Vòng 30
02:00 ngày 22/04/2023
RCD Espanyol
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Cadiz
Địa điểm: El Platt Stadium
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.97
+0.5
0.83
O 2
0.77
U 2
1.05
1
1.95
X
3.15
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.68
O 0.75
0.82
U 0.75
1.06

Diễn biến chính

RCD Espanyol RCD Espanyol
Phút
Cadiz Cadiz
Oscar Gil Regano match yellow.png
10'
19'
match change Victor Chust
Ra sân: Rafael Jimenez Jarque, Fali
Leandro Cabrera Sasia match yellow.png
26'
Cesar Jasib Montes Castro match yellow.png
30'
39'
match yellow.png Federico San Emeterio Diaz
Alexis Vidal Parreu
Ra sân: Adria Giner Pedrosa
match change
55'
Javi Puado
Ra sân: Nicolas Melamed Ribaudo
match change
65'
Keidi Bare
Ra sân: Jose Gragera Amado
match change
65'
66'
match change Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
Ra sân: Theo Bongonda
66'
match change Ivan Alejo
Ra sân: Federico San Emeterio Diaz
Alexis Vidal Parreu match yellow.png
67'
68'
match yellow.png Isaac Carcelen Valencia
Denis Suarez Fernandez
Ra sân: Leandro Cabrera Sasia
match change
78'
89'
match change RogerLast Martiacute Salvador
Ra sân: Sergio Guardiola Navarro

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

RCD Espanyol RCD Espanyol
Cadiz Cadiz
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
1
21
 
Sút Phạt
 
11
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
393
 
Số đường chuyền
 
308
80%
 
Chuyền chính xác
 
73%
8
 
Phạm lỗi
 
22
3
 
Việt vị
 
2
37
 
Đánh đầu
 
40
17
 
Đánh đầu thành công
 
22
2
 
Cứu thua
 
5
18
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Đánh chặn
 
2
21
 
Ném biên
 
23
2
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Cản phá thành công
 
19
0
 
Thử thách
 
7
132
 
Pha tấn công
 
84
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Keidi Bare
7
Javi Puado
6
Denis Suarez Fernandez
22
Alexis Vidal Parreu
12
Vinicius de Souza Costa
18
Ronael Pierre-Gabriel
27
Ruben Sanchez Saez
16
Jose Carlos Lazo
5
Fernando Calero
25
Alvaro Fernandez
20
Eduardo Exposito
19
Daniel Gomez Alcon
RCD Espanyol RCD Espanyol 5-3-2
4-4-2 Cadiz Cadiz
13
Flores
3
Pedrosa
4
Sasia
24
Sola
23
Castro
2
Regano
10
Darder
15
Amado
21
Ribaudo
9
Mato,Jos...
17
Braithwa...
1
Ledesma
20
Valencia
23
Rodrigue...
3
Fali
22
Espino
10
Bongonda
4
Alcaraz
24
Diaz
7
Pozuelo
19
Navarro
16
Ramos

Substitutes

11
Ivan Alejo
8
Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
15
RogerLast Martiacute Salvador
32
Victor Chust
12
Youba Diarra
21
Santiago Arzamendia Duarte
18
Alvaro Negredo Sanchez
2
Raul Parra
6
Jose Maria Martin Bejarano Serrano
13
David Gillies
5
Momo Mbaye
42
José Antonio de la Rosa
Đội hình dự bị
RCD Espanyol RCD Espanyol
Keidi Bare 8
Javi Puado 7
Denis Suarez Fernandez 6
Alexis Vidal Parreu 22
Vinicius de Souza Costa 12
Ronael Pierre-Gabriel 18
Ruben Sanchez Saez 27
Jose Carlos Lazo 16
Fernando Calero 5
Alvaro Fernandez 25
Eduardo Exposito 20
Daniel Gomez Alcon 19
RCD Espanyol Cadiz
11 Ivan Alejo
8 Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
15 RogerLast Martiacute Salvador
32 Victor Chust
12 Youba Diarra
21 Santiago Arzamendia Duarte
18 Alvaro Negredo Sanchez
2 Raul Parra
6 Jose Maria Martin Bejarano Serrano
13 David Gillies
5 Momo Mbaye
42 José Antonio de la Rosa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua
4.67 Phạt góc 6.67
4.67 Thẻ vàng 3.33
1.67 Sút trúng cầu môn 5.33
45.67% Kiểm soát bóng 45.33%
17.33 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.6
0.6 Bàn thua 1.2
4.9 Phạt góc 5
3.8 Thẻ vàng 2.2
2.9 Sút trúng cầu môn 3.8
49.3% Kiểm soát bóng 39.9%
15.9 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

RCD Espanyol (43trận)
Chủ Khách
Cadiz (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
5
4
4
HT-H/FT-T
2
1
1
7
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
5
8
5
4
HT-B/FT-H
3
1
2
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
1
HT-B/FT-B
0
4
3
0

RCD Espanyol RCD Espanyol
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu Tiền đạo cắm 5 2 1 27 19 70.37% 0 3 44 7
17 Martin Braithwaite Tiền đạo cắm 3 2 0 16 14 87.5% 0 1 29 6.7
24 Sergi Gomez Sola Trung vệ 0 0 1 43 38 88.37% 0 0 50 6.69
22 Alexis Vidal Parreu Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 13 92.86% 3 0 26 6.36
6 Denis Suarez Fernandez Tiền vệ công 0 0 1 7 4 57.14% 4 0 14 6.16
4 Leandro Cabrera Sasia Trung vệ 1 1 0 39 24 61.54% 1 2 55 6.67
10 Sergi Darder Tiền vệ trụ 1 0 3 38 28 73.68% 12 0 62 7.24
13 Fernando Pacheco Flores Thủ môn 0 0 1 30 24 80% 0 0 38 7.1
23 Cesar Jasib Montes Castro Trung vệ 2 0 0 58 45 77.59% 1 7 78 7.27
8 Keidi Bare Tiền vệ trụ 0 0 0 16 14 87.5% 0 1 22 6.44
7 Javi Puado Cánh trái 0 0 2 13 12 92.31% 0 0 17 6.4
3 Adria Giner Pedrosa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 10 71.43% 3 1 31 6.35
2 Oscar Gil Regano Hậu vệ cánh phải 0 0 1 30 28 93.33% 2 1 55 6.82
21 Nicolas Melamed Ribaudo Cánh trái 2 0 1 21 19 90.48% 5 0 36 6.34
15 Jose Gragera Amado Tiền vệ trụ 0 0 0 27 22 81.48% 0 1 39 6.86

Cadiz Cadiz
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 RogerLast Martiacute Salvador Tiền đạo cắm 0 0 1 2 2 100% 0 0 6 6.14
8 Alejandro Fernandez Iglesias,Alex Tiền vệ công 0 0 2 14 9 64.29% 4 1 19 6.37
7 Ruben Sobrino Pozuelo Tiền đạo cắm 1 0 1 23 19 82.61% 0 3 41 6.84
23 Luis Hernandez Rodriguez Trung vệ 0 0 1 32 21 65.63% 0 1 47 6.85
10 Theo Bongonda Cánh trái 0 0 1 13 10 76.92% 2 0 28 6.49
24 Federico San Emeterio Diaz Tiền vệ trụ 0 0 1 23 19 82.61% 0 1 27 6.38
1 Jeremias Ledesma Thủ môn 0 0 0 24 9 37.5% 0 0 39 8.11
3 Rafael Jimenez Jarque, Fali Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 6.36
4 Ruben Alcaraz Tiền vệ trụ 4 0 0 38 33 86.84% 0 2 55 6.93
20 Isaac Carcelen Valencia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 28 87.5% 1 1 52 6.98
19 Sergio Guardiola Navarro Tiền đạo cắm 2 1 1 21 17 80.95% 0 0 30 6.42
22 Alfonso Espino Hậu vệ cánh trái 1 0 1 30 22 73.33% 5 0 52 6.89
11 Ivan Alejo Cánh phải 1 0 1 10 6 60% 4 0 21 6.16
16 Chris Ramos 2 1 0 19 9 47.37% 0 13 46 7.62
32 Victor Chust Trung vệ 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 33 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ