Renaissance Sportive de Berkane
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Diables Noirs
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.88
+1.75
0.88
O 2.75
0.91
U 2.75
0.85
1
1.17
X
5.50
2
13.00
Hiệp 1
-0.75
0.98
+0.75
0.74
O 1
0.77
U 1
0.95

Diễn biến chính

Renaissance Sportive de Berkane Renaissance Sportive de Berkane
Phút
Diables Noirs Diables Noirs
17'
match yellow.png Hernest Briyock Malonga
Youssef Zghoudi 1 - 0
Kiến tạo: Mohamed El Morabit
match goal
28'
45'
match yellow.png Alves Ngakosso
Mamadou Camara match yellow.png
47'
Mohamed El Morabit 2 - 0
Kiến tạo: Hamza El Moussaoui
match goal
54'
Oussama Lamlioui match yellow.png
58'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Renaissance Sportive de Berkane Renaissance Sportive de Berkane
Diables Noirs Diables Noirs
3
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
2
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
494
 
Số đường chuyền
 
314
12
 
Phạm lỗi
 
20
6
 
Việt vị
 
1
12
 
Đánh đầu thành công
 
4
0
 
Cứu thua
 
4
18
 
Rê bóng thành công
 
15
13
 
Đánh chặn
 
5
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Thử thách
 
12
95
 
Pha tấn công
 
81
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 0.67
2 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 2.67
33.67% Kiểm soát bóng 48.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.7
0.8 Bàn thua 1.5
4.9 Phạt góc 4.1
1.6 Thẻ vàng 2.1
4.1 Sút trúng cầu môn 2.2
50.4% Kiểm soát bóng 48.6%
1.6 Phạm lỗi 13.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Renaissance Sportive de Berkane (38trận)
Chủ Khách
Diables Noirs (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
2
0
2
HT-H/FT-T
5
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
4
8
1
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
0
HT-B/FT-B
1
2
1
1