Vòng 21
22:30 ngày 11/02/2024
Rio Ave
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Casa Pia AC
Địa điểm: Estadio dos Arcos
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.01
+0.5
0.87
O 2.25
1.03
U 2.25
0.85
1
2.10
X
3.20
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.28
+0.25
0.66
O 0.75
0.78
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

Rio Ave Rio Ave
Phút
Casa Pia AC Casa Pia AC
13'
match yellow.png Angelo Pelegrinelli Neto
Joao Rafael Brito Teixeira match yellow.png
38'
60'
match change Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito
Ra sân: Benedito Mambuene Mukendi
Leonardo Ruiz
Ra sân: Joao Rafael Brito Teixeira
match change
70'
76'
match change Andre Lacximicant
Ra sân: Samuel Loureiro Carvalho Justo
76'
match change Tiago Daniel Rodrigues Dias
Ra sân: Nuno Moreira
Jose Manuel Silva Oliveira, Ze Manuel
Ra sân: Umaro Embalo
match change
81'
Marios Vrousai
Ra sân: Joao Pedro Loureiro da Costa
match change
81'
86'
match yellow.png Clayton Fernandes Silva
Abdul-Aziz Yakubu 1 - 0 match goal
88'
Jorge Samuel Figueiredo Fernandes
Ra sân: Abdul-Aziz Yakubu
match change
90'
90'
match yellow.png Ruben Lameiras
90'
match change Pablo Roberto dos Santos
Ra sân: Angelo Pelegrinelli Neto
90'
match change Ruben Lameiras
Ra sân: Leonardo Lelo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rio Ave Rio Ave
Casa Pia AC Casa Pia AC
5
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
2
19
 
Sút Phạt
 
11
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
627
 
Số đường chuyền
 
318
87%
 
Chuyền chính xác
 
74%
14
 
Phạm lỗi
 
21
1
 
Việt vị
 
1
39
 
Đánh đầu
 
31
22
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
9
7
 
Đánh chặn
 
6
18
 
Ném biên
 
14
16
 
Cản phá thành công
 
9
13
 
Thử thách
 
9
145
 
Pha tấn công
 
66
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Leonardo Ruiz
27
Marios Vrousai
14
Jorge Samuel Figueiredo Fernandes
70
Jose Manuel Silva Oliveira, Ze Manuel
5
Mateo Tanlongo
4
Patrick William Sá De Oliveira
12
Cezary Miszta
15
Adrien Sebastian Perruchet Silva
8
Vitor Gomes
Rio Ave Rio Ave 3-4-3
4-2-3-1 Casa Pia AC Casa Pia AC
18
Siqueira
3
Nobrega
33
Santos
23
Soares
11
Embalo
21
Graca
10
Idrissi
20
Costa
77
Ronaldo
81
Yakubu
7
Teixeira
33
Batista
72
Larrazab...
15
Varela
2
Bangou
5
Lelo
8
Neto
16
Mukendi
11
Soma
96
Justo
7
Moreira
99
Silva

Substitutes

17
Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito
77
Tiago Daniel Rodrigues Dias
10
Ruben Lameiras
80
Pablo Roberto dos Santos
9
Andre Lacximicant
19
Nermin Zolotic
68
Lucas Paes
18
Andre Geraldes de Barros
3
Joao Aniceto Grandela Nunes
Đội hình dự bị
Rio Ave Rio Ave
Leonardo Ruiz 9
Marios Vrousai 27
Jorge Samuel Figueiredo Fernandes 14
Jose Manuel Silva Oliveira, Ze Manuel 70
Mateo Tanlongo 5
Patrick William Sá De Oliveira 4
Cezary Miszta 12
Adrien Sebastian Perruchet Silva 15
Vitor Gomes 8
Rio Ave Casa Pia AC
17 Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito
77 Tiago Daniel Rodrigues Dias
10 Ruben Lameiras
80 Pablo Roberto dos Santos
9 Andre Lacximicant
19 Nermin Zolotic
68 Lucas Paes
18 Andre Geraldes de Barros
3 Joao Aniceto Grandela Nunes

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 2.33
3.33 Phạt góc 6.33
3 Thẻ vàng 3
3 Sút trúng cầu môn 4.67
43% Kiểm soát bóng 41.67%
16 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.6
0.9 Bàn thua 1.3
2.9 Phạt góc 4.2
2.5 Thẻ vàng 2.5
3.1 Sút trúng cầu môn 4.3
48% Kiểm soát bóng 42.2%
14.5 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rio Ave (35trận)
Chủ Khách
Casa Pia AC (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
1
3
HT-H/FT-T
3
4
2
4
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
5
7
4
2
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
5
1
HT-B/FT-B
1
0
3
8

Rio Ave Rio Ave
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
70 Jose Manuel Silva Oliveira, Ze Manuel Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.07
23 Josué Filipe Soares Trung vệ 0 0 0 75 68 90.67% 1 6 87 7.54
33 Aderllan Leandro de Jesus Santos Trung vệ 2 1 0 94 87 92.55% 0 4 105 7.54
7 Joao Rafael Brito Teixeira Tiền vệ công 1 0 2 35 30 85.71% 10 0 57 6.73
21 Joao Graca Tiền vệ trụ 0 0 0 65 57 87.69% 1 2 81 7.43
10 Amine Oudrhiri Idrissi Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 51 47 92.16% 2 0 61 6.83
18 Jhonatan Luiz da Siqueira Thủ môn 0 0 0 28 25 89.29% 0 1 34 6.82
9 Leonardo Ruiz Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 6.03
27 Marios Vrousai Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
81 Abdul-Aziz Yakubu Tiền đạo cắm 2 1 0 14 9 64.29% 1 1 23 5.8
20 Joao Pedro Loureiro da Costa Hậu vệ cánh phải 1 0 0 50 33 66% 7 5 84 7.29
11 Umaro Embalo Cánh phải 0 0 3 41 34 82.93% 6 0 53 6.66
3 Miguel Nobrega Trung vệ 0 0 0 84 80 95.24% 1 3 94 7.08
77 Fabio Ronaldo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 23 88.46% 1 0 40 6.14

Casa Pia AC Casa Pia AC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Fernando Lopes dos Santos Varela Trung vệ 0 0 0 34 29 85.29% 0 1 42 6.73
33 Ricardo Batista Thủ môn 0 0 0 31 18 58.06% 0 0 36 6.96
8 Angelo Pelegrinelli Neto Tiền vệ trụ 0 0 0 34 31 91.18% 0 0 47 6.22
77 Tiago Daniel Rodrigues Dias Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 1 0 3 6.19
2 Duplex Tchamba Bangou Trung vệ 0 0 0 35 27 77.14% 0 1 49 6.88
11 Yuki Soma Cánh phải 0 0 1 14 10 71.43% 1 0 24 6.8
72 Gaizka Larrazabal Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 13 50% 2 0 40 6.25
99 Clayton Fernandes Silva Tiền đạo cắm 2 0 1 21 12 57.14% 0 5 37 6.43
17 Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 3 50% 0 0 10 6.13
7 Nuno Moreira Cánh trái 3 0 1 19 14 73.68% 2 2 34 6.65
5 Leonardo Lelo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 17 80.95% 4 0 45 6.65
16 Benedito Mambuene Mukendi Tiền vệ trụ 0 0 0 22 20 90.91% 0 1 29 6.53
96 Samuel Loureiro Carvalho Justo Midfielder 1 1 1 20 16 80% 1 1 29 6.49
9 Andre Lacximicant Forward 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.04

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ