Vòng 11
01:30 ngày 13/11/2023
RB Leipzig
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
SC Freiburg
Địa điểm: Red Bull Arena
Thời tiết: Ít mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.01
+1.25
0.89
O 3
0.91
U 3
0.97
1
1.44
X
4.50
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
1.01
+0.5
0.87
O 1.25
0.95
U 1.25
0.93

Diễn biến chính

RB Leipzig RB Leipzig
Phút
SC Freiburg SC Freiburg
Xavi Quentin Shay Simons 1 - 0 match goal
6'
45'
match goal 1 - 1 Merlin Rohl
Kiến tạo: Matthias Ginter
Amadou Haidara match yellow.png
62'
Lois Openda match yellow.png
63'
Christoph Baumgartner
Ra sân: Emil Forsberg
match change
63'
Yussuf Yurary Poulsen
Ra sân: Benjamin Sesko
match change
63'
Benjamin Henrichs
Ra sân: Mohamed Simakan
match change
63'
Kevin Kampl
Ra sân: Amadou Haidara
match change
68'
Christoph Baumgartner Penalty awarded match var
77'
79'
match change Michael Gregoritsch
Ra sân: Vincenzo Grifo
79'
match change Ritsu Doan
Ra sân: Merlin Rohl
Lois Openda 2 - 1 match pen
79'
Christoph Baumgartner 3 - 1
Kiến tạo: Xavi Quentin Shay Simons
match goal
80'
Christopher Lenz
Ra sân: Xavi Quentin Shay Simons
match change
86'
88'
match change Chukwubuike Adamu
Ra sân: Lucas Holer
88'
match change Kenneth Schmidt
Ra sân: Manuel Gulde

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

RB Leipzig RB Leipzig
SC Freiburg SC Freiburg
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
3
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
10
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
629
 
Số đường chuyền
 
365
88%
 
Chuyền chính xác
 
78%
10
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
4
13
 
Đánh đầu
 
25
7
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Substitution
 
4
6
 
Đánh chặn
 
4
13
 
Ném biên
 
28
10
 
Cản phá thành công
 
12
4
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
117
 
Pha tấn công
 
104
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Christoph Baumgartner
9
Yussuf Yurary Poulsen
3
Christopher Lenz
39
Benjamin Henrichs
44
Kevin Kampl
13
Nicolas Seiwald
11
Timo Werner
25
Leopold Zingerle
18
Fabio Carvalho
RB Leipzig RB Leipzig 4-4-2
3-4-2-1 SC Freiburg SC Freiburg
21
Blaswich
22
Raum
23
Lukeba
16
Klosterm...
2
Simakan
20
Simons
24
Schlager
8
Haidara
10
Forsberg
30
Sesko
17
Openda
1
Atubolu
28
Ginter
3
Lienhart
5
Gulde
25
Sildilli...
8
Eggestei...
27
Hofler
7
Weisshau...
34
Rohl
32
Grifo
9
Holer

Substitutes

38
Michael Gregoritsch
4
Kenneth Schmidt
42
Ritsu Doan
20
Chukwubuike Adamu
33
Jordy Makengo
54
Mika Baur
21
Florian Muller
35
Fabian Rudlin
Đội hình dự bị
RB Leipzig RB Leipzig
Christoph Baumgartner 14
Yussuf Yurary Poulsen 9
Christopher Lenz 3
Benjamin Henrichs 39
Kevin Kampl 44
Nicolas Seiwald 13
Timo Werner 11
Leopold Zingerle 25
Fabio Carvalho 18
RB Leipzig SC Freiburg
38 Michael Gregoritsch
4 Kenneth Schmidt
42 Ritsu Doan
20 Chukwubuike Adamu
33 Jordy Makengo
54 Mika Baur
21 Florian Muller
35 Fabian Rudlin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 3
47.67% Kiểm soát bóng 54.67%
10 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.1
0.8 Bàn thua 1.8
5.8 Phạt góc 2.9
1.8 Thẻ vàng 1.8
6.3 Sút trúng cầu môn 3.4
54.2% Kiểm soát bóng 48.6%
10 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

RB Leipzig (44trận)
Chủ Khách
SC Freiburg (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
4
5
6
HT-H/FT-T
3
2
3
3
HT-B/FT-T
1
1
0
2
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
3
6
3
HT-B/FT-H
1
2
2
0
HT-T/FT-B
1
0
2
1
HT-H/FT-B
1
6
0
3
HT-B/FT-B
2
5
5
5

RB Leipzig RB Leipzig
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Emil Forsberg Tiền vệ công 1 0 0 22 17 77.27% 1 1 30 6.16
21 Janis Blaswich Thủ môn 0 0 0 29 29 100% 0 0 32 6.23
16 Lukas Klostermann Hậu vệ cánh phải 0 0 0 64 61 95.31% 1 0 71 6.26
24 Xaver Schlager Tiền vệ trụ 1 0 2 36 31 86.11% 0 1 49 6.88
8 Amadou Haidara Tiền vệ trụ 1 1 0 29 26 89.66% 0 0 33 6.5
22 David Raum Hậu vệ cánh trái 0 0 1 22 22 100% 7 0 36 6.38
17 Lois Openda Tiền đạo cắm 3 1 0 7 4 57.14% 0 0 14 6.36
2 Mohamed Simakan Trung vệ 0 0 0 26 21 80.77% 0 2 35 6.06
30 Benjamin Sesko Tiền đạo cắm 1 0 1 11 8 72.73% 0 1 16 6.47
20 Xavi Quentin Shay Simons Tiền vệ công 1 1 1 37 30 81.08% 2 0 41 7.22
23 Castello Lukeba Trung vệ 0 0 1 75 66 88% 0 1 80 6.26

SC Freiburg SC Freiburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Manuel Gulde Trung vệ 0 0 0 25 25 100% 1 1 31 6.44
27 Nicolas Hofler Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 11 6.06
28 Matthias Ginter Trung vệ 0 0 1 24 19 79.17% 0 0 32 6.79
32 Vincenzo Grifo Cánh trái 0 0 1 20 16 80% 1 0 27 6.18
9 Lucas Holer Tiền đạo cắm 0 0 0 15 8 53.33% 0 2 21 6.17
8 Maximilian Eggestein Tiền vệ trụ 2 1 0 14 9 64.29% 0 0 20 6.1
3 Philipp Lienhart Trung vệ 0 0 0 26 23 88.46% 0 0 28 6.02
25 Kiliann Sildillia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 7 50% 1 0 27 6.35
7 Noah Weisshaupt Cánh trái 0 0 1 12 8 66.67% 1 0 35 6.27
34 Merlin Rohl Tiền vệ trụ 1 1 0 8 4 50% 0 0 18 7.47
1 Noah Atubolu Thủ môn 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 18 6.55

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ