Vòng 1
22:05 ngày 13/08/2023
Rennes
Đã kết thúc 5 - 1 (1 - 1)
Metz
Địa điểm: de la Route de Lorient Stade
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.02
+1.25
0.88
O 2.75
1.04
U 2.75
0.86
1
1.40
X
4.40
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
1.02
+0.5
0.86
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Rennes Rennes
Phút
Metz Metz
Arnaud Kalimuendo Muinga 1 - 0 match goal
20'
21'
match goal 1 - 1 Youssef Maziz
Kiến tạo: Georges Mikautadze
45'
match yellow.png Kouao Kouao Koffi
46'
match yellow.png Maxime Colin
Amine Gouiri 2 - 1
Kiến tạo: Benjamin Bourigeaud
match goal
51'
64'
match change Malick Mbaye
Ra sân: Youssef Maziz
Jeremy Doku 3 - 1 match goal
67'
Lovro Majer
Ra sân: Arnaud Kalimuendo Muinga
match change
74'
Birger Meling
Ra sân: Jeanuel Belocian
match change
74'
Desire Doue
Ra sân: Enzo Le Fee
match change
74'
75'
match change Benjamin Tetteh
Ra sân: Lamine Camara
75'
match change Aboubacar Lo
Ra sân: Kouao Kouao Koffi
Ibrahim Salah
Ra sân: Jeremy Doku
match change
84'
85'
match change Arthur Atta
Ra sân: Danley Jean Jacques
85'
match change Jean NGuessan
Ra sân: Cheikh Tidiane Sabaly
Ibrahim Salah 4 - 1 match goal
87'
Ibrahim Salah 5 - 1 match goal
90'
Guela Doue
Ra sân: Lorenz Assignon
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rennes Rennes
Metz Metz
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
29
 
Tổng cú sút
 
9
14
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
2
8
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
7
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
706
 
Số đường chuyền
 
286
92%
 
Chuyền chính xác
 
81%
7
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
4
13
 
Đánh đầu
 
21
8
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
9
18
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Substitution
 
5
19
 
Đánh chặn
 
7
16
 
Ném biên
 
16
18
 
Cản phá thành công
 
17
7
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
136
 
Pha tấn công
 
72
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Lovro Majer
33
Desire Doue
31
Guela Doue
25
Birger Meling
34
Ibrahim Salah
1
Gauthier Gallon
20
Flavien Tait
18
Matthis Abline
15
Christopher Wooh
Rennes Rennes 4-3-3
4-2-3-1 Metz Metz
30
Mandanda
16
Belocian
5
Theate
23
Omari
22
Assignon
28
Fee
8
Baptiste
14
Bourigea...
19
Gouiri
9
Muinga
10
Doku
16
Oukidja
2
Colin
8
Traore
5
Cande
39
Koffi
27
Jacques
6
NDoram
14
Sabaly
18
Camara
10
Maziz
9
Mikautad...

Substitutes

25
Arthur Atta
17
Benjamin Tetteh
26
Malick Mbaye
21
Jean NGuessan
15
Ababacar Moustapha Lo
1
Guillaume Dietsch
11
Simon Elisor
38
Sadibou Sane
19
Habib Maiga
Đội hình dự bị
Rennes Rennes
Lovro Majer 21
Desire Doue 33
Guela Doue 31
Birger Meling 25
2 Ibrahim Salah 34
Gauthier Gallon 1
Flavien Tait 20
Matthis Abline 18
Christopher Wooh 15
Rennes Metz
25 Arthur Atta
17 Benjamin Tetteh
26 Malick Mbaye
21 Jean NGuessan
15 Ababacar Moustapha Lo
1 Guillaume Dietsch
11 Simon Elisor
38 Sadibou Sane
19 Habib Maiga

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
2.67 Bàn thua 2.33
5.33 Phạt góc 3.33
3 Thẻ vàng 1.67
7.33 Sút trúng cầu môn 2.33
56.33% Kiểm soát bóng 30.67%
13.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.6
1.6 Bàn thua 1.9
4.9 Phạt góc 4.2
2.3 Thẻ vàng 1.8
4.7 Sút trúng cầu môn 3.7
52.1% Kiểm soát bóng 34.7%
14.7 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rennes (46trận)
Chủ Khách
Metz (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
3
4
HT-H/FT-T
5
1
0
6
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
1
3
2
2
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
1
2
1
1
HT-H/FT-B
4
2
4
3
HT-B/FT-B
2
6
5
1

Rennes Rennes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Steve Mandanda Thủ môn 0 0 0 44 40 90.91% 0 0 51 6.77
14 Benjamin Bourigeaud Tiền vệ phải 2 0 6 76 68 89.47% 7 0 94 7.76
8 Santamaria Baptiste Tiền vệ phòng ngự 4 2 1 89 84 94.38% 0 1 103 6.99
25 Birger Meling Hậu vệ cánh trái 1 1 0 6 5 83.33% 0 0 11 6.49
21 Lovro Majer Tiền vệ trụ 1 0 2 14 13 92.86% 1 0 20 6.71
19 Amine Gouiri Tiền đạo cắm 7 4 1 34 23 67.65% 0 1 57 8.75
10 Jeremy Doku Cánh phải 4 3 2 38 35 92.11% 1 0 61 9.66
28 Enzo Le Fee Tiền vệ công 1 0 3 55 53 96.36% 1 0 75 7.01
9 Arnaud Kalimuendo Muinga Tiền đạo cắm 3 1 2 25 21 84% 0 0 35 7.51
5 Arthur Theate Trung vệ 1 0 0 105 98 93.33% 0 3 112 6.79
22 Lorenz Assignon Hậu vệ cánh phải 1 0 3 64 61 95.31% 3 0 75 7.12
23 Warmed Omari Trung vệ 0 0 0 102 100 98.04% 0 2 109 6.9
16 Jeanuel Belocian Trung vệ 0 0 0 38 33 86.84% 3 1 66 7.33
33 Desire Doue Tiền vệ công 2 1 0 8 7 87.5% 0 0 18 6.95
34 Ibrahim Salah Cánh trái 2 2 1 2 2 100% 0 0 6 8.01
31 Guela Doue Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 6.12

Metz Metz
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Alexandre Oukidja Thủ môn 0 0 0 21 10 47.62% 0 0 37 8.14
8 Ismael Traore Trung vệ 1 0 0 33 29 87.88% 0 2 47 6.2
2 Maxime Colin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 22 75.86% 1 0 50 5.42
17 Benjamin Tetteh Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 7 5.79
10 Youssef Maziz Tiền vệ công 4 2 2 10 9 90% 2 1 28 7.79
6 Kevin NDoram Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 36 30 83.33% 0 0 46 5.92
39 Kouao Kouao Koffi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 18 85.71% 0 1 33 5.71
5 Fali Cande Trung vệ 1 0 0 40 32 80% 1 1 52 5.91
9 Georges Mikautadze Tiền đạo cắm 1 1 2 22 17 77.27% 2 1 38 7.24
14 Cheikh Tidiane Sabaly Cánh trái 0 0 0 17 16 94.12% 2 0 36 6.5
21 Jean NGuessan Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 5.74
27 Danley Jean Jacques Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 29 5.61
25 Arthur Atta Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 5 4 80% 0 1 7 5.95
18 Lamine Camara Midfielder 0 0 1 16 14 87.5% 3 0 30 5.93
26 Malick Mbaye Midfielder 0 0 1 4 2 50% 6 1 17 6.26
15 Aboubacar Lo Defender 1 0 0 8 8 100% 0 1 11 5.85

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ