Roasso Kumamoto
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 0)
Fujieda MYFC
Địa điểm: Kumamoto Athletics Stadium
Thời tiết: Trong lành, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.04
1.04
+0.5
0.86
0.86
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.02
1.02
1
2.30
2.30
X
3.30
3.30
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.96
0.96
-0
0.92
0.92
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Roasso Kumamoto
Phút
Fujieda MYFC
Shun Osaki
Ra sân: Keisuke Tanabe
Ra sân: Keisuke Tanabe
46'
55'
Hiromu Takama
Ra sân: Keigo Enomoto
Ra sân: Keigo Enomoto
69'
0 - 1 Keisuke Ogasawara
Kiến tạo: Shota Suzuki
Kiến tạo: Shota Suzuki
Kaito Abe
Ra sân: Ryotaro Onishi
Ra sân: Ryotaro Onishi
71'
76'
0 - 2 Ryosuke Hisadomi
Kiến tạo: Akiyuki Yokoyama
Kiến tạo: Akiyuki Yokoyama
Tatsuki Higashiyama
Ra sân: Rimu Matsuoka
Ra sân: Rimu Matsuoka
78'
Shohei Aihara
Ra sân: Takuya Shimamura
Ra sân: Takuya Shimamura
78'
Shuhei Kamimura
89'
90'
So Nakagawa
Ra sân: Keisuke Ogasawara
Ra sân: Keisuke Ogasawara
90'
Leonardo Benedito da Silva
Ra sân: Ken Yamura
Ra sân: Ken Yamura
90'
Ryota Iwabuchi
Ra sân: Anderson Leonardo da Silva Chaves
Ra sân: Anderson Leonardo da Silva Chaves
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Roasso Kumamoto
Fujieda MYFC
3
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
0
11
Tổng cú sút
14
6
Sút trúng cầu môn
8
5
Sút ra ngoài
6
19
Sút Phạt
9
65%
Kiểm soát bóng
35%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
7
Phạm lỗi
18
2
Việt vị
1
4
Cứu thua
4
133
Pha tấn công
80
72
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
3-4-2-1
Fujieda MYFC
1
Tashiro
3
Onishi
24
Ezaki
2
Kuroki
7
Tanabe
8
Kamimura
9
Omoto
17
Hirakawa
16
Matsuoka
14
Takemoto
19
Shimamur...
41
Kitamura
5
Ogasawar...
2
Kawashim...
3
Suzuki
22
Hisadomi
7
Mizuno
26
Nishiya
27
Enomoto
28
Yamura
10
Yokoyama
11
Chaves
Đội hình dự bị
Roasso Kumamoto
Kaito Abe
5
Shohei Aihara
11
Tatsuki Higashiyama
30
Shun Ito
10
Shun Osaki
20
Yuya Sato
23
Ayumu Toyoda
21
Fujieda MYFC
50
Ren Asakura
17
Kenshiro Hirao
8
Ryota Iwabuchi
9
Leonardo Benedito da Silva
24
So Nakagawa
47
Hiromu Takama
31
Tomoki Ueda
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
0.33
4
Phạt góc
3.33
0.33
Thẻ vàng
0.67
3.33
Sút trúng cầu môn
3
51.33%
Kiểm soát bóng
51.67%
10
Phạm lỗi
8.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1
1.8
Bàn thua
1.4
4.9
Phạt góc
3.5
0.8
Thẻ vàng
1.7
4
Sút trúng cầu môn
2.9
55.7%
Kiểm soát bóng
52%
8.4
Phạm lỗi
12.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Roasso Kumamoto (18trận)
Chủ
Khách
Fujieda MYFC (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
3
HT-H/FT-T
1
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
2
2
HT-B/FT-B
3
2
1
0