Vòng 2
00:00 ngày 30/07/2023
Rostov FK
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Zenit St. Petersburg
Địa điểm: Rostov Arena
Thời tiết: Giông bão, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.96
-0.75
0.92
O 2.5
0.90
U 2.5
0.96
1
4.35
X
3.75
2
1.71
Hiệp 1
+0.25
0.98
-0.25
0.90
O 1
0.93
U 1
0.95

Diễn biến chính

Rostov FK Rostov FK
Phút
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
17'
match change Strahinja Erakovic
Ra sân: Dmitriy Chistyakov
43'
match goal 0 - 1 Zander Mateo Casierra Cabezas
Kiến tạo: Douglas dos Santos Justino de Melo
46'
match change Andrey Mostovoy
Ra sân: Zelimkhan Bakaev
Khoren Bayramyan match yellow.png
50'
50'
match yellow.png Gustavo Mantuan
Mohammad Mohebi
Ra sân: Khoren Bayramyan
match change
57'
Alexey Mironov
Ra sân: Kirill Shchetinin
match change
57'
Roman Akbashev
Ra sân: Daniil Utkin
match change
57'
60'
match change Mario Figueira Fernandes
Ra sân: Gustavo Mantuan
Roman Akbashev match yellow.png
68'
Egor Golenkov
Ra sân: Alexey Ionov
match change
81'
Danila Prokhin
Ra sân: Maksim Osipenko
match change
81'
82'
match change Nuraly Alip
Ra sân: Aleksandr Erokhin
83'
match change Daniil Krugovoy
Ra sân: Vyacheslav Karavaev
Denis Terentjev match yellow.png
87'
Alexey Mironov match yellow.png
90'
Nikolay Komlichenko 1 - 1 match pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rostov FK Rostov FK
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
6
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
4
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
0
15
 
Sút Phạt
 
10
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
438
 
Số đường chuyền
 
402
76%
 
Chuyền chính xác
 
79%
11
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
2
43
 
Đánh đầu
 
39
20
 
Đánh đầu thành công
 
21
0
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Đánh chặn
 
4
19
 
Ném biên
 
16
18
 
Cản phá thành công
 
17
5
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
62
 
Pha tấn công
 
65
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Mohammad Mohebi
69
Egor Golenkov
7
Roman Akbashev
18
Danila Prokhin
8
Alexey Mironov
40
Ilya Vakhania
78
Mikhail Culaya
64
Semenchuk
23
Roman Tugarev
71
Nikolay Poyarkov
62
Ivan Komarov
76
Danila Sukhomlinov
Rostov FK Rostov FK 4-3-3
4-3-3 Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
30
Pesyakov
28
Chernov
55
Osipenko
4
Melekhin
5
Terentje...
47
Utkin
15
Glebov
88
Shchetin...
19
Bayramya...
27
Komliche...
11
Ionov
41
Kerzhako...
15
Karavaev
2
Chistyak...
77
Renan
3
Melo
7
Bakaev
5
Teheran
11
Leonel
21
Erokhin
30
Cabezas
31
Mantuan

Substitutes

28
Nuraly Alip
17
Andrey Mostovoy
6
Mario Figueira Fernandes
4
Daniil Krugovoy
25
Strahinja Erakovic
79
Dmitri Vasiljev
33
Ivan Sergeyev
18
Aleksandr Kovalenko
1
Alexdaner Vasyutin
19
Aleksey Sutormin
16
Denis Adamov
37
Du Queiroz
Đội hình dự bị
Rostov FK Rostov FK
Mohammad Mohebi 9
Egor Golenkov 69
Roman Akbashev 7
Danila Prokhin 18
Alexey Mironov 8
Ilya Vakhania 40
Mikhail Culaya 78
Semenchuk 64
Roman Tugarev 23
Nikolay Poyarkov 71
Ivan Komarov 62
Danila Sukhomlinov 76
Rostov FK Zenit St. Petersburg
28 Nuraly Alip
17 Andrey Mostovoy
6 Mario Figueira Fernandes
4 Daniil Krugovoy
25 Strahinja Erakovic
79 Dmitri Vasiljev
33 Ivan Sergeyev
18 Aleksandr Kovalenko
1 Alexdaner Vasyutin
19 Aleksey Sutormin
16 Denis Adamov
37 Du Queiroz

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 0.67
7 Phạt góc 9.33
2.67 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 5.33
60.67% Kiểm soát bóng 62.33%
8.33 Phạm lỗi 4
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1
1.5 Bàn thua 0.8
7.4 Phạt góc 6.8
2.3 Thẻ vàng 1.1
5.3 Sút trúng cầu môn 4.8
56.7% Kiểm soát bóng 61.4%
8.9 Phạm lỗi 5.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rostov FK (40trận)
Chủ Khách
Zenit St. Petersburg (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
8
9
2
HT-H/FT-T
4
2
3
3
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
3
4
2
HT-B/FT-H
2
2
0
3
HT-T/FT-B
0
1
1
2
HT-H/FT-B
1
2
2
3
HT-B/FT-B
2
1
1
5

Rostov FK Rostov FK
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Alexey Ionov Cánh phải 0 0 1 15 12 80% 2 0 24 6.42
30 Sergey Pesyakov Thủ môn 0 0 0 47 40 85.11% 0 0 50 6.04
19 Khoren Bayramyan Tiền vệ công 1 0 1 21 16 76.19% 3 0 33 6.22
28 Evgeny Chernov Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 18 69.23% 3 3 53 6.89
5 Denis Terentjev Hậu vệ cánh phải 3 0 0 30 20 66.67% 1 1 50 6.19
27 Nikolay Komlichenko Tiền đạo cắm 3 1 0 28 16 57.14% 0 4 42 7.07
7 Roman Akbashev Tiền vệ công 1 1 1 10 9 90% 0 1 14 6.31
55 Maksim Osipenko Trung vệ 0 0 0 64 43 67.19% 0 7 67 6.2
69 Egor Golenkov Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 0 0 4 6.18
15 Danil Glebov Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 53 45 84.91% 1 2 57 6.43
8 Alexey Mironov Tiền vệ trụ 0 0 2 26 21 80.77% 3 0 32 6.27
47 Daniil Utkin Tiền vệ trụ 0 0 1 27 16 59.26% 3 0 35 6.12
18 Danila Prokhin Trung vệ 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 13 6.24
9 Mohammad Mohebi Cánh phải 4 1 1 7 6 85.71% 0 2 14 6.52
4 Viktor Melekhin Trung vệ 0 0 0 64 59 92.19% 1 0 79 6.82
88 Kirill Shchetinin Tiền vệ công 0 0 0 7 6 85.71% 1 0 19 6.38

Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
41 Mikhail Kerzhakov Thủ môn 0 0 0 39 20 51.28% 0 2 48 6.66
21 Aleksandr Erokhin Tiền vệ công 2 0 0 21 14 66.67% 0 9 42 7.61
6 Mario Figueira Fernandes Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 4 57.14% 0 1 14 6.24
5 Wilmar Enrique Barrios Teheran Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 39 33 84.62% 0 1 57 6.88
3 Douglas dos Santos Justino de Melo Hậu vệ cánh trái 0 0 3 44 34 77.27% 5 0 67 7.53
15 Vyacheslav Karavaev Hậu vệ cánh phải 0 0 0 42 32 76.19% 0 0 54 6.65
30 Zander Mateo Casierra Cabezas Tiền đạo cắm 2 1 0 17 13 76.47% 0 2 29 6.78
11 Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel Tiền vệ công 1 0 1 40 33 82.5% 3 0 57 6.56
17 Andrey Mostovoy Cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 1 2 16 5.8
4 Daniil Krugovoy Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 2 50% 0 0 6 5.86
28 Nuraly Alip Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 1 1 5.97
7 Zelimkhan Bakaev Cánh phải 0 0 0 16 13 81.25% 2 1 23 6.48
2 Dmitriy Chistyakov Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.25
25 Strahinja Erakovic Trung vệ 0 0 0 54 52 96.3% 0 1 61 6.68
31 Gustavo Mantuan Cánh trái 0 0 0 16 10 62.5% 2 0 26 6.2
77 Robert Renan Trung vệ 1 0 1 54 49 90.74% 2 1 68 6.92

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ