Vòng 5
02:00 ngày 16/09/2023
Rayo Vallecano
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Alaves
Địa điểm: Campo Vallecas
Thời tiết: Mưa nhỏ, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.84
+0.5
1.04
O 2
1.04
U 2
0.82
1
1.91
X
3.30
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.82
O 0.75
0.96
U 0.75
0.92

Diễn biến chính

Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Phút
Alaves Alaves
Aridane Hernandez Umpierrez match yellow.png
19'
23'
match yellow.png Ruben Duarte Sanchez
41'
match yellow.png Alex Sola
Isaac Palazon Camacho 1 - 0 match pen
43'
64'
match change Ianis Hagi
Ra sân: Jon Guridi
64'
match change Abde Rebbach
Ra sân: Alex Sola
Pathe Ciss
Ra sân: Enrique Perez Munoz
match change
65'
68'
match change Samu
Ra sân: Enrique Garcia Martinez, Kike
69'
match change Javier Lopez
Ra sân: Ruben Duarte Sanchez
Jorge de Frutos Sebastian
Ra sân: Isaac Palazon Camacho
match change
77'
Raul de Tomas
Ra sân: Sergio Camello
match change
77'
Jorge de Frutos Sebastian 2 - 0
Kiến tạo: Alvaro Garcia
match goal
82'
83'
match change Jon Karrikaburu
Ra sân: Luis Rioja
Oscar Guido Trejo
Ra sân: Unai Lopez Cabrera
match change
87'
Tiago Manuel Dias Correia, Bebe
Ra sân: Alvaro Garcia
match change
88'
Raul de Tomas match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Ianis Hagi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Alaves Alaves
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
20
 
Tổng cú sút
 
9
11
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
15
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
386
 
Số đường chuyền
 
352
74%
 
Chuyền chính xác
 
71%
15
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
1
24
 
Đánh đầu
 
40
10
 
Đánh đầu thành công
 
22
1
 
Cứu thua
 
9
15
 
Rê bóng thành công
 
21
5
 
Substitution
 
5
12
 
Đánh chặn
 
10
29
 
Ném biên
 
29
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
18
5
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
97
 
Pha tấn công
 
105
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Oscar Guido Trejo
10
Tiago Manuel Dias Correia, Bebe
21
Pathe Ciss
19
Jorge de Frutos Sebastian
22
Raul de Tomas
16
Abdul Mumin
2
Andrei Ratiu
4
Martin Pascual
3
Pep Chavarria
29
Diego Mendez
13
Dani Cardenas
6
Jose Pozo
Rayo Vallecano Rayo Vallecano 4-2-3-1
4-2-3-1 Alaves Alaves
1
Dimitrie...
12
Espino
24
Lejeune
5
Umpierre...
20
Campeny
17
Cabrera
23
Valentín
18
Garcia
14
Munoz
7
Camacho
34
Camello
1
Salva
2
Gorosabe...
5
Abqar
16
Marin
3
Sanchez
6
Lajo
8
Blanco
7
Sola
18
Guridi
11
Rioja
15
Kike

Substitutes

21
Abde Rebbach
10
Ianis Hagi
27
Javier Lopez
9
Jon Karrikaburu
32
Samu
14
Nahuel Tenaglia
31
Jesus Owono
19
Nikola Maras
4
Aleksandar Sedlar
33
Adrian Rodriguez
17
Xeber Alkain
23
Carlos Nahuel Benavidez Protesoni
Đội hình dự bị
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Oscar Guido Trejo 8
Tiago Manuel Dias Correia, Bebe 10
Pathe Ciss 21
Jorge de Frutos Sebastian 19
Raul de Tomas 22
Abdul Mumin 16
Andrei Ratiu 2
Martin Pascual 4
Pep Chavarria 3
Diego Mendez 29
Dani Cardenas 13
Jose Pozo 6
Rayo Vallecano Alaves
21 Abde Rebbach
10 Ianis Hagi
27 Javier Lopez
9 Jon Karrikaburu
32 Samu
14 Nahuel Tenaglia
31 Jesus Owono
19 Nikola Maras
4 Aleksandar Sedlar
33 Adrian Rodriguez
17 Xeber Alkain
23 Carlos Nahuel Benavidez Protesoni

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2.33
6 Phạt góc 4.33
3 Thẻ vàng 2.33
7 Sút trúng cầu môn 7.33
49% Kiểm soát bóng 35.67%
16.67 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 0.9
0.8 Bàn thua 1.3
4.7 Phạt góc 4.6
2.7 Thẻ vàng 2.5
4.7 Sút trúng cầu môn 4.7
52.7% Kiểm soát bóng 39.4%
14.6 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rayo Vallecano (40trận)
Chủ Khách
Alaves (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
4
8
HT-H/FT-T
0
5
5
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
7
6
3
4
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
2
1
HT-B/FT-B
4
3
4
4

Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Ivan Balliu Campeny Hậu vệ cánh phải 0 0 1 17 11 64.71% 0 1 27 6.5
24 Florian Lejeune Trung vệ 1 0 0 30 25 83.33% 0 1 36 6.95
1 Stole Dimitrievski Thủ môn 0 0 0 12 9 75% 0 0 14 6.6
18 Alvaro Garcia Cánh trái 2 0 0 12 10 83.33% 4 0 20 6.93
17 Unai Lopez Cabrera Tiền vệ trụ 1 0 0 28 21 75% 1 0 37 6.34
5 Aridane Hernandez Umpierrez Trung vệ 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 28 6.54
12 Alfonso Espino Hậu vệ cánh trái 0 0 3 19 14 73.68% 2 0 33 7
7 Isaac Palazon Camacho Cánh phải 2 2 1 13 12 92.31% 3 0 25 7.02
23 Oscar Valentín Tiền vệ trụ 0 0 1 23 20 86.96% 0 0 24 6.5
34 Sergio Camello Tiền đạo cắm 1 0 1 10 7 70% 0 0 17 6.49
14 Enrique Perez Munoz Tiền vệ trụ 2 1 0 13 9 69.23% 1 1 26 6.58

Alaves Alaves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Enrique Garcia Martinez, Kike Tiền đạo cắm 2 1 0 10 6 60% 0 2 19 6.36
3 Ruben Duarte Sanchez Hậu vệ cánh trái 0 0 1 13 7 53.85% 5 3 36 6.69
18 Jon Guridi Tiền vệ trụ 2 0 1 11 10 90.91% 0 2 15 6.14
1 Antonio Sivera Salva Thủ môn 0 0 1 18 15 83.33% 0 0 21 6.65
2 Gorosabel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 11 78.57% 2 1 22 6.08
11 Luis Rioja Cánh trái 1 0 0 6 3 50% 2 1 16 6.04
5 Abdel Abqar Trung vệ 0 0 0 14 11 78.57% 0 1 24 6.4
6 Ander Guevara Lajo Tiền vệ trụ 0 0 1 30 24 80% 2 0 38 6.05
7 Alex Sola Hậu vệ cánh phải 1 0 1 13 9 69.23% 3 2 29 6.26
8 Antonio Blanco Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 15 93.75% 1 0 24 6.29
16 Rafa Marin Trung vệ 0 0 0 20 16 80% 0 0 21 5.83

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ