Roasso Kumamoto
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Vegalta Sendai
Địa điểm: Kumamoto Athletics Stadium
Thời tiết: Trong lành, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.79
0.79
+0.25
0.98
0.98
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
0.88
0.88
1
2.00
2.00
X
3.40
3.40
2
3.20
3.20
Hiệp 1
+0
0.99
0.99
-0
0.89
0.89
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Roasso Kumamoto
Phút
Vegalta Sendai
Rimu Matsuoka
15'
47'
0 - 1 Ryunosuke Sagara
Kiến tạo: Hiroto Yamada
Kiến tạo: Hiroto Yamada
Takuya Shimamura
Ra sân: Rimu Matsuoka
Ra sân: Rimu Matsuoka
60'
Shohei Aihara
Ra sân: Yuhi Takemoto
Ra sân: Yuhi Takemoto
60'
60'
Guilherme Seefeldt Krolow
Ra sân: Yuta Goke
Ra sân: Yuta Goke
60'
Motohiko Nakajima
Ra sân: Ryoma Kida
Ra sân: Ryoma Kida
73'
Kim Tae Hyeon
Ra sân: Ryunosuke Sagara
Ra sân: Ryunosuke Sagara
73'
Yosuke Akiyama
Ra sân: Yuto Uchida
Ra sân: Yuto Uchida
Keisuke Tanabe
Ra sân: Itto Fujita
Ra sân: Itto Fujita
73'
81'
Heo Young Joon
Ra sân: Hiroto Yamada
Ra sân: Hiroto Yamada
Yutaka Michiwaki
Ra sân: Daichi Ishikawa
Ra sân: Daichi Ishikawa
82'
90'
Heo Young Joon
Ryuga Tashiro
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Roasso Kumamoto
Vegalta Sendai
3
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
11
2
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
7
18
Sút Phạt
17
50%
Kiểm soát bóng
50%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
635
Số đường chuyền
414
17
Phạm lỗi
16
1
Việt vị
1
4
Cứu thua
2
18
Cản phá thành công
16
81
Pha tấn công
78
51
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
4-4-2
Vegalta Sendai
1
Tashiro
3
Onishi
24
Ezaki
2
Kuroki
4
Fujita
8
Kamimura
9
Omoto
17
Hirakawa
16
Matsuoka
18
Ishikawa
14
Takemoto
33
Hayashi
25
Mase
22
Koide
15
Sugata
41
Uchida
11
Goke
6
Pereira
32
Kamada
14
Sagara
18
Kida
13
Yamada
Đội hình dự bị
Roasso Kumamoto
Shohei Aihara
11
Tatsuki Higashiyama
30
Yutaka Michiwaki
29
Kaito Miyazaki
26
Yuya Sato
23
Takuya Shimamura
19
Keisuke Tanabe
7
Vegalta Sendai
2
Yosuke Akiyama
35
Guilherme Seefeldt Krolow
88
Heo Young Joon
20
Kim Tae Hyeon
7
Motohiko Nakajima
1
Yuma Obata
10
RYANG Yong Gi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
0.67
4
Phạt góc
4
0.33
Thẻ vàng
2.33
3.33
Sút trúng cầu môn
3.67
51.33%
Kiểm soát bóng
50.33%
10
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.3
1.8
Bàn thua
1.1
4.9
Phạt góc
3.8
0.8
Thẻ vàng
1.3
4
Sút trúng cầu môn
4.2
55.7%
Kiểm soát bóng
50.5%
8.4
Phạm lỗi
11.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Roasso Kumamoto (18trận)
Chủ
Khách
Vegalta Sendai (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
2
1
HT-H/FT-T
1
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
1
2
0
0
HT-B/FT-B
3
2
1
2