Vòng 22
00:30 ngày 18/02/2024
RB Leipzig
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Monchengladbach
Địa điểm: Red Bull Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.89
+1.25
1.01
O 3
0.81
U 3
1.05
1
1.40
X
4.80
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
0.92
+0.5
0.98
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

RB Leipzig RB Leipzig
Phút
Monchengladbach Monchengladbach
8'
match yellow.png Nico Elvedi
Xavi Quentin Shay Simons 1 - 0
Kiến tạo: Yussuf Yurary Poulsen
match goal
14'
Mohamed Simakan
Ra sân: Lukas Klostermann
match change
23'
Xaver Schlager match yellow.png
27'
33'
match yellow.png Ko Itakura
44'
match yellow.png Kouadio Kone
46'
match yellow.png Julian Weigl
Lois Openda 2 - 0
Kiến tạo: Xaver Schlager
match goal
57'
Lois Openda Goal awarded match var
58'
59'
match change Stefan Lainer
Ra sân: Maximilian Wober
59'
match change Nathan NGoumou Minpole
Ra sân: Joseph Scally
Nicolas Seiwald
Ra sân: Amadou Haidara
match change
67'
Benjamin Sesko
Ra sân: Yussuf Yurary Poulsen
match change
67'
69'
match change Marvin Friedrich
Ra sân: Ko Itakura
69'
match change Franck Honorat
Ra sân: Robin Hack
Castello Lukeba
Ra sân: David Raum
match change
78'
Christoph Baumgartner
Ra sân: Dani Olmo
match change
78'
83'
match yellow.png Theoson Jordan Siebatcheu
85'
match change Shio Fukuda
Ra sân: Rocco Reitz

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

RB Leipzig RB Leipzig
Monchengladbach Monchengladbach
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
5
16
 
Tổng cú sút
 
15
9
 
Sút trúng cầu môn
 
0
4
 
Sút ra ngoài
 
12
3
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
14
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
456
 
Số đường chuyền
 
476
83%
 
Chuyền chính xác
 
84%
12
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
22
 
Đánh đầu
 
25
13
 
Đánh đầu thành công
 
11
0
 
Cứu thua
 
7
28
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
8
25
 
Ném biên
 
20
28
 
Cản phá thành công
 
15
7
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
109
 
Pha tấn công
 
100
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Christoph Baumgartner
13
Nicolas Seiwald
23
Castello Lukeba
30
Benjamin Sesko
2
Mohamed Simakan
5
Bitshiabu El Chadaille
21
Janis Blaswich
6
Elif Elmas
44
Kevin Kampl
RB Leipzig RB Leipzig 4-2-2-2
3-5-2 Monchengladbach Monchengladbach
1
Gulacsi
22
Raum
4
Orban
16
Klosterm...
39
Henrichs
24
Schlager
8
Haidara
20
Simons
7
Olmo
9
Poulsen
17
Openda
33
Nicolas
30
Elvedi
3
Itakura
39
Wober
29
Scally
27
Reitz
8
Weigl
17
Kone
20
Netz
13
Siebatch...
25
Hack

Substitutes

18
Stefan Lainer
9
Franck Honorat
19
Nathan NGoumou Minpole
5
Marvin Friedrich
49
Shio Fukuda
7
Patrick Herrmann
41
Jan Olschowsky
2
Fabio Chiarodia
28
Grant-Leon Ranos
Đội hình dự bị
RB Leipzig RB Leipzig
Christoph Baumgartner 14
Nicolas Seiwald 13
Castello Lukeba 23
Benjamin Sesko 30
Mohamed Simakan 2
Bitshiabu El Chadaille 5
Janis Blaswich 21
Elif Elmas 6
Kevin Kampl 44
RB Leipzig Monchengladbach
18 Stefan Lainer
9 Franck Honorat
19 Nathan NGoumou Minpole
5 Marvin Friedrich
49 Shio Fukuda
7 Patrick Herrmann
41 Jan Olschowsky
2 Fabio Chiarodia
28 Grant-Leon Ranos

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 1.67
3 Sút trúng cầu môn 3.33
44.33% Kiểm soát bóng 45.33%
7 Phạm lỗi 6
1.33 Thẻ vàng 0.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.3
0.6 Bàn thua 1.5
5.6 Phạt góc 4.1
5.8 Sút trúng cầu môn 4.3
53.2% Kiểm soát bóng 46.2%
9.1 Phạm lỗi 7.6
1.6 Thẻ vàng 1.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

RB Leipzig (44trận)
Chủ Khách
Monchengladbach (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
4
4
4
HT-H/FT-T
3
2
2
4
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
2
4
7
3
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
1
0
2
1
HT-H/FT-B
1
6
1
0
HT-B/FT-B
2
5
3
2

RB Leipzig RB Leipzig
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Peter Gulacsi Thủ môn 0 0 0 29 23 79.31% 0 0 32 6.44
4 Willi Orban Trung vệ 1 1 0 58 51 87.93% 0 2 68 6.97
9 Yussuf Yurary Poulsen Tiền đạo cắm 2 0 2 10 4 40% 0 1 20 7.16
16 Lukas Klostermann Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 15 100% 0 0 15 6.36
7 Dani Olmo Tiền vệ công 2 1 2 37 31 83.78% 1 0 56 7.16
24 Xaver Schlager Tiền vệ trụ 0 0 2 61 57 93.44% 0 0 78 7.59
39 Benjamin Henrichs Hậu vệ cánh phải 1 0 1 46 39 84.78% 2 0 74 7.26
8 Amadou Haidara Tiền vệ trụ 1 1 1 29 26 89.66% 1 2 40 7.44
22 David Raum Hậu vệ cánh trái 0 0 2 35 27 77.14% 9 0 65 7.3
17 Lois Openda Tiền đạo cắm 2 1 0 27 20 74.07% 3 0 44 7.32
14 Christoph Baumgartner Tiền vệ công 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 11 6.3
2 Mohamed Simakan Trung vệ 1 1 0 37 28 75.68% 0 4 53 7.7
13 Nicolas Seiwald Tiền vệ trụ 0 0 0 15 14 93.33% 0 1 18 6.22
30 Benjamin Sesko Tiền đạo cắm 1 1 0 5 2 40% 0 1 11 6.49
20 Xavi Quentin Shay Simons Tiền vệ công 4 3 2 39 31 79.49% 4 1 69 9.61
23 Castello Lukeba Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.07

Monchengladbach Monchengladbach
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Stefan Lainer Hậu vệ cánh phải 1 0 1 21 18 85.71% 1 0 30 6.24
9 Franck Honorat Cánh phải 0 0 1 7 5 71.43% 3 0 12 6.4
8 Julian Weigl Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 55 51 92.73% 0 2 67 6.53
5 Marvin Friedrich Trung vệ 0 0 0 20 18 90% 0 0 23 6.2
30 Nico Elvedi Trung vệ 0 0 0 58 53 91.38% 0 1 69 6.35
13 Theoson Jordan Siebatcheu Tiền đạo cắm 4 0 1 16 13 81.25% 0 2 32 5.66
3 Ko Itakura Trung vệ 0 0 0 49 47 95.92% 0 0 61 6.68
39 Maximilian Wober Trung vệ 1 0 0 32 28 87.5% 0 0 40 5.9
33 Moritz Nicolas Thủ môn 0 0 0 27 23 85.19% 0 0 40 7.33
25 Robin Hack Cánh trái 1 0 2 14 10 71.43% 3 1 35 6.25
29 Joseph Scally Hậu vệ cánh phải 1 0 1 24 20 83.33% 2 0 50 5.93
17 Kouadio Kone Tiền vệ trụ 2 0 0 40 33 82.5% 0 3 57 6.06
19 Nathan NGoumou Minpole Cánh phải 1 0 0 19 16 84.21% 3 0 35 6.32
20 Luca Netz Hậu vệ cánh trái 0 0 3 42 33 78.57% 6 1 66 6.49
27 Rocco Reitz Tiền vệ trụ 2 0 1 41 26 63.41% 2 0 62 5.96
49 Shio Fukuda Forward 1 0 0 1 0 0% 0 1 3 6.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ