Rostov FK
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 2)
FK Nizhny Novgorod
Địa điểm: Rostov Arena
Thời tiết: Tuyết rơi, -1℃~0℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.88
0.88
+0.75
1.00
1.00
O
2.25
0.91
0.91
U
2.25
0.95
0.95
1
1.67
1.67
X
3.50
3.50
2
5.10
5.10
Hiệp 1
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.95
0.95
O
1
1.16
1.16
U
1
0.72
0.72
Diễn biến chính
Rostov FK
Phút
FK Nizhny Novgorod
7'
0 - 1 Richie Ennin
Kiến tạo: Kirill Kravtsov
Kiến tạo: Kirill Kravtsov
Nikolay Poyarkov
9'
Kirill Shchetinin 1 - 1
Kiến tạo: Dmitry Poloz
Kiến tạo: Dmitry Poloz
26'
45'
1 - 2 Dmitriy Stotskiy
Kiến tạo: Richie Ennin
Kiến tạo: Richie Ennin
46'
Albert Sharipov
Ra sân: Ilya Berkovskiy
Ra sân: Ilya Berkovskiy
Roman Tugarev
52'
62'
Denis Tkachuk
Ra sân: Ibrokhimkhalil Yuldoshev
Ra sân: Ibrokhimkhalil Yuldoshev
Andrey Langovich
Ra sân: Nikolay Poyarkov
Ra sân: Nikolay Poyarkov
66'
Danila Sukhomlinov
Ra sân: Khoren Bayramyan
Ra sân: Khoren Bayramyan
66'
Nikolay Komlichenko
Ra sân: Ali Sowe
Ra sân: Ali Sowe
66'
74'
Igor Gorbunov
Ra sân: Richie Ennin
Ra sân: Richie Ennin
Egor Golenkov
Ra sân: Roman Tugarev
Ra sân: Roman Tugarev
83'
88'
Ivan Miladinovic
Ra sân: Dmitriy Stotskiy
Ra sân: Dmitriy Stotskiy
89'
Ivan Miladinovic
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rostov FK
FK Nizhny Novgorod
5
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
3
3
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
0
5
Cản sút
1
11
Sút Phạt
8
66%
Kiểm soát bóng
34%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
568
Số đường chuyền
302
6
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
3
10
Đánh đầu thành công
23
1
Cứu thua
3
14
Rê bóng thành công
21
8
Đánh chặn
9
11
Cản phá thành công
20
13
Thử thách
4
1
Kiến tạo thành bàn
2
Đội hình xuất phát
Rostov FK
4-3-3
5-3-2
FK Nizhny Novgorod
30
Pesyakov
45
Silyanov
55
Osipenko
92
Melekhin
71
Poyarkov
19
Bayramya...
15
Glebov
88
Shchetin...
7
Poloz
22
Sowe
23
Tugarev
25
Nigmatul...
89
Stotskiy
22
Kakkoev
24
Gotsuk
5
Masoero
6
Yuldoshe...
14
Kravtsov
88
Berkovsk...
78
Kalinski...
93
Suleyman...
7
Ennin
Đội hình dự bị
Rostov FK
Kirill Folmer
25
Alexander Dyachkov
46
Denis Terentjev
4
Aleksandr Selyava
38
Stepan Melnikov
77
Maksim Turishchev
90
Egor Golenkov
69
Nikolay Komlichenko
27
Andrey Langovich
87
Egor Baburin
1
Aleksandr Mukhin
29
Danila Sukhomlinov
76
FK Nizhny Novgorod
23
Daniil Penchikov
15
Ivan Miladinovic
17
Igor Gorbunov
37
Albert Sharipov
31
Denis Tkachuk
1
Artur Anisimov
2
Viktor Aleksandrov
27
Felicio Mendes Joao Milson
13
Nikita Goylo
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
3.67
7.67
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
2.33
3
Sút trúng cầu môn
1.67
62%
Kiểm soát bóng
41.67%
6
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.1
1.4
Bàn thua
2.8
7
Phạt góc
5.6
2.2
Thẻ vàng
2
4.9
Sút trúng cầu môn
3.5
51.1%
Kiểm soát bóng
42.9%
8.2
Phạm lỗi
12.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rostov FK (39trận)
Chủ
Khách
FK Nizhny Novgorod (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
8
4
8
HT-H/FT-T
4
2
3
5
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
3
3
1
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
2
3
0
HT-B/FT-B
2
1
2
1