Vòng 18
03:00 ngày 14/01/2024
Rennes
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Nice
Địa điểm: de la Route de Lorient Stade
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.84
-0
1.04
O 2.5
1.07
U 2.5
0.79
1
2.55
X
3.20
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.87
-0
1.03
O 1
1.02
U 1
0.86

Diễn biến chính

Rennes Rennes
Phút
Nice Nice
Martin Terrier Penalty awarded match var
29'
Benjamin Bourigeaud 1 - 0 match pen
31'
Arnaud Kalimuendo Muinga 2 - 0
Kiến tạo: Enzo Le Fee
match goal
54'
64'
match change Mohamed Ali-Cho
Ra sân: Gaetan Laborde
64'
match change Reda Belahyane
Ra sân: Alexis Claude Maurice
Fabian Rieder
Ra sân: Enzo Le Fee
match change
65'
77'
match change Badredine Bouanani
Ra sân: Teremas Moffi
Ibrahim Salah
Ra sân: Benjamin Bourigeaud
match change
77'
78'
match change Tom Louchet
Ra sân: Morgan Sanson
Warmed Omari match yellow.png
79'
Jeremy Jacquet
Ra sân: Fabian Rieder
match change
86'
Bertug Yildirim
Ra sân: Desire Doue
match change
86'
Jeanuel Belocian
Ra sân: Arnaud Kalimuendo Muinga
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rennes Rennes
Nice Nice
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
10
 
Sút ra ngoài
 
8
6
 
Cản sút
 
4
11
 
Sút Phạt
 
13
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
412
 
Số đường chuyền
 
546
81%
 
Chuyền chính xác
 
85%
13
 
Phạm lỗi
 
11
24
 
Đánh đầu
 
20
13
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Substitution
 
4
7
 
Đánh chặn
 
10
20
 
Ném biên
 
16
20
 
Cản phá thành công
 
19
7
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
90
 
Pha tấn công
 
114
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Jeanuel Belocian
42
Jeremy Jacquet
32
Fabian Rieder
99
Bertug Yildirim
34
Ibrahim Salah
43
Mahamadou Nagida
11
Ludovic Blas
39
Mathis Lambourde
1
Gauthier Gallon
Rennes Rennes 4-4-2
4-3-3 Nice Nice
30
Mandanda
3
Truffert
5
Theate
23
Omari
17
Doue
33
Doue
8
Baptiste
28
Fee
14
Bourigea...
7
Terrier
9
Muinga
1
Bulka
23
Lotomba
55
Ndayishi...
4
Costa
26
Bard
11
Sanson
8
Rosario
18
Maurice
9
Moffi
29
Guessand
24
Laborde

Substitutes

32
Tom Louchet
25
Mohamed Ali-Cho
22
Badredine Bouanani
37
Reda Belahyane
14
Robson Bambu
33
Antoine Mendy
38
Ayoub Amraoui
31
Salvatore Sirigu
27
Aliou Balde
Đội hình dự bị
Rennes Rennes
Jeanuel Belocian 16
Jeremy Jacquet 42
Fabian Rieder 32
Bertug Yildirim 99
Ibrahim Salah 34
Mahamadou Nagida 43
Ludovic Blas 11
Mathis Lambourde 39
Gauthier Gallon 1
Rennes Nice
32 Tom Louchet
25 Mohamed Ali-Cho
22 Badredine Bouanani
37 Reda Belahyane
14 Robson Bambu
33 Antoine Mendy
38 Ayoub Amraoui
31 Salvatore Sirigu
27 Aliou Balde

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 3.67
3.67 Thẻ vàng 2.67
7 Sút trúng cầu môn 4.67
56% Kiểm soát bóng 54%
13 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.6
1.7 Bàn thua 1.3
5.1 Phạt góc 4.9
2.2 Thẻ vàng 1.7
4.7 Sút trúng cầu môn 4.8
51.9% Kiểm soát bóng 52.8%
14.7 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rennes (45trận)
Chủ Khách
Nice (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
4
5
HT-H/FT-T
5
1
5
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
0
3
4
5
HT-B/FT-H
2
2
0
0
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
4
2
1
4
HT-B/FT-B
2
6
2
4

Rennes Rennes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Steve Mandanda Thủ môn 0 0 0 17 11 64.71% 0 1 19 6.85
14 Benjamin Bourigeaud Tiền vệ phải 2 2 1 12 7 58.33% 3 0 27 7.36
8 Santamaria Baptiste Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 26 86.67% 0 2 34 6.76
7 Martin Terrier Cánh trái 3 1 0 15 10 66.67% 0 3 21 6.69
28 Enzo Le Fee Tiền vệ công 2 0 1 21 20 95.24% 0 0 32 6.79
9 Arnaud Kalimuendo Muinga Tiền đạo cắm 3 1 1 8 7 87.5% 0 1 20 6.42
3 Adrien Truffert Hậu vệ cánh trái 0 0 2 21 21 100% 3 0 31 6.91
5 Arthur Theate Trung vệ 0 0 0 28 24 85.71% 0 0 31 6.64
23 Warmed Omari Trung vệ 0 0 0 24 21 87.5% 0 2 30 6.91
33 Desire Doue Tiền vệ công 1 0 0 10 6 60% 1 0 17 6.49
17 Guela Doue Hậu vệ cánh phải 0 0 1 16 12 75% 2 0 29 6.69

Nice Nice
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Dante Bonfim Costa Trung vệ 0 0 0 54 48 88.89% 0 1 56 6.06
11 Morgan Sanson Tiền vệ trụ 0 0 0 13 9 69.23% 1 0 23 5.77
24 Gaetan Laborde Tiền đạo cắm 1 1 0 13 9 69.23% 2 1 20 6.27
8 Pablo Rosario Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 21 95.45% 0 1 31 6.22
23 Jordan Lotomba Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 19 82.61% 1 0 32 6.14
18 Alexis Claude Maurice Tiền vệ công 0 0 1 21 17 80.95% 1 0 28 6.48
1 Marcin Bulka Thủ môn 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 25 6.53
29 Evann Guessand Tiền đạo cắm 0 0 0 13 11 84.62% 0 1 23 6.21
26 Melvin Bard Hậu vệ cánh trái 1 0 0 29 25 86.21% 1 0 44 6.23
9 Teremas Moffi Tiền đạo cắm 0 0 0 15 7 46.67% 0 1 17 6.16
55 Youssouf Ndayishimiye Trung vệ 0 0 0 55 49 89.09% 0 0 57 5.92

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ