Renofa Yamaguchi
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Vegalta Sendai
Địa điểm: Yamaguchi Ishin Park Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.91
0.91
-0.5
0.97
0.97
O
2.5
0.85
0.85
U
2.5
0.79
0.79
1
3.80
3.80
X
3.30
3.30
2
1.83
1.83
Hiệp 1
+0.25
0.77
0.77
-0.25
1.12
1.12
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Renofa Yamaguchi
Phút
Vegalta Sendai
Shinya Yajima 1 - 0
Kiến tạo: Keigo Numata
Kiến tạo: Keigo Numata
23'
Riku Kamigaki
32'
46'
Heo Young Joon
Ra sân: Masato Nakayama
Ra sân: Masato Nakayama
63'
Ewerton da Silva Pereira
Taiyo Igarashi
Ra sân: Shuhei Otsuki
Ra sân: Shuhei Otsuki
64'
Kazuya Noyori
Ra sân: Masakazu Yoshioka
Ra sân: Masakazu Yoshioka
64'
65'
Yasushi Endo
Ra sân: Motohiko Nakajima
Ra sân: Motohiko Nakajima
Joji Ikegami
Ra sân: Shinya Yajima
Ra sân: Shinya Yajima
68'
Kazuya Noyori 2 - 0
Kiến tạo: Joji Ikegami
Kiến tạo: Joji Ikegami
69'
76'
Guilherme Seefeldt Krolow
Ra sân: Yoshiki Matsushita
Ra sân: Yoshiki Matsushita
76'
Hiroto Yamada
Ra sân: Ryoma Kida
Ra sân: Ryoma Kida
86'
Koji Hachisuka
Ra sân: Masashi Wakasa
Ra sân: Masashi Wakasa
Tsubasa Umeki
Ra sân: Kota Kawano
Ra sân: Kota Kawano
88'
Ginta Uemoto
Ra sân: Toshiya Tanaka
Ra sân: Toshiya Tanaka
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Renofa Yamaguchi
Vegalta Sendai
8
Phạt góc
3
5
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
6
2
Sút trúng cầu môn
0
8
Sút ra ngoài
6
16
Sút Phạt
17
53%
Kiểm soát bóng
47%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
372
Số đường chuyền
385
16
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
4
2
Cứu thua
1
9
Cản phá thành công
18
67
Pha tấn công
79
47
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Renofa Yamaguchi
4-2-3-1
4-4-2
Vegalta Sendai
21
Kentaro
14
Numata
3
Paixao
5
Matsumot...
15
Mae
6
Yajima
4
Kamigaki
11
Tanaka
20
Kawano
16
Yoshioka
13
Otsuki
1
Obata
22
Koide
5
Wakasa
15
Sugata
41
Uchida
11
Goke
6
Pereira
8
Matsushi...
18
Kida
9
Nakayama
7
Nakajima
Đội hình dự bị
Renofa Yamaguchi
Taiyo Igarashi
32
Joji Ikegami
10
Kazuya Noyori
26
Riku Terakado
31
Ginta Uemoto
47
Tsubasa Umeki
24
Koji Yamase
33
Vegalta Sendai
50
Yasushi Endo
35
Guilherme Seefeldt Krolow
4
Koji Hachisuka
88
Heo Young Joon
45
Koki Mitsuzawa
10
RYANG Yong Gi
13
Hiroto Yamada
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
0.67
4.67
Phạt góc
4
1.33
Thẻ vàng
2.33
4
Sút trúng cầu môn
3.67
47.33%
Kiểm soát bóng
50.33%
11
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.3
0.8
Bàn thua
1.1
5.6
Phạt góc
3.8
1
Thẻ vàng
1.3
4.4
Sút trúng cầu môn
4.2
49.5%
Kiểm soát bóng
50.5%
10.4
Phạm lỗi
11.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Renofa Yamaguchi (16trận)
Chủ
Khách
Vegalta Sendai (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
2
1
HT-H/FT-T
0
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
2
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
3
0
0
HT-B/FT-B
2
1
1
2