Vòng 13
06:30 ngày 24/04/2023
River Plate
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Independiente 1
Địa điểm: Estadio Monumental Antonio Vespucio Libe
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.04
+1.5
0.84
O 2.5
1.03
U 2.5
0.85
1
1.27
X
5.25
2
11.00
Hiệp 1
-0.5
0.88
+0.5
1.00
O 1
0.77
U 1
1.12

Diễn biến chính

River Plate River Plate
Phút
Independiente Independiente
Ezequiel Barco 1 - 0 match goal
17'
22'
match change Mateo Baltasar Barcia Fernandez
Ra sân: Luciano Gomez
Emanuel Mammana
Ra sân: Paulo Diaz
match change
23'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

River Plate River Plate
Independiente Independiente
2
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
2
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Sút Phạt
 
0
75%
 
Kiểm soát bóng
 
25%
75%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
25%
167
 
Số đường chuyền
 
62
78%
 
Chuyền chính xác
 
55%
1
 
Phạm lỗi
 
4
1
 
Việt vị
 
1
10
 
Đánh đầu
 
8
5
 
Đánh đầu thành công
 
4
0
 
Cứu thua
 
2
3
 
Rê bóng thành công
 
5
1
 
Đánh chặn
 
0
10
 
Ném biên
 
8
2
 
Cản phá thành công
 
5
4
 
Thử thách
 
7
41
 
Pha tấn công
 
21
13
 
Tấn công nguy hiểm
 
7

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Agustin Palavecino
23
Emanuel Mammana
26
Jose Antonio Paradela
9
Miguel Angel Borja Hernandez
25
Jose Salomon Rondon Gimenez
33
Ezequiel Centurion
36
Pablo Solari
15
Marcelo Herrera
7
Matias Suarez
31
Santiago Simon
2
Robert Rojas
35
Franco Alfonso
River Plate River Plate 4-3-3
3-4-3 Independiente Independiente
1
Armani
13
Diaz
17
Diaz
14
Pirez
20
Casco
11
Arcosa
24
Perez
29
Aliendro
21
Barco
18
Beltran
10
Fernande...
33
Rey
24
Barreto
2
Laso
13
Baez
19
Gomez
23
Marcone
5
Mulet
15
Perez
7
Castillo
9
Cauteruc...
34
Rojas

Substitutes

28
Sergio Ortiz
4
Javier Patricio Ostachuk
11
Juan Ramon Cazares Sevillano
30
Mateo Baltasar Barcia Fernandez
29
Braian Martinez
14
Martín Nicolás Sarrafiore
21
Nicolas Javier Vallejo
25
Diego Alexandre Segovia Hernandez
3
Edgar Joel Elizalde Ferreira
16
Santiago Hidalgo
18
Tomás Rambert
8
Kevin Lopez
Đội hình dự bị
River Plate River Plate
Agustin Palavecino 8
Emanuel Mammana 23
Jose Antonio Paradela 26
Miguel Angel Borja Hernandez 9
Jose Salomon Rondon Gimenez 25
Ezequiel Centurion 33
Pablo Solari 36
Marcelo Herrera 15
Matias Suarez 7
Santiago Simon 31
Robert Rojas 2
Franco Alfonso 35
River Plate Independiente
28 Sergio Ortiz
4 Javier Patricio Ostachuk
11 Juan Ramon Cazares Sevillano
30 Mateo Baltasar Barcia Fernandez
29 Braian Martinez
14 Martín Nicolás Sarrafiore
21 Nicolas Javier Vallejo
25 Diego Alexandre Segovia Hernandez
3 Edgar Joel Elizalde Ferreira
16 Santiago Hidalgo
18 Tomás Rambert
8 Kevin Lopez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 7.33
1.33 Thẻ vàng 3.67
8 Sút trúng cầu môn 5.33
54.33% Kiểm soát bóng 62%
11 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.5
0.9 Bàn thua 1.1
4.3 Phạt góc 6.4
1.8 Thẻ vàng 2.7
6.3 Sút trúng cầu môn 5.4
59.2% Kiểm soát bóng 53.8%
10.5 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

River Plate (26trận)
Chủ Khách
Independiente (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
2
1
HT-H/FT-T
3
1
1
0
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
2
3
1
1
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
2
2
HT-B/FT-B
0
1
1
3

River Plate River Plate
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Jose Salomon Rondon Gimenez Tiền đạo cắm 1 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.03
20 Milton Casco Hậu vệ cánh trái 1 0 3 57 46 80.7% 4 2 84 7.56
24 Enzo Nicolas Perez Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 73 60 82.19% 0 3 78 6.88
14 Leandro Martin Gonzalez Pirez Trung vệ 0 0 0 63 50 79.37% 0 3 82 7.9
10 Ignacio Martin Fernandez Tiền vệ công 1 1 0 62 52 83.87% 0 2 74 7.37
17 Paulo Diaz Trung vệ 0 0 0 16 14 87.5% 0 1 19 6.53
1 Franco Armani Thủ môn 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 22 6.47
9 Miguel Angel Borja Hernandez Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.04
23 Emanuel Mammana Trung vệ 0 0 0 32 30 93.75% 0 1 36 6.4
29 Rodrigo Aliendro Tiền vệ trụ 4 3 0 60 51 85% 1 2 80 8.08
21 Ezequiel Barco Cánh trái 1 1 2 52 45 86.54% 1 0 65 7.71
11 Diego Nicolas De La Cruz Arcosa Tiền vệ trụ 4 0 1 44 33 75% 2 4 57 6.9
13 Enzo Hernan Diaz Hậu vệ cánh trái 1 0 1 40 33 82.5% 2 0 59 6.63
18 Lucas Beltran Tiền đạo cắm 3 2 2 28 20 71.43% 1 2 43 6.68

Independiente Independiente
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Martin Cauteruccio Tiền đạo cắm 1 0 1 18 12 66.67% 1 4 28 6.08
23 Ivan Marcone Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 33 23 69.7% 0 1 45 6.35
15 Damian Perez Hậu vệ cánh trái 0 0 1 19 11 57.89% 2 3 41 5.23
13 Cristian Baez Trung vệ 1 0 0 17 10 58.82% 0 1 40 7.2
11 Juan Ramon Cazares Sevillano Tiền vệ công 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 10 5.9
7 Mauricio Andres Cuero Castillo Cánh phải 1 0 0 4 2 50% 1 0 11 5.73
28 Sergio Ortiz 1 0 0 5 4 80% 0 0 7 5.93
33 Rodrigo Rey Thủ môn 0 0 0 23 6 26.09% 0 0 30 6.82
2 Joaquin Laso Trung vệ 0 0 0 20 15 75% 0 1 34 6.28
19 Luciano Gomez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 1 14.29% 1 0 14 6
24 Sergio Barreto Trung vệ 0 0 0 19 10 52.63% 0 0 30 6.79
5 Agustin Nicolas Mulet Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 9 75% 0 1 21 6.67
4 Javier Patricio Ostachuk Trung vệ 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 10 6.32
30 Mateo Baltasar Barcia Fernandez Tiền vệ công 0 0 0 5 4 80% 2 0 20 6.3
34 Matias Gimenez Rojas Tiền đạo cắm 1 0 0 8 4 50% 3 0 28 5.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ