Vòng 21
12:00 ngày 18/06/2023
Renofa Yamaguchi
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Vegalta Sendai
Địa điểm: Yamaguchi Ishin Park Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.91
-0.5
0.97
O 2.5
0.85
U 2.5
0.79
1
3.80
X
3.30
2
1.83
Hiệp 1
+0.25
0.77
-0.25
1.12
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Phút
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
Shinya Yajima 1 - 0
Kiến tạo: Keigo Numata
match goal
23'
Riku Kamigaki match yellow.png
32'
46'
match change Heo Young Joon
Ra sân: Masato Nakayama
63'
match yellow.png Ewerton da Silva Pereira
Taiyo Igarashi
Ra sân: Shuhei Otsuki
match change
64'
Kazuya Noyori
Ra sân: Masakazu Yoshioka
match change
64'
65'
match change Yasushi Endo
Ra sân: Motohiko Nakajima
Joji Ikegami
Ra sân: Shinya Yajima
match change
68'
Kazuya Noyori 2 - 0
Kiến tạo: Joji Ikegami
match goal
69'
76'
match change Guilherme Seefeldt Krolow
Ra sân: Yoshiki Matsushita
76'
match change Hiroto Yamada
Ra sân: Ryoma Kida
86'
match change Koji Hachisuka
Ra sân: Masashi Wakasa
Tsubasa Umeki
Ra sân: Kota Kawano
match change
88'
Ginta Uemoto
Ra sân: Toshiya Tanaka
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
8
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
6
2
 
Sút trúng cầu môn
 
0
8
 
Sút ra ngoài
 
6
16
 
Sút Phạt
 
17
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
372
 
Số đường chuyền
 
385
16
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
4
2
 
Cứu thua
 
1
9
 
Cản phá thành công
 
18
67
 
Pha tấn công
 
79
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Taiyo Igarashi
10
Joji Ikegami
26
Kazuya Noyori
31
Riku Terakado
47
Ginta Uemoto
24
Tsubasa Umeki
33
Koji Yamase
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi 4-2-3-1
4-4-2 Vegalta Sendai Vegalta Sendai
21
Kentaro
14
Numata
3
Paixao
5
Matsumot...
15
Mae
6
Yajima
4
Kamigaki
11
Tanaka
20
Kawano
16
Yoshioka
13
Otsuki
1
Obata
22
Koide
5
Wakasa
15
Sugata
41
Uchida
11
Goke
6
Pereira
8
Matsushi...
18
Kida
9
Nakayama
7
Nakajima

Substitutes

50
Yasushi Endo
35
Guilherme Seefeldt Krolow
4
Koji Hachisuka
88
Heo Young Joon
45
Koki Mitsuzawa
10
RYANG Yong Gi
13
Hiroto Yamada
Đội hình dự bị
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Taiyo Igarashi 32
Joji Ikegami 10
Kazuya Noyori 26
Riku Terakado 31
Ginta Uemoto 47
Tsubasa Umeki 24
Koji Yamase 33
Renofa Yamaguchi Vegalta Sendai
50 Yasushi Endo
35 Guilherme Seefeldt Krolow
4 Koji Hachisuka
88 Heo Young Joon
45 Koki Mitsuzawa
10 RYANG Yong Gi
13 Hiroto Yamada

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 3.67
47.33% Kiểm soát bóng 50.33%
11 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.3
0.8 Bàn thua 1.1
5.6 Phạt góc 3.8
1 Thẻ vàng 1.3
4.4 Sút trúng cầu môn 4.2
49.5% Kiểm soát bóng 50.5%
10.4 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Renofa Yamaguchi (16trận)
Chủ Khách
Vegalta Sendai (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
2
1
HT-H/FT-T
0
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
2
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
3
0
0
HT-B/FT-B
2
1
1
2