Vòng 30
22:00 ngày 03/02/2024
Rotherham United
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 2)
Southampton
Địa điểm: New York Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
1.11
-1.25
0.80
O 2.75
0.83
U 2.75
1.05
1
8.50
X
4.60
2
1.33
Hiệp 1
+0.5
0.99
-0.5
0.91
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Rotherham United Rotherham United
Phút
Southampton Southampton
4'
match goal 0 - 1 Jan Bednarek
38'
match goal 0 - 2 Adam Armstrong
Kiến tạo: Ryan Fraser
57'
match yellow.png Flynn Downes
60'
match yellow.png Stuart Armstrong
Oliver Rathbone
Ra sân: Jamie Lindsay
match change
61'
Sam Nombe
Ra sân: Jordan Hugill
match change
62'
73'
match change Joe Rothwell
Ra sân: Flynn Downes
74'
match change David Brooks
Ra sân: Ryan Fraser
81'
match change Sekou Mara
Ra sân: Che Adams
Arvin Appiah
Ra sân: Peter Kioso
match change
85'
Femi Seriki
Ra sân: Sebastian Revan
match change
85'
Tom Eaves
Ra sân: Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
match change
88'
89'
match change Shea Charles
Ra sân: Stuart Armstrong

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rotherham United Rotherham United
Southampton Southampton
3
 
Phạt góc
 
10
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
8
0
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
1
7
 
Sút Phạt
 
5
26%
 
Kiểm soát bóng
 
74%
23%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
77%
240
 
Số đường chuyền
 
704
68%
 
Chuyền chính xác
 
89%
8
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
28
 
Đánh đầu
 
16
11
 
Đánh đầu thành công
 
11
5
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Đánh chặn
 
6
19
 
Ném biên
 
21
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
11
5
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
74
 
Pha tấn công
 
148
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

38
Femi Seriki
30
Arvin Appiah
18
Oliver Rathbone
29
Sam Nombe
9
Tom Eaves
14
Charlie Wyke
26
Dillon Phillips
24
Cameron Humphreys
12
Andy Rinomhota
Rotherham United Rotherham United 5-4-1
4-3-3 Southampton Southampton
1
Johansso...
28
Revan
21
Peltier
23
Morrison
22
Odofin
40
Kioso
7
Dias,Caf...
8
Clucas
27
Tiehi
16
Lindsay
10
Hugill
31
Bazunu
2
Walker-P...
21
Harwood-...
35
Bednarek
3
Manning
16
Smallbon...
4
Downes
17
Armstron...
9
Armstron...
10
Adams
26
Fraser

Substitutes

18
Sekou Mara
19
Joe Rothwell
36
David Brooks
24
Shea Charles
5
Jack Stephens
13
Joe Lumley
23
Samuel Ikechukwu Edozie
33
Tyler Dibling
29
Jayden Meghoma
Đội hình dự bị
Rotherham United Rotherham United
Femi Seriki 38
Arvin Appiah 30
Oliver Rathbone 18
Sam Nombe 29
Tom Eaves 9
Charlie Wyke 14
Dillon Phillips 26
Cameron Humphreys 24
Andy Rinomhota 12
Rotherham United Southampton
18 Sekou Mara
19 Joe Rothwell
36 David Brooks
24 Shea Charles
5 Jack Stephens
13 Joe Lumley
23 Samuel Ikechukwu Edozie
33 Tyler Dibling
29 Jayden Meghoma

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2.33
4.67 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 2
36.33% Kiểm soát bóng 58.33%
11.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.4
1.7 Bàn thua 1.6
3.1 Phạt góc 5.6
1.6 Thẻ vàng 1.5
2.3 Sút trúng cầu môn 4.5
38.5% Kiểm soát bóng 63.3%
11.1 Phạm lỗi 8.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rotherham United (49trận)
Chủ Khách
Southampton (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
15
12
4
HT-H/FT-T
3
5
4
2
HT-B/FT-T
0
1
1
2
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
8
3
0
4
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
4
0
0
3
HT-B/FT-B
5
0
5
7

Rotherham United Rotherham United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Lee Peltier Hậu vệ cánh phải 1 0 0 14 9 64.29% 0 2 34 6.24
23 Sean Morrison Trung vệ 0 0 1 22 20 90.91% 0 1 39 6.16
9 Tom Eaves Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.99
8 Samuel Clucas Tiền vệ trụ 1 0 0 13 11 84.62% 1 0 28 6.24
7 Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu Tiền vệ trụ 3 0 0 16 12 75% 6 0 36 5.84
10 Jordan Hugill Tiền đạo cắm 1 0 0 10 4 40% 0 2 20 6.13
16 Jamie Lindsay Tiền vệ trụ 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 15 5.73
18 Oliver Rathbone Tiền vệ trụ 1 1 0 12 7 58.33% 2 1 20 6.36
22 Hakeem Odofin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 16 72.73% 0 1 38 6.5
29 Sam Nombe Tiền đạo cắm 0 0 0 7 4 57.14% 1 2 10 6.18
27 Christ Tiehi Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 31 27 87.1% 0 0 40 6.26
40 Peter Kioso Defender 0 0 3 29 15 51.72% 4 2 50 6.54
30 Arvin Appiah Cánh phải 0 0 0 1 0 0% 1 0 2 5.98
1 Viktor Johansson Thủ môn 0 0 0 38 22 57.89% 0 0 54 7.5
38 Femi Seriki Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.11
28 Sebastian Revan Defender 1 1 0 10 7 70% 3 0 27 6.42

Southampton Southampton
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Ryan Fraser Cánh trái 1 0 1 35 32 91.43% 4 1 48 7.41
17 Stuart Armstrong Tiền vệ trụ 1 1 0 52 42 80.77% 7 0 71 6.19
36 David Brooks Cánh phải 1 0 0 13 13 100% 0 0 17 6.27
3 Ryan Manning Hậu vệ cánh trái 0 0 0 109 101 92.66% 8 3 139 7.63
9 Adam Armstrong Tiền đạo cắm 2 2 1 20 15 75% 1 0 32 7.72
35 Jan Bednarek Trung vệ 1 1 0 122 116 95.08% 0 1 135 8.27
10 Che Adams Tiền đạo cắm 0 0 1 23 14 60.87% 1 0 36 7.02
19 Joe Rothwell Tiền vệ trụ 0 0 0 14 13 92.86% 1 0 18 5.99
2 Kyle Walker-Peters Hậu vệ cánh phải 0 0 0 65 58 89.23% 1 0 83 6.98
4 Flynn Downes Tiền vệ trụ 1 0 1 64 55 85.94% 1 1 74 6.77
21 Taylor Harwood-Bellis Trung vệ 1 1 0 96 92 95.83% 0 2 109 7.31
16 Will Smallbone Tiền vệ trụ 1 1 2 54 49 90.74% 3 1 72 7.17
31 Gavin Bazunu Thủ môn 0 0 0 27 22 81.48% 0 1 34 7.3
18 Sekou Mara Tiền đạo cắm 1 1 1 5 2 40% 0 1 8 6.34
24 Shea Charles Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.04

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ