Vòng 23
20:30 ngày 02/04/2022
Rostov FK
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 2)
FK Nizhny Novgorod
Địa điểm: Rostov Arena
Thời tiết: Tuyết rơi, -1℃~0℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.88
+0.75
1.00
O 2.25
0.91
U 2.25
0.95
1
1.67
X
3.50
2
5.10
Hiệp 1
-0.25
0.93
+0.25
0.95
O 1
1.16
U 1
0.72

Diễn biến chính

Rostov FK Rostov FK
Phút
FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
7'
match goal 0 - 1 Richie Ennin
Kiến tạo: Kirill Kravtsov
Nikolay Poyarkov match yellow.png
9'
Kirill Shchetinin 1 - 1
Kiến tạo: Dmitry Poloz
match goal
26'
45'
match goal 1 - 2 Dmitriy Stotskiy
Kiến tạo: Richie Ennin
46'
match change Albert Sharipov
Ra sân: Ilya Berkovskiy
Roman Tugarev match yellow.png
52'
62'
match change Denis Tkachuk
Ra sân: Ibrokhimkhalil Yuldoshev
Andrey Langovich
Ra sân: Nikolay Poyarkov
match change
66'
Danila Sukhomlinov
Ra sân: Khoren Bayramyan
match change
66'
Nikolay Komlichenko
Ra sân: Ali Sowe
match change
66'
74'
match change Igor Gorbunov
Ra sân: Richie Ennin
Egor Golenkov
Ra sân: Roman Tugarev
match change
83'
88'
match change Ivan Miladinovic
Ra sân: Dmitriy Stotskiy
89'
match yellow.png Ivan Miladinovic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rostov FK Rostov FK
FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
3
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
0
5
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
8
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
568
 
Số đường chuyền
 
302
6
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
3
10
 
Đánh đầu thành công
 
23
1
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
21
8
 
Đánh chặn
 
9
11
 
Cản phá thành công
 
20
13
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Kirill Folmer
46
Alexander Dyachkov
4
Denis Terentjev
38
Aleksandr Selyava
77
Stepan Melnikov
90
Maksim Turishchev
69
Egor Golenkov
27
Nikolay Komlichenko
87
Andrey Langovich
1
Egor Baburin
29
Aleksandr Mukhin
76
Danila Sukhomlinov
Rostov FK Rostov FK 4-3-3
5-3-2 FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
30
Pesyakov
45
Silyanov
55
Osipenko
92
Melekhin
71
Poyarkov
19
Bayramya...
15
Glebov
88
Shchetin...
7
Poloz
22
Sowe
23
Tugarev
25
Nigmatul...
89
Stotskiy
22
Kakkoev
24
Gotsuk
5
Masoero
6
Yuldoshe...
14
Kravtsov
88
Berkovsk...
78
Kalinski...
93
Suleyman...
7
Ennin

Substitutes

23
Daniil Penchikov
15
Ivan Miladinovic
17
Igor Gorbunov
37
Albert Sharipov
31
Denis Tkachuk
1
Artur Anisimov
2
Viktor Aleksandrov
27
Felicio Mendes Joao Milson
13
Nikita Goylo
Đội hình dự bị
Rostov FK Rostov FK
Kirill Folmer 25
Alexander Dyachkov 46
Denis Terentjev 4
Aleksandr Selyava 38
Stepan Melnikov 77
Maksim Turishchev 90
Egor Golenkov 69
Nikolay Komlichenko 27
Andrey Langovich 87
Egor Baburin 1
Aleksandr Mukhin 29
Danila Sukhomlinov 76
Rostov FK FK Nizhny Novgorod
23 Daniil Penchikov
15 Ivan Miladinovic
17 Igor Gorbunov
37 Albert Sharipov
31 Denis Tkachuk
1 Artur Anisimov
2 Viktor Aleksandrov
27 Felicio Mendes Joao Milson
13 Nikita Goylo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 3.67
7.67 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 1.67
62% Kiểm soát bóng 41.67%
6 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.1
1.4 Bàn thua 2.8
7 Phạt góc 5.6
2.2 Thẻ vàng 2
4.9 Sút trúng cầu môn 3.5
51.1% Kiểm soát bóng 42.9%
8.2 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rostov FK (39trận)
Chủ Khách
FK Nizhny Novgorod (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
8
4
8
HT-H/FT-T
4
2
3
5
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
3
3
1
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
2
3
0
HT-B/FT-B
2
1
2
1