Roasso Kumamoto
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Yokohama FC
Địa điểm: Kumamoto Athletics Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.84
0.84
-0.5
1.06
1.06
O
2.25
0.94
0.94
U
2.25
0.94
0.94
1
3.40
3.40
X
3.35
3.35
2
2.05
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.10
1.10
O
1
1.10
1.10
U
1
0.70
0.70
Diễn biến chính
Roasso Kumamoto
Phút
Yokohama FC
Chihiro Konagaya
Ra sân: Yuhi Takemoto
Ra sân: Yuhi Takemoto
46'
46'
Wada Takuya
Ra sân: Shion Inoue
Ra sân: Shion Inoue
46'
Keijiro Ogawa
Ra sân: Sho Ito
Ra sân: Sho Ito
Shun Osaki
Ra sân: Jeong-min Bae
Ra sân: Jeong-min Bae
61'
Keito Kumashiro
Ra sân: Koya Fujii
Ra sân: Koya Fujii
71'
74'
Solomon Sakuragawa
Ra sân: Toma Murata
Ra sân: Toma Murata
Kaito Abe
Ra sân: Takuro Ezaki
Ra sân: Takuro Ezaki
76'
79'
Takumi Nakamura
Ra sân: Towa Yamane
Ra sân: Towa Yamane
Shun Osaki
83'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Roasso Kumamoto
Yokohama FC
2
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
6
Tổng cú sút
11
2
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
7
6
Sút Phạt
15
47%
Kiểm soát bóng
53%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
13
Phạm lỗi
5
2
Việt vị
1
3
Cứu thua
1
131
Pha tấn công
122
45
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Roasso Kumamoto
3-4-1-2
3-4-2-1
Yokohama FC
23
Sato
3
Onishi
24
Ezaki
2
Kuroki
13
Iwashita
21
Toyoda
8
Kamimura
9
Omoto
17
Fujii
11
Bae
7
Takemoto
21
Ichikawa
22
Iwatake
2
Uduka
24
Fukumori
8
Yamane
4
Lara
7
Inoue
20
Murata
10
Caprini
15
Ito
38
Takahash...
Đội hình dự bị
Roasso Kumamoto
Kaito Abe
5
Shun Ito
10
Chihiro Konagaya
19
Keito Kumashiro
28
Shohei Mishima
15
Shun Osaki
20
Shibuki Sato
31
Yokohama FC
5
Gabriel Costa Franca
1
Kengo Nagai
3
Takumi Nakamura
14
Yoshihiro Nakano
13
Keijiro Ogawa
9
Solomon Sakuragawa
6
Wada Takuya
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
0.33
4
Phạt góc
7.67
0.33
Thẻ vàng
1.33
3.33
Sút trúng cầu môn
4.67
51.33%
Kiểm soát bóng
55%
10
Phạm lỗi
8
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.5
1.8
Bàn thua
0.7
4.9
Phạt góc
6.8
0.8
Thẻ vàng
1.2
4
Sút trúng cầu môn
4.7
55.7%
Kiểm soát bóng
52.6%
8.4
Phạm lỗi
8.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Roasso Kumamoto (18trận)
Chủ
Khách
Yokohama FC (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
4
4
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
0
0
HT-B/FT-B
3
2
0
3