2
2
3
HT-B/FT-H
0
3
2
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
2
1
0
HT-B/FT-B
2
2
1
3