Vòng Round 4
09:30 ngày 10/05/2023
Sacramento Republic FC 1
Đã kết thúc 2 - 4 (1 - 2)
Colorado Rapids
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.91
-0
0.93
O 2.75
0.92
U 2.75
0.90
1
3.00
X
3.50
2
2.25
Hiệp 1
+0
0.92
-0
0.92
O 1
0.73
U 1
1.09

Diễn biến chính

Sacramento Republic FC Sacramento Republic FC
Phút
Colorado Rapids Colorado Rapids
4'
match goal 0 - 1 Jonathan Lewis
15'
match goal 0 - 2 Michael Joseph Edwards
Juan Sebastian Herrera Sanabria 1 - 2 match goal
30'
Juan Sebastian Herrera Sanabria 2 - 2 match goal
52'
55'
match goal 2 - 3 Sam Nicholson
Shane Wiedt match red
62'
81'
match goal 2 - 4 Michael Barrios

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sacramento Republic FC Sacramento Republic FC
Colorado Rapids Colorado Rapids
6
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
1
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
520
 
Số đường chuyền
 
370
14
 
Phạm lỗi
 
15
4
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu thành công
 
14
15
 
Rê bóng thành công
 
20
2
 
Đánh chặn
 
8
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Thử thách
 
19
92
 
Pha tấn công
 
74
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 3.67
4.67 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 9.33
49% Kiểm soát bóng 51.67%
11.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2
0.7 Bàn thua 1.9
4.8 Phạt góc 4.9
2.7 Thẻ vàng 0.7
4 Sút trúng cầu môn 4.9
50.9% Kiểm soát bóng 49.5%
12.8 Phạm lỗi 7.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sacramento Republic FC (14trận)
Chủ Khách
Colorado Rapids (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
5
HT-H/FT-T
2
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
2
HT-B/FT-B
0
2
0
4