Rubin Kazan
Đã kết thúc
2
-
3
(0 - 0)
Khimki
Địa điểm: Kazan Arena
Thời tiết: Tuyết rơi, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
0.98
+0.5
0.90
0.90
O
2.25
0.91
0.91
U
2.25
0.95
0.95
1
1.98
1.98
X
3.30
3.30
2
3.70
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.70
0.70
O
1
1.12
1.12
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Rubin Kazan
Phút
Khimki
Aleksandr Zuev
53'
55'
Butta Magomedov
Ra sân: Besard Sabovic
Ra sân: Besard Sabovic
55'
Brian Idowu
Ra sân: Nemanja Glavcic
Ra sân: Nemanja Glavcic
German Onugkha 1 - 0
Kiến tạo: Aleksandr Zuev
Kiến tạo: Aleksandr Zuev
56'
60'
1 - 1 Denis Glushakov
62'
1 - 2 Ilya Kukharchuk
Kiến tạo: Reziuan Mirzov
Kiến tạo: Reziuan Mirzov
Daniil Kuznetsov
Ra sân: Marat Apshatsev
Ra sân: Marat Apshatsev
67'
68'
Aleksandr Dolgov
Ra sân: Aleksandr Rudenko
Ra sân: Aleksandr Rudenko
77'
Kirill Bozhenov
Vladislav Ignatyev
Ra sân: Soltmurad Bakaev
Ra sân: Soltmurad Bakaev
78'
Ilya Samoshnikov
79'
82'
Ilya Lantratov
German Onugkha 2 - 2
85'
86'
Gia Grigalava
Ra sân: Ilya Kamyshev
Ra sân: Ilya Kamyshev
Lenar Fattakhov
Ra sân: Aleksandr Zuev
Ra sân: Aleksandr Zuev
89'
90'
Butta Magomedov
90'
2 - 3 Zakhar Volkov
Kiến tạo: Brian Idowu
Kiến tạo: Brian Idowu
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rubin Kazan
Khimki
4
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
3
14
Tổng cú sút
10
6
Sút trúng cầu môn
7
6
Sút ra ngoài
1
2
Cản sút
2
7
Sút Phạt
8
52%
Kiểm soát bóng
48%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
434
Số đường chuyền
406
8
Phạm lỗi
7
25
Đánh đầu thành công
13
4
Cứu thua
5
16
Rê bóng thành công
14
13
Đánh chặn
10
0
Dội cột/xà
2
16
Cản phá thành công
14
9
Thử thách
8
1
Kiến tạo thành bàn
1
Đội hình xuất phát
Rubin Kazan
4-1-4-1
4-1-4-1
Khimki
22
Dyupin
77
Samoshni...
3
Talbi
2
Teslenko
31
Zotov
38
Musaev
18
Apshatse...
23
Zuev
98
Kuchaev
7
Bakaev
10
2
Onugkha
22
Lantrato...
87
Bozhenov
23
Volkov
6
Tikhiy
44
Kukharch...
21
Kamyshev
20
Glavcic
8
Glushako...
14
Sabovic
77
Mirzov
19
Rudenko
Đội hình dự bị
Rubin Kazan
Denis Mikhailov
58
Lenar Fattakhov
56
Kirill Klimov
13
Artem Ismagilov
54
Ivan Savitskiy
24
Nikita Medvedev
1
Vladislav Ignatyev
20
Daniil Kuznetsov
85
Khimki
7
Ilya Sadygov
10
Aleksandr Dolgov
88
Gia Grigalava
26
Artem Yuran
4
Brian Idowu
70
Butta Magomedov
1
Egor Generalov
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2.33
1
Bàn thua
2
3
Phạt góc
4.33
2.33
Thẻ vàng
2.33
6.33
Sút trúng cầu môn
7
37%
Kiểm soát bóng
19%
13
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.5
1.6
Bàn thua
1.7
3.7
Phạt góc
5.7
1.9
Thẻ vàng
2.5
3.7
Sút trúng cầu môn
5.5
41.1%
Kiểm soát bóng
32%
12
Phạm lỗi
1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rubin Kazan (33trận)
Chủ
Khách
Khimki (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
7
2
HT-H/FT-T
1
3
3
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
3
1
0
0
HT-H/FT-H
2
2
6
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
1
4
HT-B/FT-B
3
3
2
6