Vòng 33
22:00 ngày 17/02/2024
Rotherham United
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Watford
Địa điểm: New York Stadium
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.04
-0.5
0.86
O 2.5
1.00
U 2.5
0.75
1
4.20
X
3.40
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.80
-0.25
1.08
O 1
1.03
U 1
0.85

Diễn biến chính

Rotherham United Rotherham United
Phút
Watford Watford
55'
match change Thomas Ince
Ra sân: Edo Kayembe
55'
match change Giorgi Chakvetadze
Ra sân: Ismael Kone
58'
match goal 0 - 1 Yaser Asprilla
Andy Rinomhota match yellow.png
64'
Jordan Hugill
Ra sân: Charlie Wyke
match change
68'
Sebastian Revan match yellow.png
68'
Tom Eaves
Ra sân: Sam Nombe
match change
69'
Samuel Clucas
Ra sân: Christ Tiehi
match change
69'
73'
match yellow.png Ben Hamer
76'
match change Jake Livermore
Ra sân: Ken Sema
Shane Ferguson
Ra sân: Peter Kioso
match change
79'
Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
Ra sân: Cameron Humphreys
match change
79'
85'
match change Ryan Andrews
Ra sân: Yaser Asprilla
86'
match change Emmanuel Bonaventure Dennis
Ra sân: Jamal Lewis

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rotherham United Rotherham United
Watford Watford
7
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
8
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
11
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
14
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
392
 
Số đường chuyền
 
369
68%
 
Chuyền chính xác
 
72%
13
 
Phạm lỗi
 
11
83
 
Đánh đầu
 
59
38
 
Đánh đầu thành công
 
33
0
 
Cứu thua
 
1
26
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
4
23
 
Ném biên
 
32
26
 
Cản phá thành công
 
12
8
 
Thử thách
 
8
117
 
Pha tấn công
 
107
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
8
Samuel Clucas
10
Jordan Hugill
17
Shane Ferguson
9
Tom Eaves
38
Femi Seriki
26
Dillon Phillips
21
Lee Peltier
16
Jamie Lindsay
Rotherham United Rotherham United 3-4-1-2
4-1-4-1 Watford Watford
1
Johansso...
24
Humphrey...
23
Morrison
22
Odofin
28
Revan
27
Tiehi
12
Rinomhot...
40
Kioso
18
Rathbone
29
Nombe
14
Wyke
26
Hamer
24
Bashiru
15
Pollock
4
Hoedt
6
Lewis
3
Sierralt...
18
Asprilla
39
Kayembe
11
Kone
12
Sema
9
Rajovic

Substitutes

16
Giorgi Chakvetadze
25
Emmanuel Bonaventure Dennis
45
Ryan Andrews
8
Jake Livermore
7
Thomas Ince
1
Daniel Bachmann
37
Matheus Martins
42
James Morris
59
Jack Grieves
Đội hình dự bị
Rotherham United Rotherham United
Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu 7
Samuel Clucas 8
Jordan Hugill 10
Shane Ferguson 17
Tom Eaves 9
Femi Seriki 38
Dillon Phillips 26
Lee Peltier 21
Jamie Lindsay 16
Rotherham United Watford
16 Giorgi Chakvetadze
25 Emmanuel Bonaventure Dennis
45 Ryan Andrews
8 Jake Livermore
7 Thomas Ince
1 Daniel Bachmann
37 Matheus Martins
42 James Morris
59 Jack Grieves

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 2.33
2.33 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 3
36.33% Kiểm soát bóng 46%
11.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1
1.7 Bàn thua 1.2
3.1 Phạt góc 4.3
1.6 Thẻ vàng 1.8
2.3 Sút trúng cầu môn 4
38.5% Kiểm soát bóng 48.1%
11.1 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rotherham United (49trận)
Chủ Khách
Watford (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
15
2
5
HT-H/FT-T
3
5
4
4
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
1
2
2
HT-H/FT-H
8
3
7
7
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
4
0
4
5
HT-B/FT-B
5
0
4
1

Rotherham United Rotherham United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Sean Morrison Trung vệ 2 0 1 46 30 65.22% 0 6 68 7.29
17 Shane Ferguson Tiền vệ trái 0 0 0 7 6 85.71% 1 0 9 6.14
9 Tom Eaves Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 2 5 6.1
14 Charlie Wyke Forward 2 0 2 10 7 70% 1 5 22 6.45
8 Samuel Clucas Tiền vệ trụ 0 0 3 13 10 76.92% 4 0 23 7.03
7 Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6
10 Jordan Hugill Tiền đạo cắm 2 0 1 3 2 66.67% 0 2 7 6.09
24 Cameron Humphreys Trung vệ 0 0 0 25 22 88% 0 1 36 6.65
18 Oliver Rathbone Tiền vệ trụ 1 0 1 49 40 81.63% 2 2 61 6.2
22 Hakeem Odofin Tiền vệ phòng ngự 3 0 1 48 30 62.5% 1 11 66 7.62
29 Sam Nombe Tiền đạo cắm 1 0 0 12 9 75% 2 2 20 5.97
12 Andy Rinomhota Tiền vệ trụ 3 0 2 37 30 81.08% 0 3 57 7.28
27 Christ Tiehi Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 30 25 83.33% 2 0 47 6.41
40 Peter Kioso Defender 1 1 1 26 18 69.23% 0 1 39 6.33
1 Viktor Johansson Thủ môn 0 0 0 31 13 41.94% 0 0 35 5.57
28 Sebastian Revan Defender 2 0 2 26 12 46.15% 10 1 51 6.54

Watford Watford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Ben Hamer Thủ môn 0 0 0 33 23 69.7% 0 1 39 6.74
8 Jake Livermore Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 2 2 100% 0 0 3 6.19
7 Thomas Ince Cánh phải 2 0 1 5 3 60% 1 1 12 6.4
12 Ken Sema Tiền vệ trái 0 0 0 24 21 87.5% 7 1 45 6.17
4 Wesley Hoedt Trung vệ 0 0 0 60 47 78.33% 1 7 78 7.79
3 Francisco Sierralta Trung vệ 0 0 0 23 10 43.48% 0 4 38 6.77
25 Emmanuel Bonaventure Dennis Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 1 0 8 6.08
6 Jamal Lewis Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 24 80% 1 0 56 6.78
24 Ayotomiwa Dele Bashiru Tiền vệ trụ 1 0 0 41 35 85.37% 2 2 60 7.01
16 Giorgi Chakvetadze Tiền vệ công 1 0 1 11 7 63.64% 0 0 17 6.49
39 Edo Kayembe Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 23 17 73.91% 0 2 33 6.69
15 Matthew Pollock Trung vệ 0 0 0 45 34 75.56% 0 9 61 7.84
9 Mileta Rajovic Tiền đạo cắm 2 0 0 24 10 41.67% 0 3 45 6.35
18 Yaser Asprilla Tiền vệ công 1 1 2 19 14 73.68% 2 1 34 7.65
11 Ismael Kone Tiền vệ trụ 1 0 0 12 9 75% 0 0 25 6.03
45 Ryan Andrews Defender 0 0 0 3 3 100% 2 0 7 6.04

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ